供应商
dm&d trading
采购商
công ty cổ phần vật tư công nghiệp kim việt
出口港
port kelang swetten my
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
97000
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU NITRILE KHÔNG BỘT, NHÁM NGÓN,12 INCH, 4.8G CLASS 1000, 1 UNK 1000 PCS, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG CHỐNG ĐÂM THỦNG, CỨA RÁCH, CHỐNG CHÁY, NSX: FLEXITECH SDN BHD. MỚI 100% @
交易日期
2021/12/22
提单编号
——
供应商
dm&d trading
采购商
công ty cổ phần vật tư công nghiệp kim việt
出口港
port kelang swetten my
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
97050
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU NITRILE KHÔNG BỘT, NHÁM NGÓN,12 INCH, 4.8G CLASS 1000, 1 UNK 1000 PCS, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG CHỐNG ĐÂM THỦNG, CỨA RÁCH, CHỐNG CHÁY, NSX: FLEXITECH SDN BHD. MỚI 100% @
交易日期
2021/11/15
提单编号
——
供应商
dm&d trading
采购商
kim viet industrial consumables joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
97020
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY CAO SU NITRILE KHÔNG BỘT, NHÁM NGÓN,12 INCH, 4.8G CLASS 1000, 1 UNK 1000 PCS, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG CHỐNG ĐÂM THỦNG, CỨA RÁCH, CHỐNG CHÁY, NSX: FLEXITECH SDN BHD. MỚI 100% @