产品描述
ĐỒNG HỒ NAM TỰ ĐỘNG, 1 VIÊN SPINEL XANH 0.0CTS, BẰNG THÉP, 3 KIM, CÓ LỊCH, HIỆU CARTIER (W69012Z4). SERIAL: 3765456907ZX. MỚI 100%.(KÈM HỘPVÀCERTIFICATE), MỤC 37 TK:104398713531#&CH
产品描述
MẮT KÍNH BẰNG KIM LOẠI MẠ VÀNG, HIỆU CARTIER (ESW00402) . SERIAL NO: A12E37FS. HÀNG MỚI 100%(KÈM HỘP VÀ CERTIFICATE). MỤC 46 TK:103938115961 NGÀY 5/4/2021.#&FR
产品描述
ĐỒNG HỒ NAM TỰ ĐỘNG, 1 VIÊN SPINEL XANH 0.0CTS, BẰNG THÉP, 3 KIM, CÓ LỊCH, HIỆU CARTIER (W69012Z4). SERIAL: 3765456907ZX. MỚI 100%.(KÈM HỘPVÀCERTIFICATE), MỤC 37 TK:104398713531#&CH
产品描述
MẮT KÍNH BẰNG KIM LOẠI MẠ VÀNG, HIỆU CARTIER (ESW00402) . SERIAL NO: A12E37FS. HÀNG MỚI 100%(KÈM HỘP VÀ CERTIFICATE). MỤC 46 TK:103938115961 NGÀY 5/4/2021.#&FR
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017798483
供应商
dafc co.ltd.
采购商
dolce gabbana hong kong ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2.6other
金额
473
HS编码
62034300
产品标签
men arabian trousers
产品描述
QUẦN DÀI NAM BẰNG 90% VẢI NYLON, 10% SỢI CO GIÃN HIỆU DOLCE & GABBANA, MỚI 100%, HÀNG NHẬP VỀ LÀM MẪU,GWZTET FURKB W0001#&IT
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017798483
供应商
dafc co.ltd.
采购商
dolce gabbana hong kong ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2.6other
金额
688
HS编码
61101200
产品标签
jerseys,knitted,cashmere
产品描述
ÁO NAM BẰNG 45% LÔNG LẠC ĐÀ ALPACA, 22% LÔNG DÊ, 14% VẢI NYLON, 4% DA BÊ, 2% VẢI SỢI TỔNG HỢP HIỆU DOLCE & GABBANA, MỚI 100%, HÀNG NHẬP VỀ LÀM MẪU, GXH07Z JCME6 S9000#&IT
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017798483
供应商
dafc co.ltd.
采购商
dolce gabbana hong kong ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2.6other
金额
253
HS编码
65050090
产品标签
blade,bean
产品描述
NÓN XÔ BẰNG 73% VẢI ACRYLIC NHÂN TẠO, 20% VẢI SỢI TỔNG HỢP, 7% VẢI MODACRYLIC NHÂN TẠO HIỆU DOLCE & GABBANA, MỚI 100%, HÀNG NHẬP VỀ LÀM MẪU, GH701A GEU45 W0002#&IT
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017798483
供应商
dafc co.ltd.
采购商
dolce gabbana hong kong ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2.6other
金额
688
HS编码
61101200
产品标签
jerseys,knitted,cashmere
产品描述
ÁO NAM BẰNG 45% LÔNG LẠC ĐÀ ALPACA, 22% LÔNG DÊ, 14% VẢI NYLON, 4% DA BÊ, 2% VẢI SỢI TỔNG HỢP HIỆU DOLCE & GABBANA, MỚI 100%, HÀNG NHẬP VỀ LÀM MẪU, GXH07Z JCME6 S9000#&IT
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017798483
供应商
dafc co.ltd.
采购商
dolce gabbana hong kong ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2.6other
金额
473
HS编码
62034300
产品标签
men arabian trousers
产品描述
QUẦN DÀI NAM BẰNG 90% VẢI NYLON, 10% SỢI CO GIÃN HIỆU DOLCE & GABBANA, MỚI 100%, HÀNG NHẬP VỀ LÀM MẪU,GWZTET FURKB W0001#&IT
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017798483
供应商
dafc co.ltd.
采购商
dolce gabbana hong kong ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2.6other
金额
253
HS编码
65050090
产品标签
blade,bean
产品描述
NÓN XÔ BẰNG 73% VẢI ACRYLIC NHÂN TẠO, 20% VẢI SỢI TỔNG HỢP, 7% VẢI MODACRYLIC NHÂN TẠO HIỆU DOLCE & GABBANA, MỚI 100%, HÀNG NHẬP VỀ LÀM MẪU, GH701A GEU45 W0002#&IT
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017464225
供应商
dafc co.ltd.
采购商
tiffany services center
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1.5other
金额
50400
HS编码
7113199090
产品标签
——
产品描述
69252907#&NHẪN KIỂU BẰNG BẠCH KIM ( HÀM LƯỢNG VÀNG DƯỚI 95%), ĐÍNH KIM CƯƠNG, HIỆU TIFFANY (69252907) , MỚI 100%, TKNK 103984746020/A11 MỤC 21 NHẬP 1 XUẤT 1 #&US
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017464225
供应商
dafc co.ltd.
采购商
tiffany services center
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1.5other
金额
14280
HS编码
7113199090
产品标签
——
产品描述
69029752#&NHẪN KIỂU BẰNG BẠCH KIM ( HÀM LƯỢNG VÀNG DƯỚI 95%), ĐÍNH KIM CƯƠNG, HIỆU TIFFANY (69029752), MỚI 100%, TKNK 103984746020/A11 MỤC 17 NHẬP 1 XUẤT 1 #&US
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017464225
供应商
dafc co.ltd.
采购商
tiffany services center
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1.5other
金额
50400
HS编码
7113199090
产品标签
——
产品描述
69252907#&NHẪN KIỂU BẰNG BẠCH KIM ( HÀM LƯỢNG VÀNG DƯỚI 95%), ĐÍNH KIM CƯƠNG, HIỆU TIFFANY (69252907) , MỚI 100%, TKNK 103984746020/A11 MỤC 21 NHẬP 1 XUẤT 1 #&US
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017464225
供应商
dafc co.ltd.
采购商
tiffany services center
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1.5other
金额
2968
HS编码
7113199090
产品标签
——
产品描述
37952184#&NHẪN KIỂU BẰNG BẠCH KIM( HÀM LƯỢNG VÀNG DƯỚI 95%), ĐÍNH KIM CƯƠNG, HIỆU TIFFANY (37952184), MỚI 100%, TKNK 103984746020/A11 MỤC 9 NHẬP 1 XUẤT 1 #&US
交易日期
2021/12/16
提单编号
122100017464225
供应商
dafc co.ltd.
采购商
tiffany services center
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1.5other
金额
2968
HS编码
7113199090
产品标签
——
产品描述
37952184#&NHẪN KIỂU BẰNG BẠCH KIM( HÀM LƯỢNG VÀNG DƯỚI 95%), ĐÍNH KIM CƯƠNG, HIỆU TIFFANY (37952184), MỚI 100%, TKNK 103984746020/A11 MỤC 9 NHẬP 1 XUẤT 1 #&US