以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-27共计47笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh tm dv kt ngọc an khang公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202147154365677.68
2022000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017796208
供应商
công ty tnhh tm dv kt ngọc an khang
采购商
cong ty tnhh gesin viet nam
出口港
cty tnhh tm dv kt ngoc an khang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2051.3other
金额
4973.16
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
THÙNG PHUY NHỰA 220L DÙNG ĐỂ CHỨA ĐỰNG HÓA CHẤT, KÍCH THƯỚC: PHI 578MM, CHIỀU CAO 928MM, MÀU XANH.#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017796208
供应商
công ty tnhh tm dv kt ngọc an khang
采购商
cong ty tnhh gesin viet nam
出口港
cty tnhh tm dv kt ngoc an khang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2051.3other
金额
4973.16
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
THÙNG PHUY NHỰA 220L DÙNG ĐỂ CHỨA ĐỰNG HÓA CHẤT, KÍCH THƯỚC: PHI 578MM, CHIỀU CAO 928MM, MÀU XANH.#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017796208
供应商
công ty tnhh tm dv kt ngọc an khang
采购商
cong ty tnhh gesin viet nam
出口港
cty tnhh tm dv kt ngoc an khang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2051.3other
金额
2511.77
HS编码
73101099
产品标签
tank
产品描述
THÙNG PHUY SẮT NẮP KÍN 220L, TRÁNG EPOXY DÙNG ĐỂ CHỨA ĐỰNG HÓA CHẤT, KÍCH THƯỚC: PHI 572MM, CHIỀU CAO 895MM, MÀU XANH DƯƠNG.#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017796208
供应商
công ty tnhh tm dv kt ngọc an khang
采购商
cong ty tnhh gesin viet nam
出口港
cty tnhh tm dv kt ngoc an khang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2051.3other
金额
2511.77
HS编码
73101099
产品标签
tank
产品描述
THÙNG PHUY SẮT NẮP KÍN 220L, TRÁNG EPOXY DÙNG ĐỂ CHỨA ĐỰNG HÓA CHẤT, KÍCH THƯỚC: PHI 572MM, CHIỀU CAO 895MM, MÀU XANH DƯƠNG.#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017062244
供应商
công ty tnhh tm dv kt ngọc an khang
采购商
cong ty tnhh gesin viet nam
出口港
cong ty tnhh tm dv kt ngoc an khang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2314.6other
金额
474.077
HS编码
72192200
产品标签
hot rolled stainless steel non-coil
产品描述
TẤM INOX THÀNH 2 C1, CHỈ ĐƯỢC CÁN NÓNG, KÍCH THƯỚC 5X1990X1320, DÀY 5MM, RỘNG 1320MM, DÙNG ĐỂ LẮP ĐẶT BỂ CHỨA, SÀN THAO TÁC...#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017062244
供应商
công ty tnhh tm dv kt ngọc an khang
采购商
cong ty tnhh gesin viet nam
出口港
cong ty tnhh tm dv kt ngoc an khang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2314.6other
金额
239.088
HS编码
72192200
产品标签
hot rolled stainless steel non-coil
产品描述
TẤM INOX THÀNH 3 C1, CHỈ ĐƯỢC CÁN NÓNG, KÍCH THƯỚC 5X1004X1320, DÀY 5MM, RỘNG 1004MM, DÙNG ĐỂ LẮP ĐẶT BỂ CHỨA, SÀN THAO TÁC...#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017062244
供应商
công ty tnhh tm dv kt ngọc an khang
采购商
cong ty tnhh gesin viet nam
出口港
cong ty tnhh tm dv kt ngoc an khang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2314.6other
金额
474.077
HS编码
72192200
产品标签
hot rolled stainless steel non-coil
产品描述
TẤM INOX THÀNH 2 C1, CHỈ ĐƯỢC CÁN NÓNG, KÍCH THƯỚC 5X1990X1320, DÀY 5MM, RỘNG 1320MM, DÙNG ĐỂ LẮP ĐẶT BỂ CHỨA, SÀN THAO TÁC...#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017062244
供应商
công ty tnhh tm dv kt ngọc an khang
采购商
cong ty tnhh gesin viet nam
出口港
cong ty tnhh tm dv kt ngoc an khang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2314.6other
金额
350.662
HS编码
72192200
产品标签
hot rolled stainless steel non-coil
产品描述
TẤM INOX ĐẾ DƯỚI C1, CHỈ ĐƯỢC CÁN NÓNG, KÍCH THƯỚC 5X1990X975, DÀY 5MM, RỘNG 975MM, DÙNG ĐỂ LẮP ĐẶT BỂ CHỨA, SÀN THAO TÁC...#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017062244
供应商
công ty tnhh tm dv kt ngọc an khang
采购商
cong ty tnhh gesin viet nam
出口港
cong ty tnhh tm dv kt ngoc an khang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2314.6other
金额
350.662
HS编码
72192200
产品标签
hot rolled stainless steel non-coil
产品描述
TẤM INOX ĐẾ DƯỚI C1, CHỈ ĐƯỢC CÁN NÓNG, KÍCH THƯỚC 5X1990X975, DÀY 5MM, RỘNG 975MM, DÙNG ĐỂ LẮP ĐẶT BỂ CHỨA, SÀN THAO TÁC...#&VN ...
