供应商
toshinco.ltd.
采购商
viet duc investment development and trading joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
MÁY KÉO DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP ĐA CHỨC NĂNG HIỆU KUBOTA L1-24D SERI D1462-DI-153397, CÔNG SUẤT MÁY 17.7 KW HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. KHÔNG KÈM GIÀN XỚI. NĂM SẢN XUẤT KHÔNG XÁC ĐỊNH @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
toshinco.ltd.
采购商
viet duc investment development and trading joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
87019310
产品标签
tractors
产品描述
MÁY KÉO DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP ĐA CHỨC NĂNG HIỆU HINOMOTO NX600D SERI F2803-132121, CÔNG SUẤT MÁY 44.KW HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. KHÔNG KÈM GIÀN XỚI. NĂM SẢN XUẤT KHÔNG XÁC ĐỊNH @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
toshinco.ltd.
采购商
viet duc investment development and trading joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
MÁY KÉO DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP ĐA CHỨC NĂNG HIỆU KUBOTA GL261 SERI D1503-LNN1673, CÔNG SUẤT MÁY 19.9 KW HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. KHÔNG KÈM GIÀN XỚI. NĂM SẢN XUẤT KHÔNG XÁC ĐỊNH @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
toshinco.ltd.
采购商
viet duc investment development and trading joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
MÁY KÉO DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP ĐA CHỨC NĂNG HIỆU KUBOTA L1-225D SERI D1462-TV21957, CÔNG SUẤT MÁY 18.4KW HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. KHÔNG KÈM GIÀN XỚI. NĂM SẢN XUẤT KHÔNG XÁC ĐỊNH @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
toshinco.ltd.
采购商
viet duc investment development and trading joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
MÁY KÉO DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP ĐA CHỨC NĂNG HIỆU KUBOTA GL260 SERI D1503-LLN5183, CÔNG SUẤT MÁY 19.1 KW HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. KHÔNG KÈM GIÀN XỚI. NĂM SẢN XUẤT KHÔNG XÁC ĐỊNH @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
toshinco.ltd.
采购商
viet duc investment development and trading joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
MÁY KÉO DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP ĐA CHỨC NĂNG HIỆU HONOMOTO NX240D SERI D1463-LN8180, CÔNG SUẤT MÁY 17.6 KW HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. KHÔNG KÈM GIÀN XỚI. NĂM SẢN XUẤT KHÔNG XÁC ĐỊNH @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
toshinco.ltd.
采购商
viet duc investment development and trading joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
MÁY KÉO DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP ĐA CHỨC NĂNG HIỆU KUBOTA GL33 SERI D1703-1553, CÔNG SUẤT MÁY 24.4 KW HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. KHÔNG KÈM GIÀN XỚI. NĂM SẢN XUẤT KHÔNG XÁC ĐỊNH @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
toshinco.ltd.
采购商
viet duc investment development and trading joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
MÁY KÉO DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP ĐA CHỨC NĂNG HIỆU KUBOTA L1-20D SERI D1402-DI-152209, CÔNG SUẤT MÁY 14.7 KW HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. KHÔNG KÈM GIÀN XỚI. NĂM SẢN XUẤT KHÔNG XÁC ĐỊNH @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
toshinco.ltd.
采购商
viet duc investment development and trading joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
MÁY KÉO DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP ĐA CHỨC NĂNG HIỆU KUBOTA L1-185D SERI D1302-DI-N11149, CÔNG SUẤT MÁY 13.2 KW HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. KHÔNG KÈM GIÀN XỚI. NĂM SẢN XUẤT KHÔNG XÁC ĐỊNH @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
toshinco.ltd.
采购商
viet duc investment development and trading joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
MÁY KÉO DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP ĐA CHỨC NĂNG HIỆU KUBOTA GL300 SERI D1503-N3925, CÔNG SUẤT MÁY 22.2 KW HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. KHÔNG KÈM GIÀN XỚI. NĂM SẢN XUẤT KHÔNG XÁC ĐỊNH @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
toshinco.ltd.
采购商
viet duc investment development and trading joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
MÁY KÉO DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP ĐA CHỨC NĂNG HIỆU ISEKI TL2101D SERI E3AG1-49606, CÔNG SUẤT MÁY 21 KW HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. KHÔNG KÈM GIÀN XỚI. NĂM SẢN XUẤT KHÔNG XÁC ĐỊNH @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
toshinco.ltd.
采购商
viet duc investment development and trading joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
MÁY KÉO DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP ĐA CHỨC NĂNG HIỆU KUBOTA GL32 SERI D1503-H4856, CÔNG SUẤT MÁY 23.5 KW HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. KHÔNG KÈM GIÀN XỚI. NĂM SẢN XUẤT KHÔNG XÁC ĐỊNH @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
toshinco.ltd.
采购商
viet duc investment development and trading joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
87019210
产品标签
tractors,engine
产品描述
MÁY KÉO DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP ĐA CHỨC NĂNG HIỆU KUBOTA GL240 SERI D1463-LN7940, CÔNG SUẤT MÁY 24 KW HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. KHÔNG KÈM GIÀN XỚI. NĂM SẢN XUẤT KHÔNG XÁC ĐỊNH @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
toshinco.ltd.
采购商
viet duc investment development and trading joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
87019110
产品标签
tractor,motor tractor
产品描述
MÁY KÉO DÙNG TRONG NÔNG NGHIỆP ĐA CHỨC NĂNG HIỆU KUBOTA L1-205D SERI D1402-DI-N-12981, CÔNG SUẤT MÁY 14.7 KW HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. KHÔNG KÈM GIÀN XỚI. NĂM SẢN XUẤT KHÔNG XÁC ĐỊNH @
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
toshinco.ltd.
采购商
viet duc investment development and trading joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
84322900
产品标签
cultivators,scarifiers,weeder
产品描述
GIÀN XỚI ĐỒNG BỘ DÙNG CHO CÁC MÁY KÉO NÔNG NGHIỆP Ở TRÊN KHÔNG GẮN THIẾT BỊ ĐIỆN VÀ ĐỘNG CƠ, HOẠT ĐỘNG PHỤ THUỘC LỰC QUAY CỦA MÁY KÉO,ĐÃ QUA SỬ DỤNG CHẤT LƯỢNG CÒN LẠI TRÊN 80 @