【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
preciousmountainent.corp.taiwanbranch
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31共计4643笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是preciousmountainent.corp.taiwanbranch公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
942
79298073.26
63701822.56
- 2024
976
74852437.22
42950136.26
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848266450
-
供应商
preciousmountainent.corp.taiwanbranch
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế kim bảo sơn việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
122790.8
-
HS编码
29173920
产品标签
nonylphenol polyethoxylcarboxylates
-
产品描述
KBS33#&Dioctyl terephthalate, được dùng làm chất hóa dẻo, dạng lỏng, CAS: 6422-86-2 (KQGĐ: 461/TB-PTPL, KHTK: 104674655742) / PLASTIC...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847790561
-
供应商
preciousmountainent.corp.taiwanbranch
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế kim bảo sơn việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20536
-
HS编码
69141000
产品标签
porcelain
-
产品描述
Khuôn bao tay bằng sứ, Hàng mới 100% / PORCELAIN HAND FORMER-P 380MM (Đã kiểm hóa TK: 106447493351/A12; c/o form D: 0056332/MDN/2024 ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847790561
-
供应商
preciousmountainent.corp.taiwanbranch
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế kim bảo sơn việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
12852
-
HS编码
69141000
产品标签
porcelain
-
产品描述
Khuôn bao tay bằng sứ, Hàng mới 100% / PORCELAIN HAND FORMER-P 380MM (Đã kiểm hóa TK: 106447493351/A12; c/o form D: 0056332/MDN/2024 ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847790561
-
供应商
preciousmountainent.corp.taiwanbranch
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế kim bảo sơn việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20481.6
-
HS编码
69141000
产品标签
porcelain
-
产品描述
Khuôn bao tay bằng sứ, Hàng mới 100% / PORCELAIN HAND FORMER-P 380MM (Đã kiểm hóa TK: 106447493351/A12; c/o form D: 0056332/MDN/2024 ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847790561
-
供应商
preciousmountainent.corp.taiwanbranch
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế kim bảo sơn việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7235.2
-
HS编码
69141000
产品标签
porcelain
-
产品描述
Khuôn bao tay bằng sứ, Hàng mới 100% / PORCELAIN HAND FORMER-P 380MM (Đã kiểm hóa TK: 106447493351/A12; c/o form D: 0056332/MDN/2024 ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847790561
-
供应商
preciousmountainent.corp.taiwanbranch
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế kim bảo sơn việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
32640
-
HS编码
69141000
产品标签
porcelain
-
产品描述
Khuôn bao tay bằng sứ, Hàng mới 100% / PORCELAIN HAND FORMER-P 380MM (Đã kiểm hóa TK: 106447493351/A12; c/o form D: 0056332/MDN/2024 ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106848045250
-
供应商
preciousmountainent.corp.taiwanbranch
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế kim bảo sơn việt nam
-
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
145260
-
HS编码
73151199
产品标签
chain
-
产品描述
Xích con lăn, bằng thép dùng cho chuyền SX găng tay (Plate 40Mn,Pin 40Cr,Roller 40Cr,Bush 20Mn, 2m/pc, wide 550mm, bước xích 100mm), ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847790561
-
供应商
preciousmountainent.corp.taiwanbranch
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế kim bảo sơn việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
55324.8
-
HS编码
69141000
产品标签
porcelain
-
产品描述
Khuôn bao tay bằng sứ, Hàng mới 100% / PORCELAIN HAND FORMER-P 380MM (Đã kiểm hóa TK: 106447493351/A12; c/o form D: 0056332/MDN/2024 ...
