产品描述
SH06#&MEX DỰNG, KHỔ 44"(SẢN PHẨM KHÔNG DỆT 100% POLYESTER, TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP, CHƯA NGÂM TẨM TRÁNG PHỦ, ĐÃ ÉP LỚP, LỚN HƠN 25G/M2 NHỎ HƠN 70G/M2), 51.81G/M2, 5760 YDS MỚI 100% @
交易日期
2022/01/14
提单编号
——
供应商
ppl networks
采购商
s&h vina co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1296other
金额
1101.6
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
SH53#&CHỐT CHẶN BẰNG NHỰA LÀ SẢN PHẨM BẰNG PLASTIC( GỒM 2 CHI TIẾT LÀ CHỐT CHẶN VÀ HẠT CHẶN ) KÍCH THƯỚC 1.8CM X 2CM . DÙNG CHO MAY MẶC HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/14
提单编号
——
供应商
ppl networks
采购商
s&h vina co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1296other
金额
2399.993
HS编码
56041000
产品标签
rubber thread,rubber cord
产品描述
SH12#&DÂY CHUN LUỒN, LÀ SỢI(CORD) CAO SU ĐƯỢC BỌC BẰNG VẬT LIỆU DỆT 100% POLYESTER, KHÔNG THÊU, ĐÃ NGÂM TẨM, ĐƯỜNG KÍNH 3 MM (LƯỢNG YARD: 24000 YDS). HÀNG MỚI 100% @
产品描述
SH39#&VẢI LÓT DỆT THOI 100% POLYESTER KHỔ 44",CẤU TẠO TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP(XƠ STAPLE POLYESTE), CÓ TỈ TRỌNG: 75.96 /M2, LƯỢNG YARD: 4560 YDS. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/14
提单编号
——
供应商
ppl networks
采购商
s&h vina co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1296other
金额
12852
HS编码
96061090
产品标签
plastic button,press-fasteners
产品描述
SH20#&CÚC DẬP (LÀ LOẠI KHUY DẬP GỒM 4 CHI TIẾT BẰNG SẮT, KHÔNG BỌC VẬT LIỆU DỆT ĐƯỜNG KÍNH 13 MM. DÙNG CHO MAY MẶC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/14
提单编号
——
供应商
ppl networks
采购商
s&h vina co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1296other
金额
8759.998
HS编码
58089090
产品标签
decorative band
产品描述
SH17#&DÂY DỆT CHẤT LIỆU LÀM BẰNG VẢI DỆT THOI DẠNG DẢI CÓ KHỔ HẸP 25 MM, LƯỢNG YARD: 30000 YDS, KHÔNG THÊU, DÙNG CHO MAY MẶC. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/01/14
提单编号
——
供应商
ppl networks
采购商
s&h vina co.ltd.
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
1296other
金额
1081.2
HS编码
55081010
产品标签
sewing thread
产品描述
SH04#&CHỈ MAY 100% POLYESTER ( 1020 CUỘN, 4000M/CUỘN) TỪ XƠ STAPLE TỔNG HỢP TỪ POLYESTE, ĐÃ ĐÓNG GÓI ĐỂ BÁN LẺ. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/02
提单编号
——
供应商
ppl networks
采购商
bravo cargo transporte international ltda.
出口港
——
进口港
navegantes
供应区
Costa Rica
采购区
Brazil
重量
14827kg
金额
——
HS编码
00330000
产品标签
confectionery,carton
产品描述
1 X 40 CONTAINERS CONTAINING 5696 CARTONS OF CONFECTIONERY