产品描述
THẠCH SƯƠNG SÁO LOẠI THƯỜNG, ĐÓNG GÓI 360G/LON, NSX: 14/07-16/07/2021, HSD: 13/07-15/07/2023, SỐ LOT: UK02-6840, NHÀ SX: CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT THỰC PHẨM CHÂU Á, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/10/27
提单编号
122100016100667
供应商
afchem.jsc
采购商
viet produce ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6038other
金额
4957.2
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
THẠCH SƯƠNG SÁO LOẠI LIGHT, ĐÓNG GÓI 360G/LON, NSX: 16/07 -17/07/2021, HSD: 15/07-16/07/2023, SỐ LOT:UK02-6120. NHÀ SX: CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT THỰC PHẨM CHÂU Á, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/10/21
提单编号
122100015915182
供应商
afchem.jsc
采购商
long dan co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
3553.8other
金额
1440
HS编码
13023911
产品标签
carrageenan
产品描述
BỘT RAU CÂU JELLYBEE, ĐÓNG GÓI 12G/GÓI, 50 GÓI/HỘP, 10 HỘP/THÙNG, HẠN SỬ DỤNG 18 THÁNG, NHÀ SX: CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT THỰC PHẨM CHÂU Á, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/10/21
提单编号
122100015915182
供应商
afchem.jsc
采购商
long dan co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
3553.8other
金额
1728
HS编码
13023990
产品标签
mucilages,thickeners
产品描述
BỘT SƯƠNG SÁO BLACK GOLD, ĐÓNG GÓI 50G/GÓI, 20 GÓI/HỘP, 8 HỘP/THÙNG. HẠN SỬ DỤNG 18 THÁNG NHÀ SX: CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT THỰC PHẨM CHÂU Á, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/10/21
提单编号
122100015915182
供应商
afchem.jsc
采购商
long dan co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
3553.8other
金额
6120
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
THẠCH SƯƠNG SÁO GOLDEN LOTUS, ĐÓNG GÓI 360G/LON, 24 LON/THÙNG, HẠN SỬ DỤNG 2 NĂM. NHÀ SX: CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT THỰC PHẨM CHÂU Á, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/03/09
提单编号
122100010167311
供应商
afchem.jsc
采购商
lbg sicilia s.r.l.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1500other
金额
651.452
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
PHỤ GIA THỰC PHẨM: CHẤT ỔN ĐỊNH THỰC PHẨM - CODE SOLMIX IC 209, DẠNG BỘT, 25KG/BAO, MỚI 100%, MÃ CAS 67701-32-0, 9000-30-0, 9004-32-4, 9000-07-1. LÔ:17220 , NSX:25/03/20, HSD: 25/03/22.#&IT
交易日期
2021/03/09
提单编号
122100010167311
供应商
afchem.jsc
采购商
lbg sicilia s.r.l.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1500other
金额
4613.462
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
PHỤ GIA THỰC PHẨM: CHẤT ỔN ĐỊNH THỰC PHẨM - CODE SOLMIX IC 274, DẠNG BỘT, 25KG/BAO, MỚI 100%, MÃ CAS 67701-32-0, 9000-30-0, 9004-32-4, 9000-07-1. LÔ:17420, NSX:25/03/20, HSD: 25/03/22.#&IT
交易日期
2021/03/09
提单编号
122100010167311
供应商
afchem.jsc
采购商
lbg sicilia s.r.l.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1500other
金额
1924.744
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
PHỤ GIA THỰC PHẨM: CHẤT ỔN ĐỊNH THỰC PHẨM - CODE SOLMIX IC 273 NEW 1, DẠNG BỘT, 25KG/BAO, MỚI 100%, MÃ CAS 67701-32-0, 9000-30-0, 9004-32-4, 9000-07-1. LÔ:17320, NSX: 25/03/20, HSD: 25/03/22.#&IT