供应商
dougen co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thái phúc tấn
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35169.21
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
Cá Cam nguyên con đông lạnh(Size: 2-3kg/pcs,~15-19 kg/thùng) Chưa qua chế biến; TKH: Seriola quinqueradiata,NSX: Yamaichi Suisan Co.Ltd: 2 năm kể từ ngày sx: 20/08/2024
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674249400
供应商
dougen co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu hồng lĩnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15928.65
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
Cá cam nguyên con đông lạnh-Frozen yellowtail round ( Seriola quinqueradiata)-size 600/1000G-Đóng gói 15kg/thùng-NSX:T09/2024;HSD:2 năm-NSX:MARUGEN SHOTEN CO., LTD-Hàng mới 100%, hàng chưa qua sơ chế
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674249400
供应商
dougen co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu hồng lĩnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2304
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
Cá cam nguyên con đông lạnh-Frozen yellowtail round ( Seriola quinqueradiata)-size 400/800G-Đóng gói 15kg/thùng-NSX:T09/2024;HSD:2 năm-NSX:MARUGEN SHOTEN CO., LTD-Hàng mới 100%, hàng chưa qua sơ chế
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674249400
供应商
dougen co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu hồng lĩnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20097
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
Cá cam nguyên con đông lạnh-Frozen yellowtail round ( Seriola quinqueradiata)-size 500/1000G-Đóng gói 15kg/thùng-NSX:T09/2024;HSD:2 năm-NSX:Hamazaki Suisan Co., Ltd-Hàng mới 100%, hàng chưa qua sơ chế
交易日期
2024/10/24
提单编号
106672410351
供应商
dougen co.ltd.
采购商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu hải sản trường thịnh
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52413.82
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
Cá dũa nguyên con đông lạnh 4KG UP /pc (Dạng nguyên con, còn đầu và nội tạng, 4kg trở lên/ 1 con)
交易日期
2024/10/23
提单编号
106669032850
供应商
dougen co.ltd.
采购商
công ty tnhh thủy sản phúc nguyên
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
93499
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
PN159-CADUANC 4kg up#&Cá dũa đông lạnh, nguyên con, size 4 kg up
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664352910
供应商
dougen co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn thái phúc tấn
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40813.5
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
Cá Cam nguyên con đông lạnh(Size: 1-2kg/pcs,15kg/thùng) Chưa qua chế biến; TKH: Seriola quinqueradiata,
交易日期
2024/10/18
提单编号
106657376120
供应商
dougen co.ltd.
采购商
hộ kinh doanh ngọc tuyền food
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54096
HS编码
03035420
产品标签
frozen mackerel
产品描述
Cá Thu Ngừ Thái Bình Dương Nguyên Con Đông Lạnh ( Saba) . ( size: 500G, 15 kg/ thùng. frozen Mackerel roud/ Scomber Japonicus ). Hàng có kiểm tra kiểm dịch động vật thú y vùng 6.
交易日期
2024/10/17
提单编号
106652449150
供应商
dougen co.ltd.
采购商
công ty tnhh thủy sản quốc toản
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50913.45
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
DNC24#&CÁ DŨA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (FROZEN MAHI MAHI WHOLE ROUND, SIZE 500GR-15KG)
交易日期
2024/10/15
提单编号
106648934340
供应商
dougen co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu hsh thăng long
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2194.2
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ CAM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH - Frozen yellowtail round (tên khoa học SERIOLA QUINQUERADIATA. Kích cỡ 100-300g, đóng 15kg/ct Hiệu Abecho
交易日期
2024/10/15
提单编号
106648934340
供应商
dougen co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu hsh thăng long
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25060.8
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
CÁ CAM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH - Frozen yellowtail round (tên khoa học SERIOLA QUINQUERADIATA. Kích cỡ200-500g, đóng 15kg/ct Hiệu Hirasho
交易日期
2024/10/14
提单编号
106633842600
供应商
dougen co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ eb
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
26565
HS编码
03035410
产品标签
frozen flower fish,frozen whole wheat bread,children fish
产品描述
Cá nục bông đông lạnh nguyên con- Frozen Pacific Mackerel size 250/400gr/pc, Thùng:15Kg NW.NSX 12/06/2024, HSD 24 tháng, Mã Cơ sở VN24540003, nhà sx: HAMAZAKI SUISAN CO., LTD, hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/11
提单编号
106638519960
供应商
dougen co.ltd.
采购商
công ty cổ phần chế biến xuất nhập khẩu thuỷ sản anh minh
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35017.5
HS编码
03038919
产品标签
dried small shrimps,whole frozen coconut skin,frozen whole fish
产品描述
Cá Cam đông lạnh nguyên con (Seriola quinqueradiata), size 1-2 kg, đóng 15 kg/ thùng. NSX: Tsuriya-Uodonya Co., Ltd. HSD: 09/2026. Hàng đủ điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm
交易日期
2024/10/11
提单编号
106633822300
供应商
dougen co.ltd.
采购商
công ty tnhh dịch vụ eb
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25840.5
HS编码
03035410
产品标签
frozen flower fish,frozen whole wheat bread,children fish
产品描述
Cá nục bông đông lạnh nguyên con- Frozen Chub Mackerel Round 200 - 400gr/pc, Thùng:15Kg NW.NSX 30/07/2024, HSD 24 tháng, Mã Cơ sở VN03640018, nhà sx: Sanrikusuisan co., ltd, hàng mới 100%.
交易日期
2024/10/11
提单编号
106639968850
供应商
dougen co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư thương mại nông nghiệp xanh gnp
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
25493
HS编码
03035410
产品标签
frozen flower fish,frozen whole wheat bread,children fish
产品描述
Cá Nục nguyên con đông lạnh (Latin name: SCOMBER JAPONICUS). Đóng gói: 13Kgs/Ctn. Hàng mới 100%