产品描述
ĐÁ TRẮNG XÁM VÂN VỆN LÀM ỐP LÁT, (MARBLE ), ĐÃ QUA GIA CÔNG CHÀ CÁT VÁT CẠNH 4MM, DÙNG TRONG XÂY DỰNG (BỀ MẶT PHẲNG, NHẴN), KT60,96X91,44X3CM,MỎ THUNG CỌ, CTY CP AN LỘC KT&CB#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017793578
供应商
mtkco.ltd.
采购商
brm investment
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
84.09other
金额
1655.366
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ĐEN SỌC DƯA LÀM ỐP LÁT, (MARBLE ), ĐÃ QUA GIA CÔNG CHÀ CÁT VÁT CẠNH 4MM, DÙNG TRONG XÂY DỰNG (BỀ MẶT PHẲNG, NHẴN), KT 30,48X81,28X2,5CM,MỎ THUNG CỌ, CTY CP AN LỘC KT&CB#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017793578
供应商
mtkco.ltd.
采购商
brm investment
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
84.09other
金额
194.832
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ TRẮNG XÁM VÂN VỆN LÀM ỐP LÁT, (MARBLE ), ĐÃ QUA GIA CÔNG CHÀ CÁT VÁT CẠNH 4MM, DÙNG TRONG XÂY DỰNG (BỀ MẶT PHẲNG, NHẴN), KT 81,28X152,4X5CM,MỎ THUNG CỌ, CTY CP AN LỘC KT&CB#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017793578
供应商
mtkco.ltd.
采购商
brm investment
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
84.09other
金额
2140.32
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ TRẮNG SỮA VÂN VỆN LÀM ỐP LÁT, (MARBLE ), ĐÃ QUA GIA CÔNG CHÀ CÁT VÁT CẠNH 4MM, DÙNG TRONG XÂY DỰNG (BỀ MẶT PHẲNG, NHẴN), KT 60,96X91,44X5CM,MỎ THUNG CỌ, CTY CP AN LỘC KT&CB#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017793578
供应商
mtkco.ltd.
采购商
brm investment
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
84.09other
金额
1655.366
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ĐEN SỌC DƯA LÀM ỐP LÁT, (MARBLE ), ĐÃ QUA GIA CÔNG CHÀ CÁT VÁT CẠNH 4MM, DÙNG TRONG XÂY DỰNG (BỀ MẶT PHẲNG, NHẴN), KT 30,48X81,28X2,5CM,MỎ THUNG CỌ, CTY CP AN LỘC KT&CB#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017793578
供应商
mtkco.ltd.
采购商
brm investment
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
84.09other
金额
323.381
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ TRẮNG VÂN VỆN LÀM ỐP LÁT, (MARBLE ), ĐÃ QUA GIA CÔNG CHÀ CÁT VÁT CẠNH 4MM, DÙNG TRONG XÂY DỰNG (BỀ MẶT PHẲNG, NHẴN), KT 40,64X40,64X2,5CM,MỎ THUNG CỌ, CTY CP AN LỘC KT&CB#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017793578
供应商
mtkco.ltd.
采购商
brm investment
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
84.09other
金额
2092.992
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ TRẮNG XÁM VÂN VỆN LÀM ỐP LÁT, (MARBLE ), ĐÃ QUA GIA CÔNG CHÀ CÁT VÁT CẠNH 4MM, DÙNG TRONG XÂY DỰNG (BỀ MẶT PHẲNG, NHẴN), KT 40,64X60,96X2,5CM,MỎ THUNG CỌ, CTY CP AN LỘC KT&CB#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017793578
供应商
mtkco.ltd.
采购商
brm investment
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
84.09other
金额
92.851
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ TRẮNG XÁM VÂN VỆN LÀM ỐP LÁT, (MARBLE ), ĐÃ QUA GIA CÔNG CHÀ CÁT VÁT CẠNH 4MM, DÙNG TRONG XÂY DỰNG (BỀ MẶT PHẲNG, NHẴN), KT40,64X60,96X3CM,MỎ THUNG CỌ, CTY CP AN LỘC KT&CB#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017793578
供应商
mtkco.ltd.
采购商
brm investment
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
84.09other
金额
194.832
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ TRẮNG XÁM VÂN VỆN LÀM ỐP LÁT, (MARBLE ), ĐÃ QUA GIA CÔNG CHÀ CÁT VÁT CẠNH 4MM, DÙNG TRONG XÂY DỰNG (BỀ MẶT PHẲNG, NHẴN), KT 81,28X152,4X5CM,MỎ THUNG CỌ, CTY CP AN LỘC KT&CB#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017793578
供应商
mtkco.ltd.
采购商
brm investment
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
84.09other
金额
413.702
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ TRẮNG XÁM VÂN VỆN LÀM ỐP LÁT, (MARBLE ), ĐÃ QUA GIA CÔNG CHÀ CÁT VÁT CẠNH 4MM, DÙNG TRONG XÂY DỰNG (BỀ MẶT PHẲNG, NHẴN), KT30,48X60,96X5CM,MỎ THUNG CỌ, CTY CP AN LỘC KT&CB#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017793578
供应商
mtkco.ltd.
采购商
brm investment
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
84.09other
金额
229.632
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ TRẮNG VÂN VỆN LÀM ỐP LÁT, (MARBLE ), ĐÃ QUA GIA CÔNG BÓC CHẺ, DÙNG TRONG XÂY DỰNG TRANG TRÍ, KT10X20X1,6CM,MỎ THUNG CỌ, CTY CP AN LỘC KT&CB#&VN
产品描述
ĐÁ TRẮNG SỮA VÂN VỆN LÀM ỐP LÁT, (MARBLE ), ĐÃ QUA GIA CÔNG CHÀ CÁT VÁT CẠNH 4MM, DÙNG TRONG XÂY DỰNG (BỀ MẶT PHẲNG, NHẴN), KT30,48X60,96X5CM,MỎ THUNG CỌ, CTY CP AN LỘC KT&CB#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017793578
供应商
mtkco.ltd.
采购商
brm investment
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
84.09other
金额
167.44
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ TRẮNG SỮA VÂN VỆN LÀM ỐP LÁT, (MARBLE ), ĐÃ QUA GIA CÔNG BÓC CHẺ, DÙNG TRONG XÂY DỰNG TRANG TRÍ, KT10X20X1,6CM,MỎ THUNG CỌ, CTY CP AN LỘC KT&CB#&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017793578
供应商
mtkco.ltd.
采购商
brm investment
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
84.09other
金额
698.42
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ TRẮNG SỮA VÂN VỆN LÀM ỐP LÁT, (MARBLE ), ĐÃ QUA GIA CÔNG CHÀ CÁT VÁT CẠNH 4MM, DÙNG TRONG XÂY DỰNG (BỀ MẶT PHẲNG, NHẴN), KT30,48X60,96X5CM,MỎ THUNG CỌ, CTY CP AN LỘC KT&CB#&VN