产品描述
CƠM DỪA SẤY KHÔ; XUẤT XỨ VIỆT NAM; HÀNG MỚI 100%; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 25KG/BAO = 2200 BAO = 55 TẤN (N.W)#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017905998
供应商
satraser jsc
采购商
al hana for imp&exp
出口港
cang vict
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
56100other
金额
151250
HS编码
08011100
产品标签
copra
产品描述
CƠM DỪA SẤY KHÔ; XUẤT XỨ VIỆT NAM; HÀNG MỚI 100%; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 25KG/BAO = 2200 BAO = 55 TẤN (N.W)#&VN
交易日期
2021/11/04
提单编号
122100016307428
供应商
satraser jsc
采购商
eurl jh co
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Algeria
重量
52080other
金额
333600
HS编码
09061900
产品标签
cinnamon
产品描述
QUẾ SÁO DÀI 08 CMS (VIETNAM CIGARETTE CASSIA 8CMS); DÙNG LÀM GIA VỊ; XUẤT XỨ VIỆT NAM; HÀNG MỚI 100%; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 01KG/TÚI PE; 10KG/THÙNG CARTON = 4800 THÙNG CARTON = 48 TẤN (N.W)#&VN
交易日期
2021/10/25
提单编号
122100016026739
供应商
satraser jsc
采购商
al baron for general supplies imp&exp
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Egypt
重量
23919other
金额
77385
HS编码
08011100
产品标签
copra
产品描述
CƠM DỪA SẤY KHÔ; XUẤT XỨ VIỆT NAM; HÀNG MỚI 100%; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 35KG/BAO = 670 BAO = 23.45 TẤN (N.W)#&VN
交易日期
2021/07/23
提单编号
122100014131344
供应商
satraser jsc
采购商
anass el wogoud for imports export
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Egypt
重量
47838other
金额
161805
HS编码
08011100
产品标签
copra
产品描述
CƠM DỪA SẤY KHÔ; XUẤT XỨ VIỆT NAM; HÀNG MỚI 100%; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 35KG/BAO = 1340 BAO = 46.9 TẤN (N.W)#&VN
交易日期
2021/07/23
提单编号
122100014132356
供应商
satraser jsc
采购商
al hana for imp exp
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Egypt
重量
23919other
金额
70350
HS编码
08011100
产品标签
copra
产品描述
CƠM DỪA SẤY KHÔ; XUẤT XỨ VIỆT NAM; HÀNG MỚI 100%; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 35KG/BAO = 670 BAO = 23.45 TẤN (N.W)#&VN
交易日期
2021/07/16
提单编号
1,2210001396e+14
供应商
satraser jsc
采购商
eurl jh co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Algeria
重量
31320other
金额
199500
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
HẠT ĐIỀU NHÂN XUẤT KHẨU DW360; XUẤT XỨ VIỆT NAM; HÀNG MỚI 100%; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 10KG/THÙNG = 3000 THÙNG = 30 TẤN (N.W)#&VN
交易日期
2021/07/13
提单编号
1,2210001387e+14
供应商
satraser jsc
采购商
eurl jh co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Algeria
重量
31320other
金额
232500
HS编码
08013200
产品标签
cashew nuts
产品描述
HẠT ĐIỀU NHÂN XUẤT KHẨU WW320; XUẤT XỨ VIỆT NAM; HÀNG MỚI 100%; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 10KG/THÙNG = 3000 THÙNG = 30 TẤN (N.W)#&VN
交易日期
2021/07/12
提单编号
1,2210001384e+14
供应商
satraser jsc
采购商
al hoda office for imp exp commercial agencies
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27378other
金额
65475
HS编码
08011100
产品标签
copra
产品描述
CƠM DỪA SẤY KHÔ; XUẤT XỨ VIỆT NAM; HÀNG MỚI 100%; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO = 540 BAO = 27 TẤN (N.W)#&VN
交易日期
2021/07/09
提单编号
1,2210001379e+14
供应商
satraser jsc
采购商
el houda company import & export
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Egypt
重量
27378other
金额
62640
HS编码
08011100
产品标签
copra
产品描述
CƠM DỪA SẤY KHÔ; XUẤT XỨ VIỆT NAM; HÀNG MỚI 100%; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO = 540 BA0 = 27 TẤN (N.W)#&VN
交易日期
2021/07/08
提单编号
1,2210001375e+14
供应商
satraser jsc
采购商
el hoda for imp&exp
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
30360other
金额
42450
HS编码
08011100
产品标签
copra
产品描述
CƠM DỪA SẤY KHÔ; XUẤT XỨ VIỆT NAM; HÀNG MỚI 100%; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 25KG/BAO = 1200 BAO = 30 TẤN (N.W)#&VN
交易日期
2021/07/08
提单编号
1,2210001375e+14
供应商
satraser jsc
采购商
al hoda office for imp exp commercial agencies
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23919other
金额
17850
HS编码
08011100
产品标签
copra
产品描述
CƠM DỪA SẤY KHÔ (FLAKES GRADE); XUẤT XỨ VIỆT NAM; HÀNG MỚI 100%; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 35KG/BAO = 150 BAO = 5.25 TẤN (N.W)#&VN
交易日期
2021/07/08
提单编号
1,2210001375e+14
供应商
satraser jsc
采购商
al hoda office for imp exp commercial agencies
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23919other
金额
61880
HS编码
08011100
产品标签
copra
产品描述
CƠM DỪA SẤY KHÔ (CHIPS GRADE); XUẤT XỨ VIỆT NAM; HÀNG MỚI 100%; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 35KG/BAO = 520 BAO = 18.2 TẤN (N.W)#&VN
交易日期
2021/07/02
提单编号
1,2210001357e+14
供应商
satraser jsc
采购商
al alamia imports&export
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Egypt
重量
23919other
金额
79730
HS编码
08011100
产品标签
copra
产品描述
CƠM DỪA SẤY KHÔ; XUẤT XỨ VIỆT NAM; HÀNG MỚI 100%; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 35KG/BAO = 670 BAO = 23.45 TẤN (N.W)#&VN
交易日期
2021/06/30
提单编号
122100013509942
供应商
satraser jsc
采购商
el houda company import & export
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Egypt
重量
78675other
金额
65340
HS编码
08011100
产品标签
copra
产品描述
CƠM DỪA SẤY KHÔ (MEDIUM GRADE); XUẤT XỨ VIỆT NAM; HÀNG MỚI 100%; HÀNG ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 50KG/BAO = 540 BAO = 27 TẤN (N.W)#&VN