供应商
nuevo
采购商
công ty tnhh nissin medical việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19096
HS编码
87142019
产品标签
carriage wheel,truck
产品描述
MA-0023A-1#&Bộ bánh xe đẩy của xe lăn 22inch Assy LH_Alloy rear wheel LH (Hàng tháo rời, 1 set gồm: 1 bánh xe lăn 22inh, 1 bộ phanh, 1 đai ốc, 2 vòng đệm), hàng mới 100%
交易日期
2024/11/25
提单编号
106750652630
供应商
nuevo
采购商
công ty tnhh nissin medical việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52.8
HS编码
87142019
产品标签
carriage wheel,truck
产品描述
MA-0024A-1#&Bộ bánh xe đẩy của xe lăn 22inch Assy RH_Alloy rear wheel RH (1bộ = 1 cái), hàng mới 100%
交易日期
2024/11/25
提单编号
106750607830
供应商
nuevo
采购商
công ty tnhh nissin medical việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
JA-0021A-1#&Nút bịt cuối dây phanh của xe lăn bằng nhôm_Wire End Cap, hàng mới 100%
交易日期
2024/11/25
提单编号
106750652630
供应商
nuevo
采购商
công ty tnhh nissin medical việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
JA-0021A-1#&Nút bịt cuối dây phanh của xe lăn bằng nhôm_Wire End Cap, hàng mới 100%
交易日期
2024/11/25
提单编号
106750607830
供应商
nuevo
采购商
công ty tnhh nissin medical việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17600
HS编码
87142019
产品标签
carriage wheel,truck
产品描述
MA-0024A-1#&Bộ bánh xe đẩy của xe lăn 22inch Assy RH_Alloy rear wheel RH (Hàng tháo rời, 1 set gồm: 1 bánh xe lăn 22inh, 1 bộ phanh, 1 đai ốc, 2 vòng đệm), hàng mới 100%
交易日期
2024/11/25
提单编号
106750652630
供应商
nuevo
采购商
công ty tnhh nissin medical việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.2
HS编码
87142019
产品标签
carriage wheel,truck
产品描述
MA-0023A-1#&Bộ bánh xe đẩy của xe lăn 22inch Assy LH_Alloy rear wheel LH (1bộ = 1 cái), hàng mới 100%
交易日期
2024/11/25
提单编号
106750607830
供应商
nuevo
采购商
công ty tnhh nissin medical việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
660
HS编码
87149490
产品标签
bicycle
产品描述
GA-0047A-1#&Dây phanh của xe lăn (ngoài 650mm, trong 800mm)_Brake Cable, hàng mới 100%
交易日期
2024/11/20
提单编号
106737969330
供应商
nuevo
采购商
công ty tnhh nissin medical việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cont spitc
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36.3
HS编码
87142019
产品标签
carriage wheel,truck
产品描述
MA-0036A-1#&Bộ bánh xe đẩy của xe lăn 16inch Assy LH_Alloy rear wheel LH (1 bộ = 1 cái), hàng mới 100%
交易日期
2024/11/20
提单编号
106737984250
供应商
nuevo
采购商
công ty tnhh nissin medical việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cont spitc
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21780
HS编码
87142019
产品标签
carriage wheel,truck
产品描述
MA-0036A-1#&Bộ bánh xe đẩy của xe lăn 16inch Assy LH_Alloy rear wheel set LH ( Hàng tháo rời, 1 set gồm: 1 bánh xe lăn 16inh, 1 bộ phanh, 1 đai ốc, 2 vòng đệm), hàng mới 100%
交易日期
2024/11/20
提单编号
106737984250
供应商
nuevo
采购商
công ty tnhh nissin medical việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cont spitc
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18150
HS编码
87142019
产品标签
carriage wheel,truck
产品描述
MA-0037A-1#&Bộ bánh xe đẩy của xe lăn 16inch Assy RH_Alloy rear wheel set RH ( Hàng tháo rời, 1 set gồm: 1 bánh xe lăn 16inh, 1 bộ phanh, 1 đai ốc, 2 vòng đệm), hàng mới 100%
交易日期
2024/11/20
提单编号
106737984250
供应商
nuevo
采购商
công ty tnhh nissin medical việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cont spitc
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
480
HS编码
87149490
产品标签
bicycle
产品描述
GA-0044A-1#&Dây phanh của xe lăn (ngoài 730mm, trong 880mm)_Brake Cable, hàng mới 100%
交易日期
2024/11/20
提单编号
106737984250
供应商
nuevo
采购商
công ty tnhh nissin medical việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cont spitc
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
JA-0021A-1#&Nút bịt cuối dây phanh của xe lăn bằng nhôm_Wire End Cap, hàng mới 100%
交易日期
2024/11/20
提单编号
106737969330
供应商
nuevo
采购商
công ty tnhh nissin medical việt nam
出口港
shekou
进口港
cang cont spitc
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36.3
HS编码
87142019
产品标签
carriage wheel,truck
产品描述
MA-0037A-1#&Bộ bánh xe đẩy của xe lăn 16inch Assy RH_Alloy rear wheel RH (1 bộ = 1 cái), hàng mới 100%
交易日期
2024/10/31
提单编号
——
供应商
nuevo
采购商
stoffer fashion ltd.
出口港
——
进口港
dhaka
供应区
Korea
采购区
Bangladesh
重量
0.8kg
金额
5
HS编码
48114900
产品标签
sticker
产品描述
STICKER
交易日期
2024/10/18
提单编号
106656049140
供应商
nuevo
采购商
công ty tnhh nissin medical việt nam
出口港
xiamen
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21175
HS编码
40169915
产品标签
auto wood
产品描述
VGA-0082A#&Vỏ bánh xe 22 inch, bằng cao su lưu hóa (cao su thiên nhiên & cao su tổng hợp), màu xám và đen, dùng làm linh kiện cho bánh xe lăn - Tire, mới 100%