产品描述
TÀU DỊCH VỤ ĐA NĂNG AHTS HẢI DƯƠNG 66 (ARMADA TUAH 306); CÔNG SUẤT 4412KW, CHIẾM NƯỚC: 3263TẤN. NĂM ĐÓNG: 2013; IMO: 9679505. GIÁ THUÊ:1624250USD/365 NGÀY LÀM VIỆC#&CN
交易日期
2021/12/25
提单编号
122100017767330
供应商
haduco
采购商
pttep international ltd.
出口港
cang cat lo brvt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2955other
金额
1624250
HS编码
89069090
产品标签
vessels
产品描述
TÀU DỊCH VỤ ĐA NĂNG AHTS HẢI DƯƠNG 66 (ARMADA TUAH 306); CÔNG SUẤT 4412KW, CHIẾM NƯỚC: 3263TẤN. NĂM ĐÓNG: 2013; IMO: 9679505. GIÁ THUÊ:1624250USD/365 NGÀY LÀM VIỆC#&CN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017528779
供应商
haduco
采购商
seascape meadow invest inc.
出口港
cang cat lo brvt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10other
金额
9720
HS编码
27101972
产品标签
petroleum
产品描述
DẦU DO 0.05%S THEO TÀU FAR FOSNA (SEA MEADOW 19) TÁI XUẤT.#&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017528779
供应商
haduco
采购商
seascape meadow invest inc.
出口港
cang cat lo brvt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
10other
金额
9720
HS编码
27101972
产品标签
petroleum
产品描述
DẦU DO 0.05%S THEO TÀU FAR FOSNA (SEA MEADOW 19) TÁI XUẤT.#&VN
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017415065
供应商
haduco
采购商
seascape meadow invest inc.
出口港
cang cat lo brvt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
2766other
金额
400000
HS编码
89069090
产品标签
vessels
产品描述
TÀU DỊCH VỤ DẦU KHÍ ĐA NĂNG AHTS FAR FOSNA (SEA MEADOW 19) TÁI XUẤT, CÔNG SUẤT 14388.8 BHP, 64.4MX18MX6.012M, CHIẾM NƯỚC: 2418 TẤN, GIÁ THUÊ:400.000 USD/5 NĂM.#&NO
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017415065
供应商
haduco
采购商
seascape meadow invest inc.
出口港
cang cat lo brvt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2766other
金额
400000
HS编码
89069090
产品标签
vessels
产品描述
TÀU DỊCH VỤ DẦU KHÍ ĐA NĂNG AHTS FAR FOSNA (SEA MEADOW 19) TÁI XUẤT, CÔNG SUẤT 14388.8 BHP, 64.4MX18MX6.012M, CHIẾM NƯỚC: 2418 TẤN, GIÁ THUÊ:400.000 USD/5 NĂM.#&NO
交易日期
2021/11/11
提单编号
122100016416890
供应商
haduco
采购商
total energies ep myanmar total
出口港
cang cat lo brvt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1329other
金额
6112890
HS编码
89069090
产品标签
vessels
产品描述
TÀU DỊCH VỤ ĐA NĂNG AHTS ĐÃ QUA SỬ DỤNG HẢI DƯƠNG 88; CÔNG SUẤT 5150HP, KÍCH THƯỚC 59.3 X 15 X6.1 M, LƯỢNG CHIẾM NƯỚC: 2880 TẤN. IMO: 9597915. GIÁ THUÊ: 6,112,890USD/06 NĂM.#&VU
交易日期
2021/11/10
提单编号
122100016416853
供应商
haduco
采购商
total energies ep myanmar total
出口港
cang cat lo brvt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1678other
金额
6112890
HS编码
89069090
产品标签
vessels
产品描述
TÀU DỊCH VỤ ĐA NĂNG AHTS HẢI DƯƠNG 22, NĂM ĐÓNG 2009, IMO: 9555852; CÔNG SUẤT 5150HP; KÍCH THƯỚC 59.3MX 15M X 6.1M, LƯỢNG CHIẾM NƯỚC: 2880 TẤN. GIÁ THUÊ: 6112890USD/6 NĂM LÀM VIỆC#&VU
交易日期
