产品描述
MÁY LAU NHÀ, HIỆU AUTOVIS , MÃ HIỆU KAC7000 , VỎ NHỰA, DÙNG ĐIỆN, HÀNG MẪU , HÀNG KHÔNG THANH TOÁN.MỚI 100% @
交易日期
2021/01/28
提单编号
——
供应商
kyung sung co
采购商
minh hoang import - export company limited
出口港
busan kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6860
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI DẠNG CUỘN (100% POLYESTER).KHỔ RỘNG TỪ 58"-60".ĐỊNH LƯỢNG TỪ 200 GAM/ M2 ĐẾN 280 GAM/M2,DÀI TỪ 5 M ĐẾN 60 M.DÙNG TRONG MAY MẶC.MỚI 100% @
交易日期
2020/07/19
提单编号
——
供应商
kyung sung co
采购商
cong ty tnhh xuat nhap khau minh hoang
出口港
busan kr
进口港
cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15050
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI DẠNG CUỘN(100% POLYESTER).KHỔ RỘNG TỪ 58"-60".ĐỊNH LƯỢNG TỪ 280 GAM/M2 TRỞ LÊN,DÙNG ĐỂ MAY MẶC.HÀNG TỒN KHO,ĐỘ DÀI CÁC CUỘN VẢI KHÔNG ĐỒNG NHẤT.MỚI 100%. @
交易日期
2020/05/08
提单编号
——
供应商
kyung sung co
采购商
cong ty tnhh xuat nhap khau minh hoang
出口港
busan kr
进口港
cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17150
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI DẠNG CUỘN(100% POLYESTER).KHỔ RỘNG TỪ 58"-60".ĐỊNH LƯỢNG TỪ 280 GAM/M2 TRỞ LÊN,DÙNG ĐỂ MAY MẶC.HÀNG TỒN KHO,ĐỘ DÀI CÁC CUỘN VẢI KHÔNG ĐỒNG NHẤT.MỚI 100%. @
交易日期
2020/02/27
提单编号
——
供应商
kyung sung co
采购商
cong ty tnhh xuat nhap khau minh hoang
出口港
busan kr
进口港
cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14700
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI DẠNG CUỘN(100% POLYESTER).KHỔ RỘNG TỪ 44"-60".ĐỊNH LƯỢNG TỪ 200 GAM/M2 ĐẾN 280 GAM/M2,DÙNG ĐỂ MAY MẶC.HÀNG TỒN KHO,ĐỘ DÀI CÁC CUỘN VẢI KHÔNG ĐỒNG NHẤT.MỚI 100%. @
交易日期
2020/01/21
提单编号
——
供应商
kyung sung co
采购商
cong ty tnhh xuat nhap khau minh hoang
出口港
busan kr
进口港
cang hai phong vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16800
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI DẠNG CUỘN(100% POLYESTER).KHỔ RỘNG TỪ 44"-60".ĐỊNH LƯỢNG TỪ 200 GAM/M2 ĐẾN 280 GAM/M2,DÙNG ĐỂ MAY MẶC.HÀNG TỒN KHO,ĐỘ DÀI CÁC CUỘN VẢI KHÔNG ĐỒNG NHẤT.MỚI 100%. @
交易日期
2019/12/14
提单编号
——
供应商
kyung sung co
采购商
cong ty tnhh xuat nhap khau minh hoang
出口港
busan kr
进口港
cang hai phong vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6650
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI DẠNG CUỘN(100% POLYESTER).KHỔ RỘNG TỪ 44"-60".ĐỊNH LƯỢNG TỪ 200 GAM/M2 ĐẾN 280 GAM/M2,DÙNG ĐỂ MAY MẶC.HÀNG TỒN KHO,ĐỘ DÀI CÁC CUỘN VẢI KHÔNG ĐỒNG NHẤT.MỚI 100%. @
交易日期
2019/10/19
提单编号
——
供应商
kyung sung co
采购商
cong ty tnhh white glove
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35000
HS编码
84807190
产品标签
compression moulds
产品描述
KHUÔN NHÔM DÙNG SẢN XUẤT GĂNG TAY CAO SU: ALUMINUM MOLD SIZE (M) DOUBLE BAND (1PAIRS 2 PCS),HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/07/13
提单编号
——
供应商
kyung sung co
采购商
cong ty tnhh xuat nhap khau minh hoang
出口港
busan
进口港
cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6440
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI DẠNG CUỘN(100% POLYESTER).KHỔ RỘNG TỪ 44"-60".ĐỊNH LƯỢNG TỪ 200 GAM/M2 ĐẾN 250 GAM/M2,DÙNG ĐỂ MAY MẶC.HÀNG TỒN KHO,ĐỘ DÀI CÁC CUỘN VẢI KHÔNG ĐỒNG NHẤT.MỚI 100%. @
交易日期
2019/05/18
提单编号
——
供应商
kyung sung co
采购商
cong ty tnhh xuat nhap khau minh hoang
出口港
busan
进口港
cang hai phong
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8120
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI DẠNG CUỘN(100% POLYESTER).KHỔ RỘNG TỪ 44"-60".ĐỊNH LƯỢNG 220GAM/M2,DÙNG ĐỂ MAY MẶC.HÀNG TỒN KHO,ĐỘ DÀI CÁC CUỘN VẢI KHÔNG ĐỒNG NHẤT.MỚI 100%. @
交易日期
2019/01/19
提单编号
——
供应商
kyung sung co
采购商
cong ty tnhh xuat nhap khau minh hoang
出口港
busan
进口港
cang hai phong
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17640
HS编码
54076190
产品标签
polyester,spandex,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI DẠNG CUỘN(100% POLYESTER).KHỔ RỘNG TỪ 58"-60".HÀNG TỒN KHO,ĐỘ DÀI CÁC CUỘN VẢI KHÔNG ĐỒNG NHẤT.MỚI 100%. @
交易日期
2018/10/22
提单编号
kmtcpnc2747757
供应商
kyung sung co
采购商
mohammad dawood s o toor jawaz