【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
mr jeong gu yeol ho chieu m
活跃值62
south korea供应商,最后一笔交易日期是
2021-11-12
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-11-12共计52笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是mr jeong gu yeol ho chieu m公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2021
52
156
67200
- 2022
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2021/11/12
提单编号
——
-
供应商
mr jeong gu yeol ho chieu m
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
-
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
green port hp vn
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5
-
HS编码
33049990
产品标签
mask
-
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: MỸ PHẨM (SỮA RỬA MẶT, SỮA TẮM, DẦU GỘI..) CHAI 150ML(10 CHAI/BỘ) @ ...
展开
-
交易日期
2021/11/12
提单编号
——
-
供应商
mr jeong gu yeol ho chieu m
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5
-
HS编码
85166010
产品标签
electromagnetic ovens
-
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: NỒI CƠM ĐIỆN @ ...
展开
-
交易日期
2021/11/12
提单编号
——
-
供应商
mr jeong gu yeol ho chieu m
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5
-
HS编码
85441190
产品标签
wire,lead wire
-
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: DÂY VÀ Ổ CẮM ĐIỆN @ ...
展开
-
交易日期
2021/11/12
提单编号
——
-
供应商
mr jeong gu yeol ho chieu m
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
20
-
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
-
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: GIÁ SÁCH @
-
交易日期
2021/11/12
提单编号
——
-
供应商
mr jeong gu yeol ho chieu m
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10
-
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
-
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: BÀN, GHẾ NHÀ BẾP @ ...
展开
-
交易日期
2021/11/12
提单编号
111021fesa021101
-
供应商
mr jeong gu yeol ho chieu m
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
incheon intl apt seo
进口港
green port hp
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
2800other
金额
40
-
HS编码
61013000
产品标签
men's coats,jacket
-
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: QUẦN ÁO, 80 PCS/SET ...
展开
-
交易日期
2021/11/12
提单编号
111021fesa021101
-
供应商
mr jeong gu yeol ho chieu m
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
incheon intl apt seo
进口港
green port hp
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
2800other
金额
10
-
HS编码
49019910
产品标签
book
-
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: SÁCH, TÀI LIỆU (110 QUYỂN) ...
展开
-
交易日期
2021/11/12
提单编号
111021fesa021101
-
供应商
mr jeong gu yeol ho chieu m
采购商
cá nhân tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
incheon intl apt seo
进口港
green port hp
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
2800other
金额
40
-
HS编码
61013000
产品标签
men's coats,jacket
-
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: QUẦN ÁO, 80 PCS/SET ...
展开
-
交易日期
2021/11/12
提单编号
——
-
供应商
mr jeong gu yeol ho chieu m
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10
-
HS编码
63041990
产品标签
trumpet
-
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: TÚI ( 3 CÁI/BỘ) @ ...
展开
-
交易日期
2021/11/12
提单编号
111021fesa021101
-
供应商
mr jeong gu yeol ho chieu m
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
incheon intl apt seo
进口港
green port hp
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
2800other
金额
5
-
HS编码
95069990
产品标签
golf,outdoor game supplies
-
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: DỤNG CỤ TẬP THỂ DỤC ( QUẢ TẠ, BÓNG ) ...
展开
-
交易日期
2021/11/12
提单编号
111021fesa021101
-
供应商
mr jeong gu yeol ho chieu m
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
-
出口港
incheon intl apt seo
进口港
green port hp
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
2800other
金额
25
-
HS编码
95030091
产品标签
toys,lego,assembly toys
-
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: ĐỒ CHƠI XẾP HÌNH ...
展开
-
交易日期
2021/11/12
提单编号
——
-
供应商
mr jeong gu yeol ho chieu m
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5
-
HS编码
84714110
产品标签
mainframes,output unit
-
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: MÁY HÚT ẨM @ ...
展开
-
交易日期
2021/11/12
提单编号
——
-
供应商
mr jeong gu yeol ho chieu m
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10
-
HS编码
84501290
产品标签
washing machine
-
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: MÁY GIẶT @
-
交易日期
2021/11/12
提单编号
——
-
供应商
mr jeong gu yeol ho chieu m
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15
-
HS编码
94041000
产品标签
mattress
-
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: GIƯỜNG ĐỆM @ ...
展开
-
交易日期
2021/11/12
提单编号
——
-
供应商
mr jeong gu yeol ho chieu m
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10
-
HS编码
85081910
产品标签
dust collector
-
产品描述
HÀNH LÝ CÁ NHÂN VÀ TÀI SẢN DI CHUYỂN ĐANG SỬ DỤNG: MÁY HÚT BỤI @ ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
book
4
7.69%
>
-
alarm clocks
2
3.85%
>
-
assembly toys
2
3.85%
>
-
bike
2
3.85%
>
-
electromagnetic ovens
2
3.85%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
49019910
4
7.69%
>
-
19021940
2
3.85%
>
-
61013000
2
3.85%
>
-
64059000
2
3.85%
>
-
66019900
2
3.85%
>
+查阅全部
港口统计
-
incheon intl apt seo
24
46.15%
>
-
incheon intl apt seo kr
4
7.69%
>
mr jeong gu yeol ho chieu m是一家
韩国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于韩国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-11-12,mr jeong gu yeol ho chieu m共有52笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从mr jeong gu yeol ho chieu m的52笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出mr jeong gu yeol ho chieu m在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。