HS编码
90328990
产品标签
automatic regulating or controlling instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN ÁP TỰ ĐỘNG REG-DA.CODE REG-DA B0 I0 H0 F1 M1 S0 T0 K1 D0 E00 C00 R1 XW94 G2 A2. SỐ SERI:M21062639.BỘ GỒM THIẾT BỊ ĐIỀU CHỈNH ĐIỆN ÁP VÀ GIÁ ĐỠ.HSX AEBERLE. ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&DE
交易日期
2021/10/28
提单编号
104366716
供应商
entec.jsc
采购商
hopf electronik gmbh
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
2.4other
金额
919.063
HS编码
91069090
产品标签
timer,drying machine
产品描述
MÁY CHỦ THỜI GIAN GPS, NHÀ SẢN XUẤT: HOPF ELEKTRONIK, SN: 8030NTS02082, ĐIỆN ÁP: 220VAC, MỚI 100%#&DE
交易日期
2021/10/28
提单编号
104366716
供应商
entec.jsc
采购商
hopf electronik gmbh
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
2.4other
金额
947.783
HS编码
91069090
产品标签
timer,drying machine
产品描述
MÁY CHỦ THỜI GIAN GPS, NHÀ SẢN XUẤT: HOPF ELEKTRONIK, SN: 8030NTS02081, ĐIỆN ÁP: 220VAC, MỚI 100%#&DE