供应商
ltg airtech
采购商
minh vu industrial equipment company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
65.722
HS编码
84836000
产品标签
clutches,shaft couplings
产品描述
KHỚP NỐI TRỤC XOAY TW250, CHẤT LIỆU: THÉP, HIỆU: LTG AIR TECH SYSTEMS,P/N: 906547, KÍCH THƯỚC: 35*72*17MM, SỬ DỤNG CHO QUẠT TUYẾN TÍNH, HÀNG MẪU, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/18
提单编号
——
供应商
ltg airtech
采购商
minh vu industrial equipment company limited
产品描述
GỐI ĐỠ TRỤC TW250, CHẤT LIỆU: THÉP, HIỆU: LTG AIR TECH SYSTEMS,P/N: 1021431, KÍCH THƯỚC: 55*42*7MM, SỬ DỤNG CHO QUẠT TUYẾN TÍNH, HÀNG MẪU, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/18
提单编号
——
供应商
ltg airtech
采购商
minh vu industrial equipment company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27.328
HS编码
73181590
产品标签
screws,bolts
产品描述
BU LÔNG ĐẦU VÒNG 72/7.5, CHẤT LIỆU: THÉP, HIỆU: LTG AIR TECH SYSTEMS,P/N: 1040848, KÍCH THƯỚC: 72*7.5MM, SỬ DỤNG CHO QUẠT TUYẾN TÍNH, HÀNG MẪU, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/11/18
提单编号
——
供应商
ltg airtech
采购商
minh vu industrial equipment company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
27.553
HS编码
73181690
产品标签
steel tube,seat
产品描述
ĐAI ỐC TỰ KHÓA, CHẤT LIỆU: THÉP, HIỆU: LTG AIR TECH SYSTEMS,P/N: 906555, KÍCH THƯỚC: M35*1.5CM, SỬ DỤNG CHO QUẠT TUYẾN TÍNH, HÀNG MẪU, HÀNG MỚI 100% @