产品描述
THE STRUCTURE OF THE WAREHOUSE IS MADE OF STEEL, SIZE: 40 X 15 X 9M. TOTAL VALUE OF MINERAL RESOURCES PLUS ENERGY COSTS ACCOUNTS FOR LESS THAN 51% OF FINISHED PRODUCT PRICE, 100% NEW. CONTRACT PRICE: 1,111,360,000 VND #&VN
交易日期
2023/11/23
提单编号
122300026825130
供应商
pmb steel
采购商
praise services ltd.
出口港
——
进口港
tema
供应区
Vietnam
采购区
Ghana
重量
——kg
金额
63868
HS编码
94069030
产品标签
cold storage board
产品描述
PREFABRICATED STEEL HOUSE (DISASSEMBLE PARTS), SET = PIECE. TOTAL VALUE OF MINERAL RESOURCES PLUS ENERGY COSTS ACCOUNTS FOR LESS THAN 51% OF FINISHED PRODUCT PRICE. HD UNIT PRICE: 1,540,176,820VND#&VN.NEW 100 %#&VN
交易日期
2022/10/21
提单编号
122200021610624
供应商
pmb steel
采购商
electomech ltd.
出口港
——
进口港
lautoka
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
105250
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
THE FRAME STRUCTURE OF THE WAREHOUSE IS MADE OF STEEL, SIZE: 80 X 17 X 12M. TOTAL VALUE OF MINERAL RESOURCES PLUS ENERGY COSTS ACCOUNTED FOR LESS THAN 51% OF FINISHED PRODUCT PRICE, 100% NEW. INVOICE PRICE: 2517580000 VND#&VN
交易日期
2022/10/21
提单编号
122200021610624
供应商
pmb steel
采购商
electomech ltd.
出口港
——
进口港
lautoka
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
47009.15other
金额
105250
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
KẾT CẤU KHUNG CỦA NHÀ KHO BẰNG THÉP,KÍCH THƯỚC: 80 X17 X12M. TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN CỘNG CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51%GIÁ THÀNH PHẨM, HÀNG MỚI 100%.ĐƠN GIÁ HOÁ ĐƠN: 2517580000 VND#&VN @
交易日期
2022/03/21
提单编号
122200015638555
供应商
pmb steel
采购商
crown khmer beverages cans ltd.
出口港
——
进口港
phnompenh kh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
16134.61other
金额
40391
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
SÀN KẾT CẤU ĐỠ BĂNG TẢI BẰNG THÉP(HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI):GỒM SÀN THAO TÁC KHU VỰC NECKER & RỬA;NẮP ĐẬY BƠM;PHẦN THÊM SÀN BACK END 5000,BACK END 4300,FRONT END 5000;KHAY ĐỰNG MẪU, HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017383570
供应商
pmb steel
采购商
crown khmer beverages cans ltd.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
65396.4other
金额
106188.63
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
SÀN KẾT CẤU ĐỠ BĂNG TẢI BẰNG THÉP (HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI) - FRONT END , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017383570
供应商
pmb steel
采购商
crown khmer beverages cans ltd.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
65396.4other
金额
33643.32
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
SÀN KẾT CẤU ĐỠ BĂNG TẢI BẰNG THÉP (HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI) - BACK END 5000, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017383570
供应商
pmb steel
采购商
crown khmer beverages cans ltd.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
65396.4other
金额
3314.359
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
SÀN KẾT CẤU ĐỠ BĂNG TẢI BẰNG THÉP (HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI) - BACK END 4300, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017383570
供应商
pmb steel
采购商
crown khmer beverages cans ltd.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
65396.4other
金额
106188.63
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
SÀN KẾT CẤU ĐỠ BĂNG TẢI BẰNG THÉP (HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI) - FRONT END , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017383570
供应商
pmb steel
采购商
crown khmer beverages cans ltd.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
65396.4other
金额
25352.691
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
ỐNG ĐỠ SÀN KẾT CẤU BĂNG TẢI BẰNG THÉP - FRONT END PIPE SUPPORT, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017383570
供应商
pmb steel
采购商
crown khmer beverages cans ltd.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
65396.4other
金额
33643.32
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
SÀN KẾT CẤU ĐỠ BĂNG TẢI BẰNG THÉP (HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI) - BACK END 5000, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017383570
供应商
pmb steel
采购商
crown khmer beverages cans ltd.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
65396.4other
金额
25352.691
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
ỐNG ĐỠ SÀN KẾT CẤU BĂNG TẢI BẰNG THÉP - FRONT END PIPE SUPPORT, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017383570
供应商
pmb steel
采购商
crown khmer beverages cans ltd.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
65396.4other
金额
3314.359
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
SÀN KẾT CẤU ĐỠ BĂNG TẢI BẰNG THÉP (HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI) - BACK END 4300, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/13
提单编号
122100016543125
供应商
pmb steel
采购商
crown khmer beverages cans ltd.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
69464.84other
金额
112696.93
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
SÀN KẾT CẤU ĐỠ BĂNG TẢI BẰNG THÉP (HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI) BAO GỒM PHỤ KIỆN ĐI KÈM: ĐINH ỐC, BULONG...(CHI TIẾT ĐÍNH KÈM PACKING LIST) - BACK END 4300, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/13
提单编号
122100016543125
供应商
pmb steel
采购商
crown khmer beverages cans ltd.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
69464.84other
金额
56215.07
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
SÀN KẾT CẤU ĐỠ BĂNG TẢI BẰNG THÉP (HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI) BAO GỒM PHỤ KIỆN ĐI KÈM: ĐINH ỐC, BULONG...(CHI TIẾT ĐÍNH KÈM PACKING LIST) - BACK END 5000, HÀNG MỚI 100%#&VN