2021/11/09
提单编号
122100016364756
供应商
haduco
采购商
asian geos sdn bhd
出口港
cang cat lo brvt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1678other
金额
520200
HS编码
89069090
产品标签
vessels
产品描述
TÀU DỊCH VỤ ĐA NĂNG HẢI DƯƠNG 55 (MERMAID VANTAGE), IMO 9552628 CÔNG SUẤT 3840KW, LƯỢNG CHIẾM NƯỚC: 507 TẤN, IMO 9261877. GIÁ THUÊ: 520200USD/60 NGÀY LÀM VIỆC#&PA
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016232445
供应商
haduco
采购商
pt bahari eka nusantara
出口港
cang ha luu ptsc vt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2766other
金额
462000
HS编码
89069090
产品标签
vessels
产品描述
#&TÀU DỊCH VỤ ĐA NĂNG SEA MEADOW 19 (FAR FOSNA), CÔNG SUẤT 14388.8 BHP, KÍCH THƯỚC 64.4MX18MX6.012M, LƯỢNG CHIẾM NƯỚC: 2418 TẤN. GIÁ THUÊ: 462000USD/22 NGÀY LÀM VIỆC.#&NO
交易日期
2021/10/23
提单编号
122100015979596
供应商
haduco
采购商
noble contracting offshore drilling m sdn bhd
出口港
khu neo vung tau
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
4820other
金额
99912
HS编码
89069090
产品标签
vessels
产品描述
#&TÀU DICH VỤ DẦU KHÍ(AHTS) SKANDI GIANT ,QUỐC TỊCH: PANAMA, IMO:9226437,GT: 4820 TẤN, TỔNG CS: 16085.8 HP,LƯỢNG GIÃN NƯỚC: 4196.6 TẤN. GIÁ THUÊ: 2,264,000,000VND/10 NGÀY LÀM VIỆC#&PA
交易日期
2021/06/25
提单编号
122100013365367
供应商
haduco
采购商
skari shipping ltd.
出口港
cang cat lo brvt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2952other
金额
414000
HS编码
89069090
产品标签
vessels
产品描述
#&TÀU DỊCH VỤ ĐA NĂNG AHTS ĐÃ QUA SỬ DỤNG HẢI DƯƠNG 11; CÔNG SUẤT 14000HP, KÍCH THƯỚC 75.4 X 16.8 X 6.1 M, LƯỢNG CHIẾM NƯỚC: 2310TẤN. IMO: 9369629. GIÁ THUÊ: 414000USD/60 NGÀY LÀM VIỆC#&PA
交易日期
2021/06/14
提单编号
122100013017688
供应商
haduco
采购商
skari shipping ltd.
出口港
cang cat lo brvt
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3040other
金额
708000
HS编码
产品标签
——
产品描述
TÀU DỊCH VỤ ĐA NĂNG SEA MEADOW 02 (BOURBON HIDRA) CÔNG SUẤT 9468HP; KÍCH THƯỚC 84M X 18.8M X 5.4M, LƯỢNG CHIẾM NƯỚC: 4640 TẤN, IMO 9188128.. GIÁ THUÊ: 708000USD/120 NGÀY LÀM VIỆC#&VC
交易日期
2021/03/17
提单编号
122100010429142
供应商
haduco
采购商
goltens singapore pvt ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15other
金额
10654
HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
DIGITAL CONTROL WOODWARD 723 PLUS, BỘ LẬP TRÌNH XỬ LÍ TỐC ĐỘ VÒNG QUAY CỦA MÁY PHÁT ĐIỆN, S/N: 17390465, XUẤT XỨ POLAND, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DÙNG, HÀNG TẠM XUẤT SỬA CHỮA.#&PL
交易日期
2021/03/17
提单编号
122100010429142
供应商
haduco
采购商
goltens singapore pvt ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
15other
金额
9268
HS编码
84089099
产品标签
floor,grinding miller
产品描述
EGU ( ENGINE GOVERNOR UNIT) MẠCH XỬ LÝ TỐC ĐỘ VÒNG QUAY CỦA MÁY PHÁT ĐIỆN, S/N: 84A213165ADP2, XUẤT XƯ NY, USA, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DÙNG, HÀNG TẠM XUẤT SỬA CHỮA.#&US