产品描述
ARTIFICIAL TEARS, TYPE: CLINITAS 0.2%. 0.5ML/TUBE, 30 TUBES/BOX. HSX: FARMIGEA SPA/ITALY. USE EYE CARE IN CASES OF DRY EYES, EYE FATIGUE, ACCOMMODATION FATIGUE, NEARSIGHTEDNESS, AND KERATOCONJUNCTIVITIS. 100% NEW
交易日期
2024/04/03
提单编号
——
供应商
alfa chem
采购商
ht vietnam trading and pharmaceutical company limited
产品描述
ARTIFICIAL TEARS, TYPE: CLINITAS SOOTHE. 0.5ML/TUBE, 20 TUBES/BOX. HSX: FARMIGEA SPA/ITALY. USE EYE CARE IN CASES OF DRY EYES, EYE FATIGUE, ACCOMMODATION FATIGUE, NEARSIGHTEDNESS, AND KERATOCONJUNCTIVITIS. 100% NEW
交易日期
2021/04/06
提单编号
——
供应商
alfa chem
采购商
ht vietnam trading and pharmaceutical company limited
出口港
heathrow apt london gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
76500
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO, CHỦNG LOẠI:CLINITAS 0,2. 0,5ML/ỐNG,30 ỐNG/HỘP.DÙNG TRONG Y TẾ.HSD:10/2023.HSX:FARMIGEA S.P.A/Ý.DÙNG PHỤC HỒI THỊ LỰC SAU MỔ MẮT,HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG GIÁC MẠC.MỚI 100% @
交易日期
2021/04/06
提单编号
——
供应商
alfa chem
采购商
ht vietnam trading and pharmaceutical company limited
出口港
heathrow apt london gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
115200
HS编码
30049099
产品标签
haljab premix
产品描述
GEL BÔI MẮT CHỨA CETRIMIDE, CHỦNG LOẠI: CLINITAS GEL, 10G/TUÝP, DÙNG TRONG Y TẾ. HSD: 09/2023. HSX: MEDICOM HEALTHCARE LTD.DÙNG DƯỠNG ẨM SAU MỔ MẮT,HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ VẾT THƯƠNG GIÁC MẠC. MỚI 100% @
交易日期
2021/01/01
提单编号
——
供应商
alfa chem
采购商
delta import – export medical company limited
出口港
shanghai cn
进口港
noi bai airport vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30030
HS编码
30067000
产品标签
gel preparations,lubricant
产品描述
SẢN PHẨM CHỐNG DÍNH TRONG PHẪU THUẬT MEDICAL SODIUM HYALURONATE GEL (SINGCLEAN) HỘP 1 BƠM TIÊM 2.5ML.GPNK:11708NK/BYT-TB-CT.LÔ:H200915A11D,H200915A11E,H201204A31A.SX:15/9,4/12/2020.HD:14/9,3/12/2022. @
交易日期
2020/04/14
提单编号
——
供应商
alfa chem
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu y tế delta
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26500
HS编码
30067000
产品标签
gel preparations,lubricant
产品描述
SẢN PHẨM CHỐNG DÍNH TRONG PHẪU THUẬT: MEDICAL SODIUM HYALURONATE GEL(SINGCLEAN) HỘP 1 BƠM TIÊM 5ML. GPNK:11708NK/BYT-TB-CT. HSX:HANGZHOU SINGCLEAN MEDICAL PRODUCTS. LÔ:H200116A21A.HD:15/01/2022 @
交易日期
2020/04/14
提单编号
——
供应商
alfa chem
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu y tế delta
出口港
shanghai
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15000
HS编码
30067000
产品标签
gel preparations,lubricant
产品描述
SẢN PHẨM CHỐNG DÍNH TRONG PHẪU THUẬT:MEDICAL SODIUM HYALURONATE GEL(SINGCLEAN)HỘP1BƠM TIÊM 2.5ML. GPNK:11708NK/BYT-TB-CT.HSX:HANGZHOU SINGCLEAN MEDICAL PRODUCTSLÔ:H191018A21F,H191018A21E.HD:17/10/2021 @
交易日期
2019/12/24
提单编号
——
供应商
alfa chem
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu y tế delta
出口港
hangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26500
HS编码
30067000
产品标签
gel preparations,lubricant
产品描述
SẢN PHẨM CHỐNG DÍNH TRONG PHẪU THUẬT MEDICAL SODIUM HYALURONATE GEL (SINGCLEAN) HỘP 1 BƠM TIÊM 5ML.GPNK:11708NK/BYT-TB-CT.HSX:HANGZHOU SINGCLEAN MEDICAL PRODUCTS CO LTD.LÔ:H191106C11A.HD:05/11/2021. @
交易日期
2019/12/24
提单编号
——
供应商
alfa chem
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu y tế delta
出口港
hangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7500
HS编码
30067000
产品标签
gel preparations,lubricant
产品描述
SẢN PHẨM CHỐNG DÍNH TRONG PHẪU THUẬT MEDICAL SODIUM HYALURONATE GEL (SINGCLEAN) HỘP 1 BƠM TIÊM 2.5ML.GPNK:11708NK/BYT-TB-CT.HSX:HANGZHOU SINGCLEAN MEDICAL PRODUCTS CO LTD.LÔ:H191018A21D.HD:17/10/2021. @
交易日期
2019/10/21
提单编号
——
供应商
alfa chem
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu y tế delta
出口港
hangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26500
HS编码
30067000
产品标签
gel preparations,lubricant
产品描述
SẢN PHẨM CHỐNG DÍNH TRONG PHẪU THUẬT MEDICAL SODIUM HYALURONATE GEL (SINGCLEAN) HỘP 1 BƠM TIÊM 5ML.GPNK:11708NK/BYT-TB-CT.HSX:HANGZHOU SINGCLEAN MEDICAL PRODUCTS.LÔ:H190417C31C.HD:16/4/21 @
交易日期
2019/10/21
提单编号
——
供应商
alfa chem
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu y tế delta
出口港
hangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7500
HS编码
30067000
产品标签
gel preparations,lubricant
产品描述
SẢN PHẨM CHỐNG DÍNH TRONG PHẪU THUẬT MEDICAL SODIUM HYALURONATE GEL (SINGCLEAN) HỘP 1 BƠM TIÊM 2.5ML.GPNK:11708NK/BYT-TB-CT.HSX:HANGZHOU SINGCLEAN MEDICAL PRODUCTS.LÔ:H190509A11D,H190509A11A.HD:8/5/21 @
交易日期
2019/02/28
提单编号
——
供应商
alfa chem
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu y tế delta
出口港
hangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10000
HS编码
30067000
产品标签
gel preparations,lubricant
产品描述
SẢN PHẨM CHỐNG DÍNH TRONG PHẪU THUẬT MEDICAL SODIUM HYALURONATE GEL (SINGCLEAN) HỘP 1 BƠM TIÊM 2.5ML.GPNK:11708NK/BYT-TB-CT.HSX:HANGZHOU SINGCLEAN MEDICAL PRODUCTS CO LTD.LÔ:H190114A21A.HD:13/1/2021. @
交易日期
2018/12/28
提单编号
——
供应商
alfa chem
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu y tế delta
出口港
hangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35000
HS编码
30067000
产品标签
gel preparations,lubricant
产品描述
SẢN PHẨM CHỐNG DÍNH TRONG PHẪU THUẬT: MEDICAL SODIUM HYALURONATE GEL (SINGCLEAN) HỘP 1 BƠM TIÊM 5ML.GPNK:11708NK/BYT-TB-CT.HSX:HANGZHOU SINGCLEAN MEDICAL PRODUCTS.LÔ:H180830B12B.HD:29/8/2020.MỚI 100%. @
交易日期
2018/12/28
提单编号
——
供应商
alfa chem
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu y tế delta
出口港
hangzhou
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42000
HS编码
30061090
产品标签
gauge sponge
产品描述
VẬT LIỆU CẦM MÁU TỰ TIÊU MPH ABSORBABLE HEMOSTATIC PARTICLES(SURGICLEAN)HỘP 1 BÌNH XỊT CHỨA 3G TINH BỘT KHOAI TÂY.GPNK:11762NK/BYT-TB-CT.SX:HANGZHOU SINGCLEAN MEDICAL PRODUCTS.LÔ,NSX,HD:FILE ĐÍNH KÈM. @