供应商
clampon inc.
采购商
công ty cổ phần kỹ thuật công nghiệp hải phong
出口港
zanzibar
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
61703.06
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CORROSION MEASURING AND MONITORING EQUIPMENT, INSTALLED ON CLAMPON CEM GAS PIPELINES (INCLUDING: DATA PROCESSOR MODEL: TSE.CE2M.SR.00.G10; INSTALLATION KIT, CABLES, SENSORS). 100% NEW ENTRY. MANUFACTURED BY CLAMPON.
交易日期
2023/07/07
提单编号
hwb0000049
供应商
clampon inc.
采购商
cty premier oil viet nam offshore b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
29364
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
SAND METER IN OIL PIPE AND ACCESSORIES INCLUDED P/N: TSE.DS2D.SA.00.E10. 100% NEW
交易日期
2023/03/24
提单编号
771596302529
供应商
clampon inc.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ thương mại công nghiệp tàu thuỷ vũng tàu
出口港
lillebonne
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
300
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
SENSOR DEVICE FOR DETECTING OBJECTS IN OIL PIPELINES ELECTRICALLY OPERATED 12-28VDC.S/N: ZS-06002. SECOND-HAND GOODS.#&NO
交易日期
2023/03/24
提单编号
——
供应商
clampon inc.
采购商
công ty cổ phần dịch vụ thương mại công nghiệp tàu thuỷ vũng tàu
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
5.5
金额
300
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ CẢM BIẾN KIỂM TRA PHÁT HIỆN ĐI VẬT TRONG ĐƯỜNG ỐNG DẪN DẦU HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 12-28VDC.S/N: ZS-06002.HÀNG CŨ ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&NO @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
clampon inc.
采购商
công ty cổ phần kỹ thuật công nghiệp hải phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
138
金额
37
HS编码
85235199
产品标签
usb,glass
产品描述
USB CHỨA PHẦN MỀM HIỆU CHUẨN THIẾT BỊ CẢM BIẾN PHÁT HIỆN CON THOI, USB MEMORY STICK WITH: * DSPII PIG CONFIGURATION TOOL 2.0.7 BUILD 33 * MRB. MỚI 100% @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
clampon inc.
采购商
công ty cổ phần kỹ thuật công nghiệp hải phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
138
金额
134865
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ CẢM BIẾN PHÁT HIỆN CON THOI THU THẬP SỐ LIỆU DI CHUYỂN TRÊN ĐƯỜNG ỐNG DẪN DẦU KHÍ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DSP PIG DETECTOR EX D E. MỚI 100% (HÀNG THÁO RỜI CHI TIẾT NHƯ PHỤ LỤC ĐÍNH KÈM) @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
clampon inc.
采购商
công ty cổ phần kỹ thuật công nghiệp hải phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
138
金额
1200
HS编码
85176900
产品标签
wireless communication equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU TỪ MODBUS RTU SANG TCP/IPMOXA MGATE MB3170. MỚI 100% @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
clampon inc.
采购商
công ty cổ phần kỹ thuật công nghiệp hải phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
138
金额
10492.5
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐO LƯỢNG CÁT CỦA CHẤT LỎNG CHẢY TRONG ĐƯỜNG ỐNG.DSP PARTICLE MONITOR EX D E. MỚI 100% (HÀNG THÁO RỜI CHI TIẾT NHƯ PHỤ LỤC ĐÍNH KÈM) @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
clampon inc.
采购商
công ty cổ phần kỹ thuật công nghiệp hải phong
出口港
——
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Vietnam
重量
138
金额
14383
HS编码
85235199
产品标签
usb,glass
产品描述
USB CHỨA PHẦN MỀM TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH, QUY TRÌNH KIỂM TRA, BIÊN BẢN TEST, USB MEMORY STICK WITH: * SENSOR BROWSER 1.2 BUILD 45 *MRB. MỚI 100% @
产品描述
CABLE DE INSTRUMENTACION C/CONECTOR,S/M,S/M,THREE TWISTED PAIR CABLE WITH 7 PIN CONNECTORS, SHIELDED,POLYETHYLENE, OIL RESISTANT, HALOGEN FREE AND BLUE IN COLOR,INSTRUMENT CONTROL CABLE 100METER IN LENGTH PER CABLE DIVERSO
交易日期
2022/01/25
提单编号
——
供应商
clampon inc.
采购商
gran tierra energy inc.
出口港
miami
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Peru
重量
17.93
金额
14751.71
HS编码
8504409000
产品标签
environmental regulator,energy source,plastic and metal
产品描述
FUENTE DE PODER PORTATIL C/CABLE,CLAMPON,S/M,N/P: 902-29994-002,PARA USO EN POZOS PETROLEROS,PORTABLE PSU 2-CHANNEL PORTABLE POWER SUPPLY S/N: 19-11-1930-B, 19-11-1933-B
交易日期
2022/01/25
提单编号
——
供应商
clampon inc.
采购商
gran tierra energy inc.
出口港
miami
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Peru
重量
43.04
金额
35404.92
HS编码
9026809000
产品标签
flux sensor,sensor body
产品描述
SENSOR ULTRASONIDO INTELIGENTE,CLAMPON,N/P TSE-DS2I.SA00.A10,N/P TSE-DS2I.SA00.A10,MEDICION DE PARTICULAS DE ARENA EN POZO PETROLERO,DSP PARTICLE MONITOR S/N:19-08-17908, 19-08-17914, 19-08-17916, 19-08-17917
交易日期
2022/01/25
提单编号
——
供应商
clampon inc.
采购商
gran tierra energy inc.
出口港
miami
进口港
——
供应区
Norway
采购区
Peru
重量
0.91
金额
747.29
HS编码
8523510000
产品标签
disk,memory unit,storage unit
产品描述
USB CON INFORMACION TECNICA,S/M,S/M,FLASH DRIVE ENCLOSED IN ENVELOPE,PARA USO DE INSTRUCCIONES DE USOS TECNICOS,MINIMUN RECOMMENDED DOCUMENTATION PACKAGE DIVERSO
交易日期
2021/09/11
提单编号
——
供应商
clampon inc.
采购商
pt.singatac bintan
出口港
bergen
进口港
soekarno hatta u
供应区
United States
采购区
Indonesia
重量
1.035
金额
3460
HS编码
85366929
产品标签
test connector,ronic,std s,cd
产品描述
TEST CONNECTOR, TRONIC BSTA-20-T001-CD-HD12S-STD SN 648949-02
交易日期
2021/09/02
提单编号
——
供应商
clampon inc.
采购商
dent imports s.a.
出口港
miami
进口港
——
供应区
United States
采购区
Peru
重量
6.53
金额
1082.57
HS编码
3006401000
产品标签
dental materials
产品描述
BLANQUEADOR DENTAL,ULTRADENT,S/M,MATERIAL DE USO ODONTOLOGICO,LOTE:BJWDV,OPALESCENCE 20% PF REGULAR REFIL KIT REG SANIT DM13809E,COD.PRODUCTO: 5402