展开
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017062244
供应商
công ty tnhh tm dv kt ngọc an khang
采购商
cong ty tnhh gesin viet nam
出口港
cong ty tnhh tm dv kt ngoc an khang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2314.6other
金额
239.088
HS编码
72192200
产品标签
hot rolled stainless steel non-coil
产品描述
TẤM INOX THÀNH 3 C1, CHỈ ĐƯỢC CÁN NÓNG, KÍCH THƯỚC 5X1004X1320, DÀY 5MM, RỘNG 1004MM, DÙNG ĐỂ LẮP ĐẶT BỂ CHỨA, SÀN THAO TÁC...#&VN ...
展开
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016820282
供应商
công ty tnhh tm dv kt ngọc an khang
采购商
cong ty tnhh gesin viet nam
出口港
cong ty tnhh tm dv kt ngoc an khang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2167.72other
金额
419.589
HS编码
73066190
产品标签
stainless steel square tube
产品描述
THÉP HỘP KẼM HÌNH VUÔNG, KÍCH THƯỚC: 40X40X1,4LI, ĐƯỢC DÙNG LÀM MÁI CHE, GIÁ ĐỂ.., CÓ ĐƯỜNG CHÉO NGOÀI CỦA MẶT CẮT NGANG LÀ 56.5MM (6...
展开
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016820282
供应商
công ty tnhh tm dv kt ngọc an khang
采购商
cong ty tnhh gesin viet nam
出口港
cong ty tnhh tm dv kt ngoc an khang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2167.72other
金额
2212.875
HS编码
73066190
产品标签
stainless steel square tube
产品描述
THÉP HỘP KẼM HÌNH VUÔNG, KÍCH THƯỚC: 50X50X1.4LI, ĐƯỢC DÙNG LÀM MÁI CHE, GIÁ ĐỂ.., CÓ ĐƯỜNG CHÉO NGOÀI CỦA MẶT CẮT NGANG LÀ 70MM (600...
展开
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016820282
供应商
công ty tnhh tm dv kt ngọc an khang
采购商
cong ty tnhh gesin viet nam
出口港
cong ty tnhh tm dv kt ngoc an khang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2167.72other
金额
97.681
HS编码
72142031
产品标签
steel plate,rebar
产品描述
THÉP RẰN PHI 16 (THÉP CỐT BÊ TÔNG), KHÔNG HỢP KIM, CÓ CÁC ĐƯỜNG RẰN, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN VỚI ĐƯỜNG KÍNH 16MM, HÀM LƯỢNG CARBON 0....
展开
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016820282
供应商
công ty tnhh tm dv kt ngọc an khang
采购商
cong ty tnhh gesin viet nam
出口港
cong ty tnhh tm dv kt ngoc an khang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2167.72other
金额
25.96
HS编码
72142031
产品标签
steel plate,rebar
产品描述
THÉP RẰN PHI 14 (THÉP CỐT BÊ TÔNG), KHÔNG HỢP KIM, CÓ CÁC ĐƯỜNG RẰN, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN VỚI ĐƯỜNG KÍNH 14MM, HÀM LƯỢNG CARBON 0....
展开
交易日期
2021/11/23
提单编号
122100016820282
供应商
công ty tnhh tm dv kt ngọc an khang
采购商
cong ty tnhh gesin viet nam
出口港
cong ty tnhh tm dv kt ngoc an khang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
2167.72other
金额
21.12
HS编码
72142031
产品标签
steel plate,rebar
产品描述
THÉP RẰN PHI 18 (THÉP CỐT BÊ TÔNG), KHÔNG HỢP KIM, CÓ CÁC ĐƯỜNG RẰN, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN VỚI ĐƯỜNG KÍNH 18MM, HÀM LƯỢNG CARBON 0....
展开
công ty tnhh tm dv kt ngọc an khang是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-27,công ty tnhh tm dv kt ngọc an khang共有47笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh tm dv kt ngọc an khang的47笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh tm dv kt ngọc an khang在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。