产品描述
SP47.2021#&LỒNG LƯỚI NUÔI CÁ HIGHT DENSITY KNOTLESS SIDEWALL SIZE: 164.22M X 10.5M + 2.5M (ĐÃ ĐƯỢC CẮT MAY HOÀN CHỈNH), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/12
提单编号
122100016525594
供应商
vn nets co.ltd.
采购商
nets tasmania p l
出口港
cang vict
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
25780other
金额
75268.55
HS编码
56081100
产品标签
fishing nets
产品描述
SP46.2021#&LƯỚI ĐÁNH CÁ BLUE-BIRD NET 168MTS (ĐÃ ĐƯỢC CẮT MAY HOÀN CHỈNH) HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/01
提单编号
122100016214839
供应商
vn nets co.ltd.
采购商
nets tasmania p l
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
23974other
金额
58557.46
HS编码
56081990
产品标签
wire
产品描述
SP44.2021#&LỒNG LƯỚI NUÔI CÁ FISH CAGE KNOTLESS SIMPLE MORE MONO SIZE: 184.22M X 10.5M + 2.5M (ĐÃ ĐƯỢC CẮT MAY HOÀN CHỈNH), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/01
提单编号
122100016214839
供应商
vn nets co.ltd.
采购商
nets tasmania p l
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
23974other
金额
58146.46
HS编码
56081990
产品标签
wire
产品描述
SP45.2021#&LỒNG LƯỚI NUÔI CÁ FISH CAGE KNOTLESS SIMPLE MORE MONO SIZE: 172.22M X 10.5M + 2.5M (ĐÃ ĐƯỢC CẮT MAY HOÀN CHỈNH), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/01
提单编号
122100016214839
供应商
vn nets co.ltd.
采购商
nets tasmania p l
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
23974other
金额
26905.3
HS编码
56081990
产品标签
wire
产品描述
SP43.2021#&LỒNG LƯỚI NUÔI CÁ BLUENET MONO 168MTS ( ĐÃ ĐƯỢC CẮT MAY HOÀN CHỈNH) , HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/07/22
提单编号
122100014116087
供应商
vn nets co.ltd.
采购商
nets tasmania p l
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
41800other
金额
222149.86
HS编码
56081990
产品标签
wire
产品描述
SP42.2021#&LỒNG LƯỚI NUÔI CÁ FISH CAGE KNOTLESS SIMPLE, SIZE: 164.22M X 10.5M + 2.5M (ĐÃ ĐƯỢC CẮT MAY HOÀN CHỈNH) , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/22
提单编号
122100014116087
供应商
vn nets co.ltd.
采购商
nets tasmania p l
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
41800other
金额
39810.6
HS编码
56081100
产品标签
fishing nets
产品描述
SP41.2021#&LƯỚI ĐÁNH CÁ BNET 168MTS ( ĐÃ ĐƯỢC CẮT MAY HOÀN CHỈNH), HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/13
提单编号
1,2210001386e+14
供应商
vn nets co.ltd.
采购商
nets tasmania p l kinoshita fishing net manufacturin co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4550other
金额
77620
HS编码
56081990
产品标签
wire
产品描述
SP40.2021#&LỒNG LƯỚI NUÔI CÁ K-GRID 384-FLY * 39MMSQ I.D , SIZE : 122M*15M + 1.9M, ( ĐÃ ĐƯỢC CẮT MAY HOÀN CHỈNH), HÀNG MỚI 100%#&VN#&VN#&VN#&VN
交易日期
2021/06/17
提单编号
122100013111348
供应商
vn nets co.ltd.
采购商
nets tasmania p l kinoshita fishing net manufacturin co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4550other
金额
77620
HS编码
产品标签
——
产品描述
SP40.2021#&LỒNG LƯỚI NUÔI CÁ K-GRID 384-FLY * 39MMSQ I.D , SIZE : 122M*15M + 1.9M, ( ĐÃ ĐƯỢC CẮT MAY HOÀN CHỈNH), HÀNG MỚI 100%#&VN#&VN#&VN
交易日期
2021/06/17
提单编号
122100013123105
供应商
vn nets co.ltd.
采购商
nets tasmania p l
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
10510other
金额
10847.7
HS编码
产品标签
——
产品描述
SP37.2021#&LƯỚI ĐÁNH CÁ 168MTS BIRD NET.(ĐÃ ĐƯỢC CẮT MAY HOÀN CHỈNH), HÀNG MỚI 100%#&VN#&VN#&VN
交易日期
2021/06/17
提单编号
122100013123105
供应商
vn nets co.ltd.
采购商
nets tasmania p l
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
10510other
金额
67037.5
HS编码
产品标签
——
产品描述
SP36.2021#&LỒNG LƯỚII NUÔI CÁ FISH FARM CAGE HDPE KNOTLESS SIDEWALL SIZE:164.22MX10.5M+2.5M, (ĐÃ ĐƯỢC CẮT MAY HOÀN CHỈNH), HÀNG MỚI 100%#&VN#&VN#&VN
交易日期
2021/06/12
提单编号
122100012948561
供应商
vn nets co.ltd.
采购商
nets tasmania p l
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
21020other
金额
134075
HS编码
产品标签
——
产品描述
SP36.2021#&LỒNG LƯỚII NUÔI CÁ FISH FARM CAGE HDPE KNOTLESS SIDEWALL SIZE:164.22MX10.5M+2.5M, (ĐÃ ĐƯỢC CẮT MAY HOÀN CHỈNH), HÀNG MỚI 100%#&VN#&VN#&VN
交易日期
2021/06/12
提单编号
122100012948561
供应商
vn nets co.ltd.
采购商
nets tasmania p l
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
21020other
金额
21695.3
HS编码
产品标签
——
产品描述
SP37.2021#&LƯỚI ĐÁNH CÁ 168MTS BIRD NET.(ĐÃ ĐƯỢC CẮT MAY HOÀN CHỈNH), HÀNG MỚI 100%#&VN#&VN#&VN
交易日期
2021/06/02
提单编号
122100012652760
供应商
vn nets co.ltd.
采购商
nets tasmania p l kinoshita fishing net manufacturin co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3706other
金额
1560
HS编码
56079090
产品标签
ropes,cables
产品描述
SP26.2021#&DÂY ĐAI TREO LƯỚI LOẠI 1M. HÀNG MỚI 100%. #&VN
交易日期
2021/06/02
提单编号
122100012652760
供应商
vn nets co.ltd.
采购商
nets tasmania p l kinoshita fishing net manufacturin co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3706other
金额
2040
HS编码
56079090
产品标签
ropes,cables
产品描述
SP27.2021#&DÂY ĐAI TREO LƯỚI LOẠI 1.6M. HÀNG MỚI 100%.#&VN