产品描述
KÍNH HIỂN VI FS-1, CÓ ĐỘ PHÓNG ĐẠI 600 LẦN, CODE-MODEL: FS1(077433+078200), HSX: FREDERIKSEN, MỚI 100%, DÙNG TRONG GIÁO DỤC
交易日期
2021/12/29
提单编号
23545133922
供应商
frederiksen
采购商
international baccalaureate
出口港
billund
进口港
ha noi
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
76.5other
金额
8400
HS编码
90118000
产品标签
microscopes
产品描述
KÍNH HIỂN VI FS-1, CÓ ĐỘ PHÓNG ĐẠI 600 LẦN, CODE-MODEL: FS1(077433+078200), HSX: FREDERIKSEN, MỚI 100%, DÙNG TRONG GIÁO DỤC
交易日期
2021/08/12
提单编号
——
供应商
frederiksen
采购商
tecnodidacticas ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Colombia
重量
11.14
金额
422.32
HS编码
9033000000
产品标签
——
产品描述
PARTS AND ACCESSORIES, NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED OF THIS CHAPTER, FOR MACHINES, APPARATUSES, INSTRUMENTS OR ARTICLES OF CHAPTER 90
交易日期
2021/08/12
提单编号
——
供应商
frederiksen
采购商
tecnodidacticas ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Colombia
重量
11.14kg
金额
422.32
HS编码
9033000000
产品标签
——
产品描述
PARTS AND ACCESSORIES, NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED OF THIS CHAPTER, FOR MACHINES, APPARATUSES, INSTRUMENTS OR ARTICLES OF CHAPTER 90
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
frederiksen
采购商
international baccalaureate
出口港
billund dk
进口港
noi bai airport vn
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
——
金额
522.9
HS编码
90118000
产品标签
microscopes
产品描述
KÍNH HIỂN VI FS1, CÓ ĐỘ PHÓNG ĐẠI 100 LẦN, CODE-MODEL: 077430, . HSX: FREDERIKSEN, MỚI 100%, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM
交易日期
2021/03/18
提单编号
17623371806
供应商
frederiksen
采购商
international baccalaureate
出口港
billund
进口港
ha noi
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
100other
金额
120
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH GIÁO DỤC CHO HỌC SINH CẤP III, BỘ DỤNG CỤ THỰC HÀNH MÔN SINH HỌC VỀ THÍ NGHIỆM THỰC HÀNH LÀM TIÊU BẢN THỰC VẬT, HSX: FREDERIKSEN, HÀNG MỚI 100 %, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NG
交易日期
2021/03/18
提单编号
17623371806
供应商
frederiksen
采购商
international baccalaureate
出口港
billund
进口港
ha noi
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
100other
金额
522.9
HS编码
90118000
产品标签
microscopes
产品描述
KÍNH HIỂN VI FS1, CÓ ĐỘ PHÓNG ĐẠI 100 LẦN, CODE-MODEL: 077430, . HSX: FREDERIKSEN, MỚI 100%, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM
交易日期
2021/03/18
提单编号
17623371806
供应商
frederiksen
采购商
international baccalaureate
出口港
billund
进口港
ha noi
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
100other
金额
160
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH GIÁO DỤC CHO HỌC SINH CẤP III, BỘ DỤNG CỤ THỰC HÀNH MÔN SINH HỌC VỀ THÍ NGHIỆM ĐỘNG VẬT KHÔNG XƯƠNG SỐNG, HSX: FREDERIKSEN, MỚI 100%, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM
交易日期
2021/03/18
提单编号
17623371806
供应商
frederiksen
采购商
international baccalaureate
出口港
billund
进口港
ha noi
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
100other
金额
50
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH GIÁO DỤC CHO HỌC SINH CẤP III, BỘ DỤNG CỤ THỰC HÀNH MÔN HÓA HỌC VỀ THÍ NGHIỆM BỘ MÔ HÌNH CẤU TRÚC PHÂN TỬ, CODE-MODEL: 525000, HSX: FREDERIKSEN, HÀNG MỚI 100 %, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NG
交易日期
2021/03/18
提单编号
17623371806
供应商
frederiksen
采购商
international baccalaureate
出口港
billund
进口港
ha noi
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
100other
金额
63.12
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH GIÁO DỤC CHO HỌC SINH CẤP III, BỘ DỤNG CỤ THỰC HÀNH MÔN HÓA HỌC, CODE-MODEL: 000100, HSX: FREDERIKSEN, HÀNG MỚI 100 %, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM
交易日期
2021/03/18
提单编号
17623371806
供应商
frederiksen
采购商
international baccalaureate
出口港
billund
进口港
ha noi
供应区
Denmark
采购区
Vietnam
重量
100other
金额
80
HS编码
90230000
产品标签
aluminum alloy crimping model
产品描述
MÔ HÌNH GIÁO DỤC CHO HỌC SINH CẤP III, BỘ DỤNG CỤ THỰC HÀNH MÔN SINH HỌC VỀ THÍ NGHIỆM ĐỘNG VẬT CÓ XƯƠNG SỐNG, HSX: FREDERIKSEN, MỚI 100%, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM
交易日期
2018/09/26
提单编号
——
供应商
frederiksen
采购商
tecnodidacticas ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Denmark
采购区
Colombia
重量
13.84kg
金额
1082.1
HS编码
9033000000
产品标签
——
产品描述
PARTS AND ACCESSORIES, NOT ELSEWHERE SPECIFIED OR INCLUDED OF THIS CHAPTER, FOR MACHINES, APPARATUSES, INSTRUMENTS OR ARTICLES OF CHAPTER 90
交易日期
2018/09/26
提单编号
——
供应商
frederiksen
采购商
tecnodidacticas ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Denmark
采购区
Colombia
重量
7.23kg
金额
565.14
HS编码
8504501000
产品标签
inductors
产品描述
FOR VOLTAGE NOT EXCEEDING 260 V AND FOR NOMINAL CURRENT NOT EXCEEDING 30 A
交易日期
2018/09/26
提单编号
——
供应商
frederiksen
采购商
tecnodidacticas ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Denmark
采购区
Colombia
重量
0.17
金额
13.13
HS编码
8504409090
产品标签
dc voltage-stabilized suppliers
产品描述
DO 01 - 7499 - 0918 - 1 DECLARACION 2 DE 4; ; FACTURA (S) :053871 MERCANCIA NUEVA DE PRIMERA CALID
交易日期
2018/09/26
提单编号
——
供应商
frederiksen
采购商
tecnodidacticas ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Denmark
采购区
Colombia
重量
7.23
金额
565.14
HS编码
8504501000
产品标签
inductors
产品描述
DO 01 - 7499 - 0918 - 1 DECLARACION 4 DE 4; ; FACTURA (S) :053871 MERCANCIA NUEVA DE PRIMERA CALID