供应商
n.m co.ltd.
采购商
tam hoa import-export co., ltd
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26300other
金额
216
HS编码
84145930
产品标签
centrifugal ventilators
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SX: MÁY THỔI KHÍ CÔNG NGHIỆP TSURUMI RSA-40MM, CÓ GẮN ĐỘNG CƠ, CÔNG SUẤT 2HP,SẢN XUẤT NĂM 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/06/20
提单编号
——
供应商
n.m co.ltd.
采购商
tam hoa import-export co., ltd
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26300other
金额
608
HS编码
85158090
产品标签
welding machines,electric machines for hot spraying metals
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SX: MÁY HÀN KIM LOẠI DAIHEN 350, CÔNG SUẤT 1.8KW, SẢN XUẤT NĂM 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/06/20
提单编号
——
供应商
n.m co.ltd.
采购商
tam hoa import-export co., ltd
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26300other
金额
184
HS编码
85015239
产品标签
motorcycle
产品描述
HÀNG PHỤC VỤ TRỰC TIẾP HOẠT ĐỘNG SX: ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU ĐỒNG BỘ BA PHA, TÍCH HỢP HOÀN TOÀN HITACHI 45KW, CÔNG SUẤT 45KW, SẢN XUẤT NĂM 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/06/20
提单编号
——
供应商
n.m co.ltd.
采购商
tam hoa import-export co., ltd
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26300other
金额
122
HS编码
84602910
产品标签
cylindrical grindg mach
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SX: MÁY MÀI KIM LOẠI NIKKO NSG550B, CÔNG SUẤT 1KW, SẢN XUẤT NĂM 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/06/20
提单编号
——
供应商
n.m co.ltd.
采购商
tam hoa import-export co., ltd
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26300other
金额
23
HS编码
85015219
产品标签
engine,actuator
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SX: ĐỘNG CƠ ĐIỆN XOAY CHIỀU ĐỒNG BỘ BA PHA MITSUBISHI 0.75KW, CÔNG SUẤT 0.75KW, SẢN XUẤT NĂM 2014, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/06/20
提单编号
——
供应商
n.m co.ltd.
采购商
tam hoa import-export co., ltd
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26300other
金额
217
HS编码
84592910
产品标签
drilling machine
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SX: MÁY KHOAN KIM LOẠI HITACHI BT13S, CÔNG SUẤT 0.4KW, SẢN XUẤT NĂM 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/06/20
提单编号
——
供应商
n.m co.ltd.
采购商
tam hoa import-export co., ltd
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26300other
金额
60
HS编码
84615010
产品标签
cutting machine
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SX: MÁY CƯA KIM LOẠI KILSER250EX , CÔNG SUẤT 1.1KW, SẢN XUẤT NĂM 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/06/20
提单编号
——
供应商
n.m co.ltd.
采购商
tam hoa import-export co., ltd
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26300other
金额
230
HS编码
85158090
产品标签
welding machines,electric machines for hot spraying metals
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SX: MÁY HÀN KIM LOẠI ORIGIN 11A-17209A, CÔNG SUẤT 7.5KW, SẢN XUẤT NĂM 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/06/20
提单编号
——
供应商
n.m co.ltd.
采购商
tam hoa import-export co., ltd
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26300other
金额
60
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SX: TỦ ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN KHÔNG NHÃN HIỆU, KHÔNG MODEL, SỬ DỤNG CHO ĐIỆN ÁP DƯỚI 1000V, SẢN XUẤT NĂM 2014, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/06/20
提单编号
——
供应商
n.m co.ltd.
采购商
tam hoa import-export co., ltd
出口港
osaka osaka jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26300other
金额
138
HS编码
84148090
产品标签
air pumps,recycling hoods with fan,ventilation
产品描述
HÀNG TRỰC TIẾP PHỤC VỤ SX: MÁY NÉN KHÍ KHÔNG BÌNH CHỨA HITACHI 1HP, CÔNG SUẤT 1HP, SẢN XUẤT NĂM 2013, ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/06/20
提单编号
——
供应商
n.m co.ltd.
采购商
tam hoa import-export co., ltd