供应商
ownery co.ltd.
采购商
fuzhou yabang trading co ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
1850.8other
金额
18032
HS编码
39269049
产品标签
len,camera
产品描述
MÀNG PHẢN QUANG ,HIỆU:3M 983-10, DẠNG CUỘN,KT:53.5MMX50M,(1CUỘN/HỘP),DÙNG ĐỂ DÍNH VÀO NHỮNG PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐỂ NÂNG CAO TẦM NHÌN VÀ KHẢ NĂNG NHẬN DIỆN PHÁT HIỆN PHƯƠNG TIỆN,MỚI 100%#&SG
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017952377
供应商
ownery co.ltd.
采购商
fuzhou yabang trading co ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
1850.8other
金额
43200
HS编码
39269049
产品标签
len,camera
产品描述
NÚT NHÉT TAI CHỐNG ỒN EARPLUG,HIỆU:3M 1270, 500 PRS/CASE, CHẤT LIỆU NHỰA, HÀNG MỚI 100%#&BR
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017952377
供应商
ownery co.ltd.
采购商
fuzhou yabang trading co ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
1850.8other
金额
18790.6
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
BĂNG KEO CHỈ NHIỆT, HIỆU 3M 1322 , DẠNG CUỘN, KÍCH THƯỚC 24MM, (20 CUỘN/ HỘP), MỚI 100%#&CA
交易日期
2021/10/20
提单编号
122100015893643
供应商
ownery co.ltd.
采购商
china line imports exp fuzhou co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5217.9other
金额
432
HS编码
39269049
产品标签
len,camera
产品描述
CHỤP TAI CHỐNG ỒN 1270 (64736) EARPLUG 500 ĐÔI/ THÙNG, NHÃN HIỆU : 3M, XUẤT XỨ: BRAZIL, HÀNG MỚI 100%#&BR
交易日期
2021/10/20
提单编号
122100015893643
供应商
ownery co.ltd.
采购商
china line imports exp fuzhou co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5217.9other
金额
116000
HS编码
42032910
产品标签
working gloves,composition leather,leather
产品描述
GĂNG TAY BẢO HỘ ĐA DỤNG NBR COATING GLOVE, 100 ĐÔI/THÙNG. THƯƠNG HIỆU: 3M, ĐỦ SIZE, ĐỦ MÀU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/20
提单编号
122100015893643
供应商
ownery co.ltd.
采购商
china line imports exp fuzhou co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5217.9other
金额
8487.5
HS编码
68151091
产品标签
carbon
产品描述
PAD ĐÁNH BÓNG 85079 - FINNESSE - IT KNITBUFFING PAD 5 1/4" (ID: 26490), (50 CÁI/ THÙNG ), XUẤT XỨ: USA, NHÃN HIỆU : 3M, HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/10/20
提单编号
122100015893643
供应商
ownery co.ltd.
采购商
china line imports exp fuzhou co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
5217.9other
金额
6720
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
BĂNG KEO CHỈ NHIỆT 1322 TAPE, CHIỀU RỘNG TỔNG THỂ: 24MM, 20 CUỘN/THÙNG (34669), XUẤT XỨ: CANADA, NHÃN HIỆU: 3M, HÀNG MỚI 100%#&CA
交易日期
2021/10/20
提单编号
122100015893643
供应商
ownery co.ltd.
采购商
china line imports exp fuzhou co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
246.4other
金额
19008
HS编码
39269049
产品标签
len,camera
产品描述
CHỤP TAI CHỐNG ỒN 1270 (64736) EARPLUG 500 ĐÔI/ THÙNG, NHÃN HIỆU : 3M, XUẤT XỨ: BRAZIL, HÀNG MỚI 100%#&BR
交易日期
2021/10/20
提单编号
122100015893643
供应商
ownery co.ltd.
采购商
china line imports exp fuzhou co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
114.8other
金额
8856
HS编码
39269049
产品标签
len,camera
产品描述
CHỤP TAI CHỐNG ỒN 1270 (64736) EARPLUG 500 ĐÔI/ THÙNG, NHÃN HIỆU : 3M, XUẤT XỨ: BRAZIL, HÀNG MỚI 100%#&BR