展开
-
交易日期
2024/12/31
提单编号
106847790561
-
供应商
preciousmountainent.corp.taiwanbranch
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế kim bảo sơn việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Indonesia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
32884.8
-
HS编码
69141000
产品标签
porcelain
-
产品描述
Khuôn bao tay bằng sứ, Hàng mới 100% / PORCELAIN HAND FORMER-P 380MM (Đã kiểm hóa TK: 106447493351/A12; c/o form D: 0056332/MDN/2024 ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106843911901
-
供应商
preciousmountainent.corp.taiwanbranch
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế kim bảo sơn việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
122838
-
HS编码
29173920
产品标签
nonylphenol polyethoxylcarboxylates
-
产品描述
KBS33#&Dioctyl terephthalate, được dùng làm chất hóa dẻo, dạng lỏng, CAS: 6422-86-2 (KQGĐ: 461/TB-PTPL, KHTK: 104674655742) / PLASTIC...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106843913300
-
供应商
preciousmountainent.corp.taiwanbranch
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế kim bảo sơn việt nam
-
出口港
taichung
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
270000
-
HS编码
39041092
产品标签
pvc paste resin
-
产品描述
KBS57#&Poly (vinyl clorua) đồng nhất, sản xuất theo công nghệ nhũ tương, ở dạng bột, CAS No: 9002-86-2 100% (KQGĐ: 1565/TB-PTPLHCM, K...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106843910460
-
供应商
preciousmountainent.corp.taiwanbranch
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế kim bảo sơn việt nam
-
出口港
ulsan
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
455000
-
HS编码
40025100
产品标签
latex of acrylonitrile-butadiene rubber
-
产品描述
NBR49#&Cao su acrylonitril - butadien (NBR) dạng latex (Acrylonitril - butadien copolyme, Cas no: 9010-81-5 40-50%, Water 50-60%, KHT...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
106839049700
-
供应商
preciousmountainent.corp.taiwanbranch
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế kim bảo sơn việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
26080
-
HS编码
29157030
产品标签
zinc stearate,stearate
-
产品描述
NBR47#&Canxi stearat (CAS No: Calcium stearate: 1592-23-0; 30~50%; 68131-39-5: 1-10% WATER : 40~50%) / CTF-40B ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106823644910
-
供应商
preciousmountainent.corp.taiwanbranch
采购商
công ty tnhh quốc tế ever growth việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
32890
-
HS编码
28342990
产品标签
nitrates
-
产品描述
LK11#&Canxi nitrat - CALCIUM SALT (CAS: 13477-34-4, CTHH: Ca(NO3)2.4H2O, dùng trong sản xuất găng tay), mới 100%, đã kiểm hóa tại TK ...
展开
-
交易日期
2024/12/26
提单编号
106823644910
-
供应商
preciousmountainent.corp.taiwanbranch
采购商
công ty tnhh quốc tế ever growth việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
32890
-
HS编码
28342990
产品标签
nitrates
-
产品描述
LK11#&Canxi nitrat - CALCIUM SALT (CAS: 13477-34-4, CTHH: Ca(NO3)2.4H2O, dùng trong sản xuất găng tay), mới 100%, đã kiểm hóa tại TK ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
latex of acrylonitrile-butadiene rubber
184
10.91%
>
-
disodium dihydrogen
94
5.58%
>
-
potassium sorbate
94
5.58%
>
-
black pump
91
5.4%
>
-
color sets
91
5.4%
>
-
pvc paste resin
85
5.04%
>
-
dithiocarbamates
72
4.27%
>
-
thiocarbamates
72
4.27%
>
-
industrial steel material
68
4.03%
>
-
compound plasticisers
64
3.8%
>
-
high oil product
62
3.68%
>
-
porcelain
49
2.91%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
40025100
184
10.91%
>
-
34029019
94
5.58%
>
-
32041790
91
5.4%
>
-
39041092
85
5.04%
>
-
29302000
72
4.27%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
3700
97.14%
>
-
mexico
101
2.65%
>
-
ukraine
4
0.11%
>
-
united states
2
0.05%
>
-
colombia
1
0.03%
>
preciousmountainent.corp.taiwanbranch是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,preciousmountainent.corp.taiwanbranch共有4643笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从preciousmountainent.corp.taiwanbranch的4643笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出preciousmountainent.corp.taiwanbranch在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。