【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
south africa供应商,最后一笔交易日期是
2025-01-31
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-31共计437笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cape mountain flora s.a.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
146
43253
2345
- 2025
1
0
80
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/01/31
提单编号
c1613
-
供应商
cape mountain flora s.a.
采购商
madeleins floral expressions cc
-
出口港
——
进口港
chief hosea kutako intl airport
-
供应区
South Africa
采购区
Namibia
-
重量
80kg
金额
13283
-
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers
-
产品描述
FRESH CUT FLOWERS
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
106805632731
-
供应商
cape mountain flora s.a.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu đăng nguyên
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
544.5
-
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers,buds
-
产品描述
Hoa thiên đường tươi cắt cành, tên khoa học:protea spp,dài:40 cm,thương hiệu CAPE MOUNTAIN FLORA,sản phẩm trồng trọt ...
展开
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
106805632731
-
供应商
cape mountain flora s.a.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu đăng nguyên
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
435.99985
-
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers,buds
-
产品描述
Hoa thảo đường san hô tươi cắt cành, tên khoa học:leucospermum spp,dài:40 cm,thương hiệu CAPE MOUNTAIN FLORA,sản phẩm trồng trọt ...
展开
-
交易日期
2024/12/07
提单编号
106785620432
-
供应商
cape mountain flora s.a.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu đăng nguyên
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
100
-
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers,buds
-
产品描述
Hoa Berzelia alopercuroides tươi cắt cành,dài:50 cm,tên khoa học:Berzelia alopercuroides,thương hiệu CAPE MOUNTAIN FLORA,sản phẩm trồ...
展开
-
交易日期
2024/12/07
提单编号
106785620432
-
供应商
cape mountain flora s.a.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu đăng nguyên
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
601.1001
-
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers,buds
-
产品描述
Hoa thảo đường san hô tươi cắt cành, tên khoa học:leucospermum spp,dài:50 cm,thương hiệu CAPE MOUNTAIN FLORA,sản phẩm trồng trọt ...
展开
-
交易日期
2024/12/07
提单编号
106785620432
-
供应商
cape mountain flora s.a.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu đăng nguyên
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
521.4
-
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers,buds
-
产品描述
Hoa thiên đường tươi cắt cành, tên khoa học:protea spp,dài:40 cm,thương hiệu CAPE MOUNTAIN FLORA,sản phẩm trồng trọt ...
展开
-
交易日期
2024/12/06
提单编号
c19096
-
供应商
cape mountain flora s.a.
采购商
madeleins floral expressions cc
-
出口港
——
进口港
chief hosea kutako intl airport
-
供应区
South Africa
采购区
Namibia
-
重量
98kg
金额
17933
-
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers
-
产品描述
FRESH CUT FLOWERS
-
交易日期
2024/11/22
提单编号
c17873
-
供应商
cape mountain flora s.a.
采购商
madeleins floral expressions cc
-
出口港
——
进口港
chief hosea kutako intl airport
-
供应区
South Africa
采购区
Namibia
-
重量
110kg
金额
20801.5
-
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers
-
产品描述
FRESH CUT FLOWERS
-
交易日期
2024/11/16
提单编号
106730247261
-
供应商
cape mountain flora s.a.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu đăng nguyên
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
892
-
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers,buds
-
产品描述
Hoa thảo đường san hô tươi cắt cành, tên khoa học:leucospermum spp,dài:55 cm,thương hiệu CAPE MOUNTAIN FLORA,sản phẩm trồng trọt ...
展开
-
交易日期
2024/11/16
提单编号
106730247261
-
供应商
cape mountain flora s.a.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu đăng nguyên
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
528
-
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers,buds
-
产品描述
Hoa thiên đường tươi cắt cành, tên khoa học:protea spp,dài:40 cm,thương hiệu CAPE MOUNTAIN FLORA,sản phẩm trồng trọt ...
展开
-
交易日期
2024/11/10
提单编号
106712996832
-
供应商
cape mountain flora s.a.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu đăng nguyên
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
742.99995
-
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers,buds
-
产品描述
Hoa thảo đường san hô tươi cắt cành, tên khoa học:leucospermum spp,dài:55 cm,sản phẩm trồng trọt ...
展开
-
交易日期
2024/11/10
提单编号
106712996832
-
供应商
cape mountain flora s.a.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu đăng nguyên
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
220.5
-
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers,buds
-
产品描述
Hoa thanh liễu tươi cắt cành, tên khoa học:chamelaucium spp,dài:55 cm,sản phẩm trồng trọt ...
展开
-
交易日期
2024/11/10
提单编号
106712996832
-
供应商
cape mountain flora s.a.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu đăng nguyên
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
325
-
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers,buds
-
产品描述
Hoa thiên đường tươi cắt cành, tên khoa học:protea spp,dài:30 cm,sản phẩm trồng trọt ...
展开
-
交易日期
2024/11/10
提单编号
106712996832
-
供应商
cape mountain flora s.a.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu đăng nguyên
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Africa
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
166
-
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers,buds
-
产品描述
Hoa kim thảo đường tươi cắt cành, tên khoa học:Banksia spp,dài:40 cm,sản phẩm trồng trọt ...
展开
-
交易日期
2024/11/08
提单编号
c16744
-
供应商
cape mountain flora s.a.
采购商
madeleins floral expressions cc
-
出口港
——
进口港
chief hosea kutako intl airport
-
供应区
South Africa
采购区
Namibia
-
重量
99kg
金额
18592.5
-
HS编码
06031900
产品标签
fresh cut flowers
-
产品描述
FRESH CUT FLOWERS
+查阅全部
采供产品
-
fresh cut flowers
257
96.98%
>
-
buds
246
92.83%
>
-
buds of orchids
10
3.77%
>
-
fresh foliage
8
3.02%
>
-
ornamental plants
8
3.02%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
06031900
246
92.83%
>
-
06031300
10
3.77%
>
-
06042090
8
3.02%
>
-
06031400
1
0.38%
>
贸易区域
-
vietnam
417
95.42%
>
-
namibia
20
4.58%
>
港口统计
-
cape town
46
10.53%
>
-
cape town za
10
2.29%
>
cape mountain flora s.a.是一家
南非供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于南非原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-31,cape mountain flora s.a.共有437笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cape mountain flora s.a.的437笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cape mountain flora s.a.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