产品描述
BỘT BP (PHỤ GIA (BỤI THAN) DÙNG TRONG SẢN XUẤT VIÊN GỖ NÉN) - BLACK PELLET POWDER, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/09/01
提单编号
122100014900833
供应商
hatieco
采购商
idemitsu koan co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
504420other
金额
88849.8
HS编码
4402909090
产品标签
——
产品描述
THAN SINH HỌC DẠNG VIÊN HÌNH TRỤ TRÒN (TORREFIED BIOMASS), THÀNH PHẦN: HÀM LƯỢNG TRO 2,6%, CARBON 50,18%, S=0,033%, NHIỆT LƯỢNG 5049KCAL/KG.#&VN
交易日期
2021/09/01
提单编号
122100014896927
供应商
hatieco
采购商
idemitsu koan co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20940other
金额
3726.36
HS编码
4402909090
产品标签
——
产品描述
THAN SINH HỌC DẠNG VIÊN HÌNH TRỤ TRÒN (TORREFIED BIOMASS), THÀNH PHẦN: HÀM LƯỢNG TRO 2,6%, CARBON 50,18%, S=0,033%, NHIỆT LƯỢNG 5049KCAL/KG.#&VN
交易日期
2021/08/18
提单编号
slv-dngngo-2108-08
供应商
hatieco
采购商
idemitsu koan co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
82600other
金额
14546.52
HS编码
4402909090
产品标签
——
产品描述
THAN SINH HỌC DẠNG VIÊN HÌNH TRỤ TRÒN (TORREFIED BIOMASS), THÀNH PHẦN: HÀM LƯỢNG TRO 2,6%, CARBON 50,18%, S=0,033%, NHIỆT LƯỢNG 5049KCAL/KG#&VN.#&VN
交易日期
2021/08/06
提单编号
1,2210000954e+14
供应商
hatieco
采购商
idemitsu koan co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
85220other
金额
——
HS编码
4402909090
产品标签
——
产品描述
THAN SINH HỌC DẠNG VIÊN HÌNH TRỤ TRÒN (TORREFIED BIOMASS), THÀNH PHẦN: HÀM LƯỢNG TRO 2,6%, CARBON 50,18%, S=0,033%, NHIỆT LƯỢNG 5049KCAL/KG#&VN
交易日期
2021/08/06
提单编号
1,2210000911e+14
供应商
hatieco
采购商
idemitsu koan co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
257480other
金额
——
HS编码
4402909090
产品标签
——
产品描述
THAN SINH HỌC DẠNG VIÊN HÌNH TRỤ TRÒN (TORREFIED BIOMASS), THÀNH PHẦN: HÀM LƯỢNG TRO 2,6%, CARBON 50,18%, S=0,033%, NHIỆT LƯỢNG 5049KCAL/KG#&VN
交易日期
2021/08/06
提单编号
1,2210000913e+14
供应商
hatieco
采购商
idemitsu koan co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
173445other
金额
——
HS编码
4402909090
产品标签
——
产品描述
THAN SINH HỌC DẠNG VIÊN HÌNH TRỤ TRÒN (TORREFIED BIOMASS), THÀNH PHẦN: HÀM LƯỢNG TRO 2,6%, CARBON 50,18%, S=0,033%, NHIỆT LƯỢNG 5049KCAL/KG#&VN
交易日期
2021/08/06
提单编号
1,2210000936e+14
供应商
hatieco
采购商
idemitsu koan co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
169330other
金额
——
HS编码
4402909090
产品标签
——
产品描述
THAN SINH HỌC DẠNG VIÊN HÌNH TRỤ TRÒN (TORREFIED BIOMASS), THÀNH PHẦN: HÀM LƯỢNG TRO 2,6%, CARBON 50,18%, S=0,033%, NHIỆT LƯỢNG 5049KCAL/KG#&VN
交易日期
2021/08/06
提单编号
1,2210001182e+14
供应商
hatieco
采购商
idemitsu koan co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
104.96other
金额
——
HS编码
4402909090
产品标签
——
产品描述
THAN SINH HỌC DẠNG VIÊN HÌNH TRỤ TRÒN (TORREFIED BIOMASS), THÀNH PHẦN: HÀM LƯỢNG TRO 2,6%, CARBON 50,18%, S=0,033%, NHIỆT LƯỢNG 5049KCAL/KG#&VN
交易日期
2021/08/06
提单编号
1,2210000879e+14
供应商
hatieco
采购商
idemitsu koan co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
164015other
金额
——
HS编码
4402909090
产品标签
——
产品描述
THAN SINH HỌC DẠNG VIÊN HÌNH TRỤ TRÒN (TORREFIED BIOMASS), THÀNH PHẦN: HÀM LƯỢNG TRO 2,6%, CARBON 50,18%, S=0,033%, NHIỆT LƯỢNG 5049KCAL/KG#&VN
交易日期
2021/06/03
提单编号
122100012701723
供应商
hatieco
采购商
idemitsu koan co.ltd.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
3185other
金额
921.9
HS编码
44013100
产品标签
wood pellets
产品描述
VIÊN GỖ NÉN , ĐƯƠC SẢN XUẤT THU MUA GỖ VỤN TRONG NƯỚC (GỖ CAO SU, BẠCH ĐÀN...) . HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/02/07
提单编号
122100009603034
供应商
hatieco
采购商
idemitsu koan co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
347070other
金额
62472.6
HS编码
产品标签
——
产品描述
VIÊN GỖ NÉN ( TỪ GỖ KEO), ĐÃ ĐƯỢC GIA NHIỆT. DÙNG LÀM NHIỆT NĂNG TRONG NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN, NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY HÀ TIÊN, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/02/07
提单编号
122100009603034
供应商
hatieco
采购商
idemitsu koan co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
347070other
金额
62472.6
HS编码
产品标签
——
产品描述
VIÊN GỖ NÉN ( TỪ GỖ KEO), ĐÃ ĐƯỢC GIA NHIỆT. DÙNG LÀM NHIỆT NĂNG TRONG NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN, NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY HÀ TIÊN, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/02/01
提单编号
122100009389396
供应商
hatieco
采购商
idemitsu koan co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
168340other
金额
30301.2
HS编码
产品标签
——
产品描述
VIÊN GỖ NÉN ( TỪ GỖ KEO), ĐÃ ĐƯỢC GIA NHIỆT. DÙNG LÀM NHIỆT NĂNG TRONG NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN, NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY HÀ TIÊN, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/02/01
提单编号
122100009389396
供应商
hatieco
采购商
idemitsu koan co.ltd.
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
168340other
金额
30301.2
HS编码
产品标签
——
产品描述
VIÊN GỖ NÉN ( TỪ GỖ KEO), ĐÃ ĐƯỢC GIA NHIỆT. DÙNG LÀM NHIỆT NĂNG TRONG NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN, NHÀ SẢN XUẤT: CÔNG TY HÀ TIÊN, HÀNG MỚI 100%.#&VN