产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN,KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT,CỠ HẠT 20 MICRON (CỠ HẠT NHỎ HƠN 0.125 MM,ĐỘ TRẮNG LỚN HƠN 97%). MỎ ĐÁ HOA CỐC HÁ II, ĐVKT:CTY TNHHH ĐÁ CẨM THẠCH R.K VN.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017113220
供应商
vmi j.s.c
采购商
vaibhav minerals&chemicals
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
84336other
金额
11902.8
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN,KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT,CỠ HẠT 15 MICRON (CỠ HẠT NHỎ HƠN 0.125 MM,ĐỘ TRẮNG LỚN HƠN 97%). MỎ ĐÁ HOA CỐC HÁ II, ĐVKT:CTY TNHHH ĐÁ CẨM THẠCH R.K VN.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100016851689
供应商
vmi j.s.c
采购商
young healthcare ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20380other
金额
1412
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN,KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT,CỠ HẠT 20 MICRON (CỠ HẠT NHỎ HƠN 0.125 MM,ĐỘ TRẮNG LỚN HƠN 97%). MỎ ĐÁ HOA CỐC HÁ II, ĐVKT:CTY TNHHH ĐÁ CẨM THẠCH R.K VN.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017113220
供应商
vmi j.s.c
采购商
vaibhav minerals&chemicals
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
India
重量
84336other
金额
11902.8
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN,KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT,CỠ HẠT 15 MICRON (CỠ HẠT NHỎ HƠN 0.125 MM,ĐỘ TRẮNG LỚN HƠN 97%). MỎ ĐÁ HOA CỐC HÁ II, ĐVKT:CTY TNHHH ĐÁ CẨM THẠCH R.K VN.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100016432403
供应商
vmi j.s.c
采购商
shandong wo ao chemical co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
135540other
金额
4449.6
HS编码
3824999910
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN, TRÁNG PHỦ AXIT, CỠ HẠT 15 MICRON (CỠ HẠT NHỎ HƠN 0.125 MM, ĐỘ TRẮNG LỚN HƠN 97%). MỎ ĐÁ HOA CỐC HÁ II, ĐVKT:CTY TNHHH ĐÁ CẨM THẠCH R.K VN. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100016432403
供应商
vmi j.s.c
采购商
shandong wo ao chemical co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
135540other
金额
4449.6
HS编码
3824999910
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN, TRÁNG PHỦ AXIT, CỠ HẠT 15 MICRON (CỠ HẠT NHỎ HƠN 0.125 MM, ĐỘ TRẮNG LỚN HƠN 97%). MỎ ĐÁ HOA CỐC HÁ II, ĐVKT:CTY TNHHH ĐÁ CẨM THẠCH R.K VN. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100016432403
供应商
vmi j.s.c
采购商
shandong wo ao chemical co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
135540other
金额
1614.6
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN,KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT,CỠ HẠT 20 MICRON (CỠ HẠT NHỎ HƠN 0.125 MM,ĐỘ TRẮNG LỚN HƠN 97%). MỎ ĐÁ HOA CỐC HÁ II, ĐVKT:CTY TNHHH ĐÁ CẨM THẠCH R.K VN.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100016432403
供应商
vmi j.s.c
采购商
shandong wo ao chemical co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
135540other
金额
3337.2
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN,KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT,CỠ HẠT 15 MICRON (CỠ HẠT NHỎ HƠN 0.125 MM,ĐỘ TRẮNG LỚN HƠN 97%). MỎ ĐÁ HOA CỐC HÁ II, ĐVKT:CTY TNHHH ĐÁ CẨM THẠCH R.K VN.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100016432403
供应商
vmi j.s.c
采购商
shandong wo ao chemical co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
135540other
金额
1614.6
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN,KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT,CỠ HẠT 20 MICRON (CỠ HẠT NHỎ HƠN 0.125 MM,ĐỘ TRẮNG LỚN HƠN 97%). MỎ ĐÁ HOA CỐC HÁ II, ĐVKT:CTY TNHHH ĐÁ CẨM THẠCH R.K VN.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100016432403
供应商
vmi j.s.c
采购商
shandong wo ao chemical co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
135540other
金额
3337.2
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN,KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT,CỠ HẠT 15 MICRON (CỠ HẠT NHỎ HƠN 0.125 MM,ĐỘ TRẮNG LỚN HƠN 97%). MỎ ĐÁ HOA CỐC HÁ II, ĐVKT:CTY TNHHH ĐÁ CẨM THẠCH R.K VN.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100016851524
供应商
vmi j.s.c
采购商
young healthcare ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
20360other
金额
1432
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN,KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT,CỠ HẠT 20 MICRON (CỠ HẠT NHỎ HƠN 0.125 MM,ĐỘ TRẮNG LỚN HƠN 97%). MỎ ĐÁ HOA CỐC HÁ II, ĐVKT:CTY TNHHH ĐÁ CẨM THẠCH R.K VN.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100016851524
供应商
vmi j.s.c
采购商
young healthcare ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20360other
金额
1432
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN,KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT,CỠ HẠT 20 MICRON (CỠ HẠT NHỎ HƠN 0.125 MM,ĐỘ TRẮNG LỚN HƠN 97%). MỎ ĐÁ HOA CỐC HÁ II, ĐVKT:CTY TNHHH ĐÁ CẨM THẠCH R.K VN.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100015500424
供应商
vmi j.s.c
采购商
shandong wo ao chemical co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
271080other
金额
1509.3
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN,KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT,CỠ HẠT 20 MICRON (CỠ HẠT NHỎ HƠN 0.125 MM,ĐỘ TRẮNG LỚN HƠN 97%). MỎ ĐÁ HOA CỐC HÁ II, ĐVKT:CTY TNHHH ĐÁ CẨM THẠCH R.K VN.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100015579918
供应商
vmi j.s.c
采购商
shandong wo ao chemical co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
271080other
金额
6253.2
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN,KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT,CỠ HẠT 15 MICRON (CỠ HẠT NHỎ HƠN 0.125 MM,ĐỘ TRẮNG LỚN HƠN 97%). MỎ ĐÁ HOA CỐC HÁ II, ĐVKT:CTY TNHHH ĐÁ CẨM THẠCH R.K VN.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100015579918
供应商
vmi j.s.c
采购商
shandong wo ao chemical co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
271080other
金额
1509.3
HS编码
2517410010
产品标签
——
产品描述
BỘT ĐÁ CANXI CACBONAT SIÊU MỊN,KHÔNG TRÁNG PHỦ AXIT,CỠ HẠT 20 MICRON (CỠ HẠT NHỎ HƠN 0.125 MM,ĐỘ TRẮNG LỚN HƠN 97%). MỎ ĐÁ HOA CỐC HÁ II, ĐVKT:CTY TNHHH ĐÁ CẨM THẠCH R.K VN.HÀNG MỚI 100%#&VN