产品描述
MÁY PHAY MẶT ỐNG KÈM PHỤ KIỆN, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN,ĐIỆN ÁP 220V, MODEL FM114, SỐ SERI 142088,( HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&SG
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017064394
供应商
cellco co.ltd.
采购商
xact engineering sdn bhd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
609other
金额
20
HS编码
84602910
产品标签
cylindrical grindg mach
产品描述
MÁY MÀI GÓC HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, ĐIỆN ÁP 220V,CÔNG SUẤT 670W, TỐC ĐỘ 12000 VÒNG/PHÚT, ĐƯỜNG KÍNH ĐĨA 115MM, MODEL GWS 060 , NHÃN HIỆU BOSCH,( HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&DE
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017064394
供应商
cellco co.ltd.
采购商
xact engineering sdn bhd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
609other
金额
15
HS编码
84679910
产品标签
self-contained electric motor of heading
产品描述
BỘ ĐẦU MÀI BẰNG VONFRAM ( KÈM ĐẦU KẸP ĐẦU MÀI), BỘ PHẬN CỦA MÁY MÀI GÓC, LOẠI VAG-2,SERI V125, NHÃN HIỆU T+C ,( HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&SG
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017064394
供应商
cellco co.ltd.
采购商
xact engineering sdn bhd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
609other
金额
6
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
KẸP GIỮ CHỮ F, BẰNG THÉP MẠ KẼM, DÙNG ĐỂ KẸP GIỮ CÁC CHI TIẾT KHI THÁO LẮP, KÍCH THƯỚC 6IN, ( HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&MY
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017064394
供应商
cellco co.ltd.
采购商
xact engineering sdn bhd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
609other
金额
650
HS编码
85159010
产品标签
welding machine
产品描述
BỘ ĐẦU HÀN MODEL 840 (GỒM CÁC KÍCH CỠ: 1.5IN,2IN,2.5IN,3IN,4IN), BỘ PHẬN CỦA MÁY HÀN HỒ QUANG XOAY CHIỀU ,SERI 8400B6001, NHÃN HIỆU MAGNETECH,( HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&US
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017064394
供应商
cellco co.ltd.
采购商
xact engineering sdn bhd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
609other
金额
350
HS编码
84615010
产品标签
cutting machine
产品描述
MÁY CẮT ĐỨT ỐNG KIM LOẠI, CÔNG SUẤT 1.8KW, ĐIỆN ÁP 110V, MODEL GF4,SERI 142580361, NHÃN HIỆU ORBITALUM, ( HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&DE
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017064394
供应商
cellco co.ltd.
采购商
xact engineering sdn bhd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
609other
金额
20
HS编码
84672100
产品标签
drills
产品描述
MÁY KHOAN CẦM TAY, HOẠT ĐỘNG BẰNG PIN, ĐIỆN ÁP PIN 18V, TỐC ĐỘ TỐI ĐA 890 RPM, MODEL GBH 18V-26 , SỐ SERI 3611J09000,( HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&DE
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017064394
供应商
cellco co.ltd.
采购商
xact engineering sdn bhd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
609other
金额
10
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
产品描述
ỐNG NHỰA TEFLON PTFE, ĐƯỜNG KÍNH 1/4IN,DÙNG ĐỂ DẪN KHÍ GA DÙNG CHO MÁY HÀN, 25M/CUỘN,( HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&MY
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017064394
供应商
cellco co.ltd.
采购商
xact engineering sdn bhd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
609other
金额
10
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
HỘP ĐỰNG DỤNG CỤ BẰNG NHỰA , KÍCH THƯỚC 300MM X 70MM X 200MM( HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&MY
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017064394
供应商
cellco co.ltd.
采购商
xact engineering sdn bhd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
609other
金额
300
HS编码
85153990
产品标签
welding machine
产品描述
MÁY HÀN ỐNG HỒ QUANG TIG , ĐIỆN ÁP 220VDC, CÔNG SUẤT 4.6 KVA, MODEL TIG- 200A DC INVESTER ( HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&TH
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017065302
供应商
cellco co.ltd.
采购商
bio pharma engineering pte ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
609other
金额
100
HS编码
84672900
产品标签
grinder
产品描述
MÁY MÀI ĐẦU HÀN TUNGSTEN, LOẠI CẦM TAY, CÓ ĐỘNG CƠ GẮN LIỀN, ĐIỆN ÁP 230V, MODEL: VAG-4E, S/N: V303 (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG) #&US
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017064394
供应商
cellco co.ltd.
采购商
xact engineering sdn bhd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
609other
金额
20
HS编码
84615020
产品标签
cuttingbar
产品描述
MÁY CẮT ĐỨT ỐNG KIM LOẠI, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, MODEL TCBC502, NHÃN HIỆU SUPERTOOL,( HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&JP
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017064394
供应商
cellco co.ltd.
采购商
xact engineering sdn bhd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
609other
金额
60
HS编码
85444924
产品标签
cable
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN 3 LÕI , ĐIỆN ÁP 220V, BỌC CÁCH ĐIỆN BẰNG CAO SU BÊN NGOÀI, ĐƯỜNG KÍNH 2.5MM, ( HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&MY
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017064394
供应商
cellco co.ltd.
采购商
xact engineering sdn bhd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
609other
金额
10
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
HỘP ĐỰNG DỤNG CỤ BẰNG NHỰA , KÍCH THƯỚC 300MM X 110MM X 100MM ,( HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&MY
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017064394
供应商
cellco co.ltd.
采购商
xact engineering sdn bhd
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
609other
金额
130
HS编码
84596910
产品标签
planoilling machines
产品描述
MÁY PHAY MẶT ỐNG KÈM CÁC PHỤ KIỆN, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN,ĐIỆN ÁP 220V,CÔNG SUẤT 1100W, MODEL FM250, SỐ SERI 50179, NHÃN HIỆU T+C ( HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&SG