以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-28共计836笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是kim loại dazhen公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857796
供应商
kim loại dazhen
采购商
cong ty tnhh sr suntour viet nam
出口港
kho cty tnhh kim loai dazhen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
44600.37other
金额
1155
HS编码
87149199
产品标签
bicycle
产品描述
FPM05224000#&ỐNG CỔ PHUỘC XE ĐẠP FPM05224000, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: TS*240*00, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017859311
供应商
kim loại dazhen
采购商
cong ty tnhh sr suntour viet nam
出口港
kho cty tnhh kim loai dazhen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
44840.12other
金额
127.1
HS编码
87149199
产品标签
bicycle
产品描述
FPM05225400#&ỐNG CỔ PHUỘC XE ĐẠP FPM05225400, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: TS*254*00, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857796
供应商
kim loại dazhen
采购商
cong ty tnhh sr suntour viet nam
出口港
kho cty tnhh kim loai dazhen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
44600.37other
金额
476
HS编码
87149199
产品标签
bicycle
产品描述
FPM05223440#&ỐNG CỔ PHUỘC XE ĐẠP FPM05223440, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: TS*234*40, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017859311
供应商
kim loại dazhen
采购商
cong ty tnhh sr suntour viet nam
出口港
kho cty tnhh kim loai dazhen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
44840.12other
金额
2964.8
HS编码
87149199
产品标签
bicycle
产品描述
FPM05218900#&ỐNG CỔ PHUỘC XE ĐẠP FPM05218900, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: TS*189*00, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857796
供应商
kim loại dazhen
采购商
cong ty tnhh sr suntour viet nam
出口港
kho cty tnhh kim loai dazhen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
44600.37other
金额
1090.6
HS编码
87149199
产品标签
bicycle
产品描述
FPM05222340#&ỐNG CỔ PHUỘC XE ĐẠP FPM05222340, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: TS*223*40, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017859311
供应商
kim loại dazhen
采购商
cong ty tnhh sr suntour viet nam
出口港
kho cty tnhh kim loai dazhen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
44840.12other
金额
32019.75
HS编码
87149199
产品标签
bicycle
产品描述
FPA179-60#&ỐNG TY PHUỘC XE ĐẠP FPA179-60, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: 29.96*313MM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017859311
供应商
kim loại dazhen
采购商
cong ty tnhh sr suntour viet nam
出口港
kho cty tnhh kim loai dazhen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
44840.12other
金额
878.7
HS编码
87149199
产品标签
bicycle
产品描述
FPM05227000#&ỐNG CỔ PHUỘC XE ĐẠP FPM05227000, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: TS*270*00, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017859311
供应商
kim loại dazhen
采购商
cong ty tnhh sr suntour viet nam
出口港
kho cty tnhh kim loai dazhen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
44840.12other
金额
4566.63
HS编码
87149199
产品标签
bicycle
产品描述
FPM05227400#&ỐNG CỔ PHUỘC XE ĐẠP FPM05227400, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: TS*274*00, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017859311
供应商
kim loại dazhen
采购商
cong ty tnhh sr suntour viet nam
出口港
kho cty tnhh kim loai dazhen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
44840.12other
金额
2068.29
HS编码
87149199
产品标签
bicycle
产品描述
FPM55029500#&ỐNG CỔ PHUỘC XE ĐẠP FPM55029500, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: CTS*295*00, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017856092
供应商
kim loại dazhen
采购商
cong ty tnhh sr suntour viet nam
出口港
kho cty tnhh kim loai dazhen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
50434.41other
金额
8
HS编码
87149199
产品标签
bicycle
产品描述
FPM05224040#&ỐNG CỔ PHUỘC XE ĐẠP FPM05224040, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: TS*240*40, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857796
供应商
kim loại dazhen
采购商
cong ty tnhh sr suntour viet nam
出口港
kho cty tnhh kim loai dazhen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
44600.37other
金额
292.6
HS编码
87149199
产品标签
bicycle
产品描述
FPM05220555#&ỐNG CỔ PHUỘC XE ĐẠP FPM05220555, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: TS*205*55, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857796
供应商
kim loại dazhen
采购商
cong ty tnhh sr suntour viet nam
出口港
kho cty tnhh kim loai dazhen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
44600.37other
金额
291.6
HS编码
87149199
产品标签
bicycle
产品描述
FPM05221000#&ỐNG CỔ PHUỘC XE ĐẠP FPM05221000, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: TS*210*00, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857796
供应商
kim loại dazhen
采购商
cong ty tnhh sr suntour viet nam
出口港
kho cty tnhh kim loai dazhen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
44600.37other
金额
864
HS编码
87149199
产品标签
bicycle
产品描述
FPM05221200#&ỐNG CỔ PHUỘC XE ĐẠP FPM05221200, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: TS*212*00, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857796
供应商
kim loại dazhen
采购商
cong ty tnhh sr suntour viet nam
出口港
kho cty tnhh kim loai dazhen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
44600.37other
金额
720
HS编码
87149199
产品标签
bicycle
产品描述
FPM05221400#&ỐNG CỔ PHUỘC XE ĐẠP FPM05221400, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: TS*214*00, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857796
供应商
kim loại dazhen
采购商
cong ty tnhh sr suntour viet nam
出口港
kho cty tnhh kim loai dazhen
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
44600.37other
金额
288
HS编码
87149199
产品标签
bicycle
产品描述
FPM05222200#&ỐNG CỔ PHUỘC XE ĐẠP FPM05222200, BẰNG THÉP, KÍCH THƯỚC: TS*222*00, KHÔNG NHÃN HIỆU, HÀNG MỚI 100%#&VN
kim loại dazhen是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-28,kim loại dazhen共有836笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从kim loại dazhen的836笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出kim loại dazhen在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。