产品描述
CHẤT KẾT DÍNH (KEO) ECOSTICK 1816B- DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP DA GIÀY, 10KGS/ HỘP X1 = 10 KG, DẠNG LỎNG, MÃ HÀNG: 1816BA ; HÀNG MỚI 100%#&IT @
交易日期
2023/02/09
提单编号
——
供应商
intercom asia.
采购商
cong ty tnhh s.h.f
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
888.746
HS编码
35069190
产品标签
——
产品描述
CHẤT KẾT DÍNH (KEO) ECOSTICK 9006- DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP DA GIÀY, 10KGS/ HỘP X10 = 100 KG, DẠNG LỎNG, MÃ HÀNG: 9006A ; HÀNG MỚI 100%#&IT @
交易日期
2023/02/08
提单编号
——
供应商
intercom asia.
采购商
dc artisan co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Thailand
重量
——
金额
5040
HS编码
35069190
产品标签
——
产品描述
CHẤT KẾT DÍNH ECOSTICK 9015ST- DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP DA GIÀY, 10KGS/ HỘP; DẠNG LỎNG, MÃ HÀNG: 9015STA; HÀNG MỚI 100%#&IT @
交易日期
2022/11/28
提单编号
——
供应商
intercom asia.
采购商
cong ty tnhh s.h.f
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
839.215
HS编码
35069100
产品标签
sealing strip,butyl
产品描述
CHẤT KẾT DÍNH (KEO) ECOSTICK 9006- DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP DA GIÀY, 10KGS/ HỘP X10 = 100 KG, DẠNG LỎNG, MÃ HÀNG: 9006A ; HÀNG MỚI 100%#&IT @
交易日期
2022/11/28
提单编号
——
供应商
intercom asia.
采购商
cong ty tnhh s.h.f
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
839.215
HS编码
35069100
产品标签
sealing strip,butyl
产品描述
ADHESIVE (GLUE) ECOSTICK 9006- USED IN THE LEATHER AND FOOTWEAR INDUSTRY, 10KGS/BOX X10 = 100 KG, LIQUID FORM, ITEM CODE: 9006A ; 100% BRAND NEW #&IT
交易日期
2022/07/26
提单编号
——
供应商
intercom asia.
采购商
cong ty tnhh s.h.f
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
——
HS编码
35069100
产品标签
sealing strip,butyl
产品描述
CHẤT KẾT DÍNH (KEO) ECOSTICK 9006- DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP DA GIÀY, 10KGS/ HỘP X10 = 100 KG, DẠNG LỎNG, MÃ HÀNG: 9006A ; HÀNG MỚI 100%#&IT @
交易日期
2022/06/10
提单编号
132200017987250
供应商
intercom asia.
采购商
cong ty tnhh s.h.f
出口港
——
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
104.2other
金额
896.836
HS编码
35069100
产品标签
sealing strip,butyl
产品描述
CHẤT KẾT DÍNH (KEO) ECOSTICK 9006- DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP DA GIÀY, 10KGS/ HỘP X10 100 KG, DẠNG LỎNG, MÃ HÀNG: 9006A ; HÀNG MỚI 100%#&IT @
交易日期
2022/04/07
提单编号
132200016161703
供应商
intercom asia.
采购商
cong ty tnhh s.h.f
出口港
——
进口港
vnzzz vn
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
104.2other
金额
909.331
HS编码
35069100
产品标签
sealing strip,butyl
产品描述
CHẤT KẾT DÍNH (KEO) ECOSTICK 9006- DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP DA GIÀY, 10KGS/ HỘP X10 100 KG, DẠNG LỎNG, MÃ HÀNG: 9006A ; HÀNG MỚI 100%#&IT @
交易日期
2021/12/22
提单编号
132100017666660
供应商
intercom asia.
采购商
cong ty tnhh s.h.f
出口港
cong ty tnhh intercom asia
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
100other
金额
910.371
HS编码
35069100
产品标签
sealing strip,butyl
产品描述
CHẤT KẾT DÍNH (KEO) ECOSTICK 9006- DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP DA GIÀY, 10KGS/ HỘP X10 = 100 KG, DẠNG LỎNG, MÃ HÀNG: 9006A ; HÀNG MỚI 100%#&IT
交易日期
2021/12/22
提单编号
132100017666660
供应商
intercom asia.
采购商
cong ty tnhh s.h.f
出口港
cong ty tnhh intercom asia
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
100other
金额
910.371
HS编码
35069100
产品标签
sealing strip,butyl
产品描述
CHẤT KẾT DÍNH (KEO) ECOSTICK 9006- DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP DA GIÀY, 10KGS/ HỘP X10 = 100 KG, DẠNG LỎNG, MÃ HÀNG: 9006A ; HÀNG MỚI 100%#&IT
交易日期
2021/10/25
提单编号
——
供应商
intercom asia.
采购商
cong ty tnhh s.h.f
出口港
cong ty tnhh intercom asia
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
100other
金额
910.371
HS编码
35069100
产品标签
sealing strip,butyl
产品描述
CHẤT KẾT DÍNH (KEO) ECOSTICK 9006- DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP DA GIÀY, 10KGS/ HỘP X10 = 100 KG, DẠNG LỎNG, MÃ HÀNG: 9006A ; HÀNG MỚI 100%#&IT
交易日期
2021/08/14
提单编号
——
供应商
intercom asia.
采购商
cong ty tnhh south sea leatherwares viet nam
出口港
cong ty tnhh intercom asia
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
642.2other
金额
——
HS编码
35069100
产品标签
sealing strip,butyl
产品描述
CHẤT KẾT DÍNH (KEO DÁN) ECOSTICK 9006 - DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP DA GIẦY, 10KGS/HỘP X60 = 600KGS, DẠNG LỎNG, MÃ HÀNG 9006A, HÀNG MỚI 100% #&IT
交易日期
2021/07/26
提单编号
——
供应商
intercom asia.
采购商
cong ty tnhh south sea leatherwares viet nam
出口港
cong ty tnhh intercom asia
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
867.6other
金额
——
HS编码
35069100
产品标签
sealing strip,butyl
产品描述
CHẤT KẾT DÍNH (KEO DÁN) ECOSTICK 9006 - DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP DA GIẦY, 10KGS/HỘP X80 = 800KGS, DẠNG LỎNG, MÃ HÀNG 9006A, HÀNG MỚI 100% #&IT
交易日期
2021/06/21
提单编号
——
供应商
intercom asia.
采购商
cong ty tnhh south sea leatherwares viet nam
出口港
cong ty tnhh intercom asia
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
538other
金额
——
HS编码
35069100
产品标签
sealing strip,butyl
产品描述
CHẤT KẾT DÍNH (KEO DÁN) ECOSTICK 9006 - DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP DA GIẦY, 10KGS/HỘP X50 = 500KGS, DẠNG LỎNG, MÃ HÀNG 9006A, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/05/26
提单编号
——
供应商
intercom asia.
采购商
cong ty tnhh s.h.f
出口港
null
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
901.329
HS编码
35069100
产品标签
sealing strip,butyl
产品描述
CHẤT KẾT DÍNH (KEO) ECOSTICK 9006- DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP DA GIÀY, 1 PKG 1 HỘP, 10KGS/ HỘP X10 100 KG, DẠNG LỎNG, MÃ HÀNG: 9006A; HÀNG MỚI 100%#&VN