【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值76
china供应商,最后一笔交易日期是
2025-02-24
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-24 共计1797 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是yar waves s pte ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2024
536
5420
0 2025
117
196
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964543560
供应商
yar waves s pte ltd.
采购商
công ty tnhh vận tải biển châu á thái bình dương
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
362.25
HS编码
85364990
产品标签
relay,sensor
产品描述
Rơ le thời gian GTN-YDR1, mã: HM-H6107-SP-SP09, điện áp: AC 380-480V, hãng sản xuất: MACGREGOR, bộ phận của cân điện tử cần cẩu,hàng ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964543560
供应商
yar waves s pte ltd.
采购商
công ty tnhh vận tải biển châu á thái bình dương
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
119.6
HS编码
85364990
产品标签
relay,sensor
产品描述
Rơ le thời gian GTN-S2, mã: HM-H6107-SP-SP09, điện áp: AC/DC 24V, AC 100-240V, hãng sản xuất: MACGREGOR, bộ phận của cân điện tử cần ...
展开
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964543560
供应商
yar waves s pte ltd.
采购商
công ty tnhh vận tải biển châu á thái bình dương
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
46
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Khóa Atomat bằng nhựa, hãng sản xuất: MACGREGOR, bộ phận của cân điện tử cần cẩu,hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/02/12
提单编号
106936933830
供应商
yar waves s pte ltd.
采购商
công ty tnhh vận tải dầu khí hà trang
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2724.6
HS编码
85015119
产品标签
electrical machinery,engine,reducer casing
产品描述
Động cơ servo, điện xoay chiều 1 pha, điện áp 24VDC, công suất 20W, dòng điện 2A, P/No. 1766-605. Dùng cho máy phát điện. Hsx: WOODWA...
展开
交易日期
2025/02/12
提单编号
106936933830
供应商
yar waves s pte ltd.
采购商
công ty tnhh vận tải dầu khí hà trang
出口港
——
进口港
——
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
231.36
HS编码
85452000
产品标签
carbon brushes,graphite brushes
产品描述
Chổi than dùng cho máy xúc. P/No. 1782-230. Dùng cho máy phát điện. Hsx: WOODWARD. Hàng mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/08
提单编号
106867465720
供应商
yar waves s pte ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ hàng hải hưng phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68.4
HS编码
74112100
产品标签
lead pipe,copper pipe
产品描述
Ống bao vòng bi, chất liệu: đồng thau, Part No: 34-B200-VID1, dùng cho bơm nhiên liệu. Hsx: Shin Shin. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/08
提单编号
106867465720
供应商
yar waves s pte ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ hàng hải hưng phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.84
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
Ốc hãm vòng bi, chất liệu: thép, đã ren, dùng cho bu lông có đường kính: 70mm, Part No: 923.1- SVS-150, dùng cho bơm nhiên liệu. Hsx:...
展开
交易日期
2025/01/08
提单编号
106867465720
供应商
yar waves s pte ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ hàng hải hưng phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.56
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
Then (chốt định vị), chất liệu: thép, không có ren, Part No: 404-P13IS5, dùng cho bơm nhiên liệu. Hsx: Shin Shin. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/08
提单编号
106867465720
供应商
yar waves s pte ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ hàng hải hưng phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.56
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
Chốt định vị, chất liệu: thép, không có ren, Part No: 403- P13IS5, dùng cho bơm nhiên liệu. Hsx: Shin Shin. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/08
提单编号
106867465720
供应商
yar waves s pte ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ hàng hải hưng phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.56
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
Then (chốt định vị), chất liệu: thép, không có ren, Part No: 404- P13IS5, dùng cho bơm nhiên liệu. Hsx: Shin Shin. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/08
提单编号
106867465720
供应商
yar waves s pte ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ hàng hải hưng phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.56
HS编码
73182100
产品标签
washers,spring
产品描述
Vòng đệm khóa vòng bi, chất liệu: thép, không ren, Part No: 931.1- SVS-150, dùng cho bơm nhiên liệu. Hsx: Shin Shin. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/08
提单编号
106867492320
供应商
yar waves s pte ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ hàng hải hưng phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.28
HS编码
73182100
产品标签
washers,spring
产品描述
Vòng đệm khóa vòng bi, chất liệu: thép, không ren, Part No: 931.1- MB32X4S, dùng cho bơm nhiên liệu. Hsx: Shin Shin. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/08
提单编号
106867465720
供应商
yar waves s pte ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ hàng hải hưng phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
506.16
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
Cánh bơm, chất liệu: đồng, Part No: 12-B200-VID1, dùng cho bơm nhiên liệu. Hsx: Shin Shin. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/08
提单编号
106867465720
供应商
yar waves s pte ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ hàng hải hưng phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
237.12
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
Tấm làm kín, chất liệu: đồng, Part No: 24-B200-VID1, dùng cho bơm nhiên liệu. Hsx: Shin Shin. Mới 100% ...
展开
交易日期
2025/01/08
提单编号
106867465720
供应商
yar waves s pte ltd.
采购商
công ty cổ phần thương mại dịch vụ hàng hải hưng phát
出口港
——
进口港
——
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
237.12
HS编码
74198090
产品标签
——
产品描述
Tấm làm kín, chất liệu: đồng, Part No: 24-B200-VID1, dùng cho bơm nhiên liệu. Hsx: Shin Shin. Mới 100% ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
seals of vulcanized rubber
299
27.18%
>
industrial steel material
125
11.36%
>
washers
114
10.36%
>
valve
54
4.91%
>
van
54
4.91%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
40169390
299
27.18%
>
73269099
125
11.36%
>
73182200
107
9.73%
>
84818099
54
4.91%
>
48239099
45
4.09%
>
+ 查阅全部
港口统计
shanghai
70
3.9%
>
singapore
70
3.9%
>
singapore sg
68
3.78%
>
yokohama - kanagawa
42
2.34%
>
heathrow apt/london
35
1.95%
>
+ 查阅全部
yar waves s pte ltd.是一家
韩国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-24,yar waves s pte ltd.共有1797笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从yar waves s pte ltd.的1797笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出yar waves s pte ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →