【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
tianjin rikevita food co.ltd.
活跃值62
china采供商,最后一笔交易日期是
2023-04-25
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2023-04-25共计16笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tianjin rikevita food co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2022
1
1020
1059
- 2023
1
0
8750
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2023/04/25
提单编号
stsn0000992
-
供应商
tianjin rikevita food co.ltd.
采购商
sakamoto orient chemicals corp.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Philippines
-
重量
8750kg
金额
36139
-
HS编码
29094900000
产品标签
cargo,glycerin,potential product,turn
-
产品描述
8,750KGS DIGLYCERIN S(POLYGLYCERIN) (RETURN CARGO DUE TO POTENTIAL PRODUCT QUALITY ISSUE) ...
展开
-
交易日期
2022/02/01
提单编号
280122sc16hm2a9305
-
供应商
tianjin rikevita food co.ltd.
采购商
phuc thanh loc trading co.ltd.
-
出口港
tianjin
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
1059other
金额
8670
-
HS编码
34029099
产品标签
detergent,surface agent
-
产品描述
RIKESTER EW-300 - CHẤT BÔI TRƠN DÙNG TRONG NGÀNH NHỰA. 20KG/BAO. ...
展开
-
交易日期
2019/02/11
提单编号
6gvcye2eaw
-
供应商
tianjin rikevita food co.ltd.
采购商
p.t.halim sakti pratama
-
出口港
xingang
进口港
tanjung priok
-
供应区
China
采购区
Indonesia
-
重量
11200
金额
31360
-
HS编码
34021390
产品标签
ah,pvc rigid,pad,uk,lubricant,kes
-
产品描述
RIKESTER EW-270T. BAHAN UNTUK LUBRICANT PADA PVC RIGID.
-
交易日期
2018/07/04
提单编号
——
-
供应商
tianjin rikevita food co.ltd.
采购商
văn phòng đại diện kitamura chemicals co.ltd.
-
出口港
tianjin
进口港
ho chi minh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20
-
HS编码
38249999
产品标签
citric acid,vitriol,polyethylene glycol
-
产品描述
DUNG DỊCH PHỤ GIA DÙNG LÀM DUNG MÔI SỬ LÝ TĨNH ĐIỆN CHO MÀNG PHIM: RIKENMAL SS-03, MỚI 100% @ ...
展开
-
交易日期
2018/05/18
提单编号
——
-
供应商
tianjin rikevita food co.ltd.
采购商
công ty cổ phần nhựa thiếu niên tiền phong phía nam
-
出口港
altay
进口港
ho chi minh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20
-
HS编码
39079940
产品标签
polyolefin
-
产品描述
PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH NHỰA PVC DẠNG BỘT RIKESTER EW-800T @
-
交易日期
2018/05/18
提单编号
——
-
供应商
tianjin rikevita food co.ltd.
采购商
công ty cổ phần nhựa thiếu niên tiền phong phía nam
-
出口港
altay
进口港
ho chi minh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10
-
HS编码
39079940
产品标签
polyolefin
-
产品描述
PHỤ GIA DÙNG TRONG NGÀNH NHỰA PVC DẠNG BỘT RIKESTER EW-800T @
-
交易日期
2018/03/21
提单编号
——
-
供应商
tianjin rikevita food co.ltd.
采购商
công ty tnhh hưng nghiệp formosa
-
出口港
altay
进口港
ho chi minh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12.5
-
HS编码
34021310
产品标签
polymer
-
产品描述
CHẤT CHỐNG MỜ RIKEMASTER PAT-301 @
-
交易日期
2018/03/21
提单编号
——
-
供应商
tianjin rikevita food co.ltd.
采购商
công ty tnhh hưng nghiệp formosa
-
出口港
altay
进口港
ho chi minh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12.5
-
HS编码
34021310
产品标签
polymer
-
产品描述
CHẤT CHỐNG MỜ DÙNG CHO NGÀNH NHỰA RIKEMASTER PAT-301 @
-
交易日期
2018/02/07
提单编号
——
-
供应商
tianjin rikevita food co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại phúc thành lộc
-
出口港
altay
进口港
ho chi minh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10
-
HS编码
38249100
产品标签
methylphosphonate
-
产品描述
HỢP CHẤT HOÁ HỌC CỦA AXIT AXETIC VÀ PALMITIC RIKESTER EW-270T DÙNG BÔI TRƠN CHO NHỰA @ ...
展开
-
交易日期
2017/11/15
提单编号
——
-
供应商
tianjin rikevita food co.ltd.
采购商
công ty tnhh hưng nghiệp formosa
-
出口港
altay
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15
-
HS编码
34021390
产品标签
surfynol
-
产品描述
CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT RIKEMAL XO-71T, DÙNG LÀM PHỤ GIA NGÀNH NHỰA @ ...
展开
-
交易日期
2017/09/07
提单编号
——
-
供应商
tianjin rikevita food co.ltd.
采购商
công ty cổ phần nhựa tín kim
-
出口港
altay
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
40
-
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
-
产品描述
DẦU BÔI TRƠN DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT NHỰA RIKESTER EW-250T @ ...
展开
-
交易日期
2017/08/14
提单编号
——
-
供应商
tianjin rikevita food co.ltd.
采购商
công ty cổ phần nhựa tín kim
-
出口港
altay
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20
-
HS编码
38123000
产品标签
antioxide oxidant rubber,antioxidant
-
产品描述
PHỤ GIA DÙNG CHO NGÀNH NHỰA RIKEMAL HT-10T (HÀNG MỚI 100%) @
-
交易日期
2017/08/14
提单编号
——
-
供应商
tianjin rikevita food co.ltd.
采购商
công ty cổ phần nhựa tín kim
-
出口港
altay
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20
-
HS编码
38123000
产品标签
antioxide oxidant rubber,antioxidant
-
产品描述
PHỤ GIA DÙNG CHO NGÀNH NHỰA RIKESTER EW-250T (HÀNG MỚI 100%) @ ...
展开
-
交易日期
2017/06/12
提单编号
——
-
供应商
tianjin rikevita food co.ltd.
采购商
công ty tnhh formosa taffeta đồng nai
-
出口港
altay
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20
-
HS编码
38123000
产品标签
antioxide oxidant rubber,antioxidant
-
产品描述
PHỤ GIA DÙNG CHO NGÀNH NHỰA RIKEMASTER PAT-381 @
-
交易日期
2016/05/10
提单编号
——
-
供应商
tianjin rikevita food co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn sik việt nam
-
出口港
altay
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4
-
HS编码
38123000
产品标签
antioxide oxidant rubber,antioxidant
-
产品描述
PHỤ GIA DÙNG ỔN ĐỊNH CHO NHỰA RIKEMAL SL-800VT DẠNG BỘT. THÀNH PHẦN STEARYL STEARATE @ ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
detergent
1
100%
>
-
surface agent
1
100%
>
贸易区域
-
vietnam
13
81.25%
>
-
colombia
1
6.25%
>
-
indonesia
1
6.25%
>
-
philippines
1
6.25%
>
港口统计
-
altay
11
68.75%
>
-
tianjin
2
12.5%
>
-
xingang
1
6.25%
>
tianjin rikevita food co.ltd.是一家
中国香港供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国香港原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2023-04-25,tianjin rikevita food co.ltd.共有16笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tianjin rikevita food co.ltd.的16笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tianjin rikevita food co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →