产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA DÒNG ĐIỆN XOAY CHIỀU ĐẾN 130KV KHÔNG CÓ THIẾT BỊ GHI, MODEL: BK130/36, SỐ SERIAL: 12-7695, HÃNG SX: PHENIX, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG TẠM XUẤT SỬA CHỮA. USA #&US
交易日期
2021/10/28
提单编号
122100016079545
供应商
haintec.jsc
采购商
eurosmc s.a.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16.5other
金额
6755.11
HS编码
90303900
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ TIẾP XÚC ĐẾN 600A CÓ THIẾT BỊ GHI DẠNG DEMO, MODEL: PRIME 600, S/N: 113.860 HÃNG SX: EUROSMC. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG TẠM XUẤT SỬA CHỮA. ES#&ES
交易日期
2021/06/24
提单编号
122100013308119
供应商
haintec.jsc
采购商
doble engigneering co
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
76other
金额
19500
HS编码
90303900
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
MÁY KIỂM TRA MÁY BIẾN DÒNG CÓ THIẾT BỊ GHI, MODEL: EZCT-2000, HÃNG SX: VANGUARD, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG TẠM XUẤT SỬA CHỮA THEO MỤC 3 CỦA TK SỐ 100483085950. #&US
交易日期
2021/06/24
提单编号
122100013308119
供应商
haintec.jsc
采购商
doble engigneering co
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
76other
金额
9500
HS编码
90303900
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ CUỘN DÂY MÁY BIẾN ÁP BA PHA, MODEL: TRM-20, HÃNG SX: VANGUARD, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG TẠM XUẤT SỬA CHỮA THEO MỤC 1 CỦA TK SỐ 100268008850. #&US
交易日期
2021/06/17
提单编号
122100013101658
供应商
haintec.jsc
采购商
eurosmc s.a.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
20other
金额
——
HS编码
产品标签
——
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA RƠ LE DÒNG ĐIỆN ĐIỆN ÁP MỘT PHA ĐẾN 250A, MODEL: PTE-100-C PRO, HÃNG SX: EUROSMC. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG TẠM XUẤT BẢO HÀNH THEO MỤC 2 CỦA TK 103474065660. #&ES.#&ES
交易日期
2021/06/04
提单编号
122100012734504
供应商
haintec.jsc
采购商
eurosmc s.a.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3other
金额
——
HS编码
90309090
产品标签
tester
产品描述
MÔ ĐUN NGUỒN DÙNG CHO THIẾT BỊ KIỂM TRA RƠ LE BA PHA KỸ THUẬT SỐ 220V CÓ MODEL: MENTOR 12 3V3I, SERIAL NO.: 110.159, HÃNG SX: EUROSMC, HÀNG XUẤT SAU KHI ĐÃ TẠM XUẤT#&ES
交易日期
2021/02/04
提单编号
122100009514391
供应商
haintec.jsc
采购商
b2 high voltage
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
40other
金额
22025
HS编码
90303900
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA CAO ÁP XOAY CHIỀU MỘT CHIỀU KÈM ĐỘ TANG, DELTA CÓ GẮN THIẾT BỊ GHI, MODEL: HVA45TD, SERIAL NO.: GH5219.17B021, HÃNG SX: B2HV, HÀNG TẠM XUẤT SỬA CHỮA, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. #&AT
交易日期
2021/01/26
提单编号
122100009220410
供应商
haintec.jsc
采购商
power monitoring&diagnstic technologies
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12.5other
金额
59850
HS编码
90303900
产品标签
instruments measuring voltage
产品描述
MÁY KIỂM TRA XÁC ĐỊNH ĐỘ PHÓNG ĐIỆN CỤC BỘ CÓ GẮN THIẾT BỊ GHI, MODEL: PDSTAR KIT3, HÃNG SX: PMDT, HÀNG TẠM XUẤT SỬA CHỮA, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. #&US