【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-03-08
地址: no 600 rongle east road songjiang industrial zone shanghai 201613 china tel:021-57741298 fax:021-57741284
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-08共计1443笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shangai tajima tool ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/03/08
提单编号
gmil2502sga030a
-
供应商
shangai tajima tool ltd.
采购商
tajima tool corp.co nippon express
-
出口港
57035, shanghai
进口港
3002, tacoma, wa
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
485kg
金额
——
-
HS编码
846719
产品标签
pen,for car,hand tool
-
产品描述
HAND TOOLS FOR CARPENTRY . . . . . .
-
交易日期
2025/03/06
提单编号
gmil2502sga003a
-
供应商
shangai tajima tool ltd.
采购商
tajima tool corp co
-
出口港
57035, shanghai
进口港
2709, long beach, ca
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
89kg
金额
——
-
HS编码
821194
产品标签
knives,spare blade,cutter
-
产品描述
SPARE BLADES FOR CUTTER KNIVES
-
交易日期
2025/02/06
提单编号
gmil2501sga050
-
供应商
shangai tajima tool ltd.
采购商
tajima tool corp co
-
出口港
57035, shanghai
进口港
2709, long beach, ca
-
供应区
China
采购区
United States
-
重量
30687kg
金额
——
-
HS编码
846792
产品标签
s mark,tools part,knives,hand tool,plumb bob,setter,cutter
-
产品描述
CUTTER KNIVES AND OTHER HAND TOOLS MARKING TOOLS PARTS FOR HAND TOOLS PLUMB BOB SETTERSCUTTER KNIVES AND OTHER HAND TOOLS MARKING TOO...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
smlmshgv4c842500
-
供应商
shangai tajima tool ltd.
采购商
tajima tool corp co
-
出口港
shanghai
进口港
long beach, ca
-
供应区
Other
采购区
United States
-
重量
7835.046kg
金额
——
-
HS编码
产品标签
s mark,tools part,knives,hand tool,plumb bob,setter,cutter
-
产品描述
CUTTER KNIVES AND OTHER HAND TOOLS MARKING TOOLS PARTS FOR HAND TOOLS PLUMB BOB SETTERS ...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
smlmshgv4c842500
-
供应商
shangai tajima tool ltd.
采购商
tajima tool corp co
-
出口港
shanghai
进口港
long beach, ca
-
供应区
Other
采购区
United States
-
重量
2743.253kg
金额
——
-
HS编码
产品标签
s mark,tools part,knives,hand tool,plumb bob,setter,cutter
-
产品描述
CUTTER KNIVES AND OTHER HAND TOOLS MARKING TOOLS PARTS FOR HAND TOOLS PLUMB BOB SETTERS ...
展开
-
交易日期
2024/12/20
提单编号
smlmshgv4c842500
-
供应商
shangai tajima tool ltd.
采购商
tajima tool corp co
-
出口港
shanghai
进口港
long beach, ca
-
供应区
Other
采购区
United States
-
重量
10025.701kg
金额
——
-
HS编码
产品标签
s mark,tools part,knives,hand tool,plumb bob,setter,cutter
-
产品描述
CUTTER KNIVES AND OTHER HAND TOOLS MARKING TOOLS PARTS FOR HAND TOOLS PLUMB BOB SETTERS ...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106782801200
-
供应商
shangai tajima tool ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghiệp n a g o y a
-
出口港
shanghai
进口港
cang hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8208
-
HS编码
82141000
产品标签
paper knives,letter openers,erasing knives
-
产品描述
Lưỡi dao dùng cho dao rọc giấy Item code: LB50N. 10 cái/hộp (Hiệu Tajima), mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106782801200
-
供应商
shangai tajima tool ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghiệp n a g o y a
-
出口港
shanghai
进口港
cang hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
814
-
HS编码
82141000
产品标签
paper knives,letter openers,erasing knives
-
产品描述
Thước dây bằng thép dạng cuộn, vỏ nhựa Item code: TOP50DY. chiều dài đo 5m, bản rộng 13mm (Hiệu Tajima), mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106782801200
-
供应商
shangai tajima tool ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghiệp n a g o y a
-
出口港
shanghai
进口港
cang hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
82.52
-
HS编码
90153000
产品标签
surveying levels
-
产品描述
Dụng cụ chuyên dụng để đo đọ cân bằng Item code: SLT100/-E (Hiệu Tajima), mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106782801200
-
供应商
shangai tajima tool ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghiệp n a g o y a
-
出口港
shanghai
进口港
cang hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2904
-
HS编码
90172010
产品标签
plastic
-
产品描述
Thước dây bằng thép dạng cuộn, vỏ nhựa Item code: TOP20DY. chiều dài đo 2m, bản rộng 12mm (Hiệu Tajima), mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106782801200
-
供应商
shangai tajima tool ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghiệp n a g o y a
-
出口港
shanghai
进口港
cang hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1260
-
HS编码
90172010
产品标签
plastic
-
产品描述
Thước dây bằng thép dạng cuộn, vỏ nhựa Item code: L13-20BLZ. chiều dài đo 2m, bản rộng 13mm (Hiệu Tajima), mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106782801200
-
供应商
shangai tajima tool ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghiệp n a g o y a
-
出口港
shanghai
进口港
cang hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
28152
-
HS编码
90172010
产品标签
plastic
-
产品描述
Thước dây bằng thép dạng cuộn, vỏ nhựa Item code: TOP36DY. chiều dài đo 3,6m, bản rộng 12mm (Hiệu Tajima), mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106782801200
-
供应商
shangai tajima tool ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghiệp n a g o y a
-
出口港
shanghai
进口港
cang hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2976
-
HS编码
90172010
产品标签
plastic
-
产品描述
Thước dây bằng thép dạng cuộn, vỏ nhựa Item code: H6P30MW. chiều dài đo 3m, bản rộng 16mm (Hiệu Tajima), mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106782801200
-
供应商
shangai tajima tool ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghiệp n a g o y a
-
出口港
shanghai
进口港
cang hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5048
-
HS编码
90172010
产品标签
plastic
-
产品描述
Thước dây bằng thép dạng cuộn, vỏ nhựa Item code: H6P50MW. chiều dài đo 5m, bản rộng 16mm (Hiệu Tajima), mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
106782801200
-
供应商
shangai tajima tool ltd.
采购商
công ty tnhh thiết bị công nghiệp n a g o y a
-
出口港
shanghai
进口港
cang hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1664
-
HS编码
90172010
产品标签
plastic
-
产品描述
Thước dây bằng thép dạng cuộn, vỏ nhựa Item code: H5P55MW. chiều dài đo 5,5m, bản rộng 25mm (Hiệu Tajima), mới 100%. ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
plastic
53
25%
>
-
cutter
48
22.64%
>
-
hand tool
46
21.7%
>
-
knives
45
21.23%
>
-
smark
24
11.32%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
90172010
52
24.53%
>
-
82141000000
36
16.98%
>
-
8214100000
23
10.85%
>
-
82041200
10
4.72%
>
-
82141000
10
4.72%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
873
60.58%
>
-
united states
295
20.47%
>
-
russia
164
11.38%
>
-
philippines
40
2.78%
>
-
peru
27
1.87%
>
+查阅全部
港口统计
-
shanghai
824
57.18%
>
-
shanghai cn
29
2.01%
>
-
tokyo
3
0.21%
>
-
57035, shanghai
1
0.07%
>
-
busan
1
0.07%
>
+查阅全部
shangai tajima tool ltd.是一家
中国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-08,shangai tajima tool ltd.共有1443笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shangai tajima tool ltd.的1443笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shangai tajima tool ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。