供应商
grenzebach
采购商
fs india solar ventures pvt ltd.
出口港
——
进口港
madras air
供应区
Germany
采购区
India
重量
——
金额
36051.1277
HS编码
84862000
产品标签
material handling,s bac,conveyor system,drives,control panel,equipment,smart,bone
产品描述
FOC-SMART CONVEYOR SYSTEM-DRIVES,CONTROL PANELS AND MES BACKBONE-MATERIAL HANDLING EQUIPMENTFOC-SMART CONVEYOR SYSTEM-DRIVES,CONTROL PANELS AND MES BACK
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839683640
供应商
grenzebach
采购商
công ty tnhh sản xuất first solar việt nam
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
106.6
HS编码
39269053
产品标签
conveyor belt
产品描述
Đai dẫn động bằng nhựa, 4830mm Length,25mm W; Part No: 2646504; Mới 100%
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839854110
供应商
grenzebach
采购商
công ty tnhh sản xuất first solar việt nam
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
452.45
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
Khung cánh tay robot EOAT bằng thép; Part No: 2683848; Mới 100%
交易日期
2024/12/25
提单编号
106831697930
供应商
grenzebach
采购商
công ty tnhh sản xuất first solar việt nam
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1449.1
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
Hộp số dùng cho băng chuyền M1A i=10.91 f. motorsh 19x40; Part No: 2655769; Mới 100%
交易日期
2024/12/23
提单编号
106827014230
供应商
grenzebach
采购商
công ty tnhh sản xuất first solar việt nam
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1673.96
HS编码
85015229
产品标签
engine,fan
产品描述
Động cơ đồng bộ xoay chiều (Servo motor), đa pha, của băng chuyền, 460V, 1.9KW, n=5000, min-1, 2350538, Mới 100%
交易日期
2024/12/20
提单编号
106819410500
供应商
grenzebach
采购商
công ty tnhh sản xuất first solar việt nam
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
319.8
HS编码
39269053
产品标签
conveyor belt
产品描述
Đai dẫn động bằng nhựa, 4830mm Length,25mm W; Part No: 2646504; Mới 100%
交易日期
2024/12/19
提单编号
106819262060
供应商
grenzebach
采购商
công ty tnhh sản xuất first solar việt nam
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
541.2
HS编码
40103900
产品标签
conveyor belts,rubber
产品描述
Băng truyền liên tục bằng cao su dạng phẳng, 5220mm Length,2x25 mm, 2645386, mới 100%
交易日期
2024/12/18
提单编号
106813720160
供应商
grenzebach
采购商
công ty tnhh sản xuất first solar việt nam
产品描述
Mạch điện tử tích hợp kèm đầu nối, của máy kiểm tra chất lượng mô đun quang điện (không phải thành phần mật mã trong hệ thống PKI; không phải sản phẩm bảo mật dữ liệu lưu giữ) 3226700, mới 100%
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807841820
供应商
grenzebach
采购商
công ty tnhh sản xuất first solar việt nam
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75.1
HS编码
39269053
产品标签
conveyor belt
产品描述
Đai truyền động bằng nhựa, 2730mmL, 25mmW, Part 2664288 , mới 100%
交易日期
2024/12/16
提单编号
106808373600
供应商
grenzebach
采购商
công ty tnhh sản xuất first solar việt nam
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
144.4
HS编码
39269053
产品标签
conveyor belt
产品描述
Đai truyền động bằng nhựa b 25mm, L 4590mm ,2775238, Mới 100%
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807671020
供应商
grenzebach
采购商
công ty tnhh sản xuất first solar việt nam
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
113.5
HS编码
39269053
产品标签
conveyor belt
产品描述
Đai truyền động bằng nhựa b=25mm, L= 6150mm, 2695575, Mới 100%
交易日期
2024/12/16
提单编号
106807841820
供应商
grenzebach
采购商
công ty tnhh sản xuất first solar việt nam
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
490.2
HS编码
84835000
产品标签
flywheel,pulleys
产品描述
Puli, dùng cho băng chuyền, 2643956, Mới 100%
交易日期
2024/12/13
提单编号
106803376260
供应商
grenzebach
采购商
công ty tnhh sản xuất first solar việt nam
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
249.4
HS编码
39269053
产品标签
conveyor belt
产品描述
Đai truyền động bằng nhựa (endless type) 5830mm L, 25mm W; Part no: 2652127; Mới 100%
交易日期
2024/12/11
提单编号
106796534720
供应商
grenzebach
采购商
công ty tnhh sản xuất first solar việt nam