供应商
josefina
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
46.571
HS编码
65069100
产品标签
hats,rubber,plastics
产品描述
Bicycle helmet, FMA brand, plastic shell, size 36.8x24.6x28cm, 100% new (For personal use).
交易日期
2024/07/07
提单编号
——
供应商
josefina
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
146.914
HS编码
65061090
产品标签
helm,shield
产品描述
Bicycle helmet, supplier JOSEFINA, ABS plastic shell material, head size 62cm, thickness 7mm, 100% new (Personal use goods)
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
josefina
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.2
金额
1.15
HS编码
71171920
产品标签
fake jewelry
产品描述
KHUYÊN TAI BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, MẶT ĐÁ NHÂN TẠO, HIỆU OEM.MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
josefina
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.2
金额
1.92
HS编码
71171920
产品标签
fake jewelry
产品描述
BÔNG TAI CHO NỮ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ+ MẶT ĐÁ NHÂN TẠO, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/20
提单编号
——
供应商
josefina
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.751
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
KẸP TÓC CHO NỮ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, HÌNH HOA TULIP, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/20
提单编号
——
供应商
josefina
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.853
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
KẸP TÓC CHO NỮ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐÍNH HẠT NGỌC TRAI NHÂN TẠO, CHIỀU DÀI 11CM,HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/20
提单编号
——
供应商
josefina
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.262
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
KẸP TÓC ĐUÔI CÁ ĐÍNH NGỌC TRAI NHÂN TẠO BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/20
提单编号
——
供应商
josefina
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.673
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
KẸP TÓC CHO NỮ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, ĐÍNH HẠT NGỌC TRAI NHÂN TẠO, CHIỀU DÀI 11CM,HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/20
提单编号
——
供应商
josefina
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3.197
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
KẸP TÓC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, HÌNH BÔNG HOA, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/20
提单编号
——
供应商
josefina
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.456
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
KẸP TÓC CHO NỮ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, HÌNH CON BƯỚM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/20
提单编号
——
供应商
josefina
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.757
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
KẸP TÓC HÌNH TRÒN BẰNG THÉP KHÔNG GỈ CÓ MẶT ĐÁ NHÂN TẠO, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/20
提单编号
——
供应商
josefina
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.132
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
KẸP TÓC CHỮ V BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/20
提单编号
——
供应商
josefina
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.558
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
KẸP TÓC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ HÌNH HOA LAN, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/09/16
提单编号
——
供应商
josefina
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.861
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
BĂNG ĐÔ CÀI TÓC CHO NỮ, CHẤT LIỆU VẢI COTTON, HIỆU OEM, MÀU XANH LÁ, MỚI 100% @
交易日期
2022/09/16
提单编号
——
供应商
josefina
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.276
HS编码
96151130
产品标签
plastic comb
产品描述
TRÂM CÀI TÓC HÌNH HOA TULIP CHO NỮ, CHẤT LIỆU NHỰA, MÀU XANH, HIỆU SHUSIAN, MỚI 100% @