供应商
womax b.v.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại&dịch vụ cuộc sống xinh tươi
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3650
HS编码
85163200
产品标签
hair-dressing apparatus
产品描述
MÁY KÍCH NHIỆT TÓC DẠNG CHÂN ĐỨNG ROUND ROLL, HIỆU: WOMAX, KÍCH THƯỚC: 80X500X1440MM, CÔNG SUẤT: 430W, ĐIỆN ÁP: 220V, HÀNG MỚI 100%- ROUND ROLL-STAND TYPE @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
womax b.v.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại&dịch vụ cuộc sống xinh tươi
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
85163200
产品标签
hair-dressing apparatus
产品描述
LÔ CUỘN TÓC, LÕI BÊN TRONG LÀ ỐNG DẪN NHIỆT LÀM NÓNG, SIZE 12MM, HÀNG MỚI 100%- MUST-X HAIR ROD @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
womax b.v.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại&dịch vụ cuộc sống xinh tươi
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
80
HS编码
85163200
产品标签
hair-dressing apparatus
产品描述
LÔ CUỘN TÓC, LÕI BÊN TRONG LÀ ỐNG DẪN NHIỆT LÀM NÓNG, SIZE 14MM, HÀNG MỚI 100%- MUST-X HAIR ROD @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
womax b.v.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại&dịch vụ cuộc sống xinh tươi
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
160
HS编码
85163200
产品标签
hair-dressing apparatus
产品描述
LÔ CUỘN TÓC, LÕI BÊN TRONG LÀ ỐNG DẪN NHIỆT LÀM NÓNG, SIZE 24MM, HÀNG MỚI 100%- MUST-X HAIR ROD @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
womax b.v.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại&dịch vụ cuộc sống xinh tươi
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
42
HS编码
96151130
产品标签
plastic comb
产品描述
KẸP GIỮ LÔ CUỘN TÓC BẰNG NHỰA, 1 BỘ GỒM 15 KẸP LỚN VÀ 10 KẸP NHỎ, HÀNG MỚI 100% - HAIR CLIP @
交易日期
2021/01/23
提单编号
——
供应商
womax b.v.
采购商
công ty tnhh mtv thương mại&dịch vụ cuộc sống xinh tươi
出口港
busan kr
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
870
HS编码
85163200
产品标签
hair-dressing apparatus
产品描述
MÁY UỐN NHIỆT TÓC DẠNG CHÂN ĐỨNG MUST-X (CÓ KÈM PHỤ KIỆN), HIỆU: WOMAX, KÍCH THƯỚC: 250X500X1380MM, CÔNG SUẤT: 230W, ĐIỆN ÁP: 220V, HÀNG MỚI 100%- MUST-X-STAND TYPE- F.O.C @