产品描述
THIẾT BỊ XỬ LÝ TÍN HIỆU ÂM THANH DIGITAL WINGS MISOUND MS8600, CÔNG DỤNG: DÙNG LẮP TRONG PHÒNG KARAOKE,, KHÔNG HIỆU, KÍCH THƯỚC: 48 X 22 X 5 CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017168277
供应商
medi viet.jsc
采购商
etm godo kaisha
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3837.6other
金额
60
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
ĐẦU NỐI CÁP, CÔNG DỤNG: DÙNG LẮP TRONG PHÒNG KARAOKE, KÍCH THƯỚC: 10 X 5 X 7 CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017168277
供应商
medi viet.jsc
采购商
etm godo kaisha
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3837.6other
金额
15
HS编码
85441900
产品标签
insulated winding wire not of copper
产品描述
CUỘN DÂY CÁP ĐÈN CÓ ĐẦU NỐI, BỌC NHỰA, 3 LÕI, ĐIỆN ÁO 110V, CÔNG DỤNG: DÙNG LẮP TRONG PHÒNG KARAOKE, KÍCH THƯỚC: 40 X 30 X 15 CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017168277
供应商
medi viet.jsc
采购商
etm godo kaisha
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3837.6other
金额
70
HS编码
84244910
产品标签
sprayer,engine
产品描述
MÁY TẠO KHÓI PHÒNG KARAOKE , CÔNG DỤNG: DÙNG LẮP TRONG PHÒNG KARAOKE, KÍCH THƯỚC: 70 X 40 X 20 CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017168277
供应商
medi viet.jsc
采购商
etm godo kaisha
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3837.6other
金额
10
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
SẢN PHẨM TRANG TRÍ BẰNG NHÔM DẠNG KHỐI ĐÃ GIA CÔNG TẠO HÌNH, CÔNG DỤNG: DÙNG LẮP TRONG PHÒNG KARAOKE, KÍCH THƯỚC: 85 X 24 X 5 CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017168277
供应商
medi viet.jsc
采购商
etm godo kaisha
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3837.6other
金额
20
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
SẢN PHẨM TRANG TRÍ BẰNG NHÔM DẠNG KHỐI ĐÃ GIA CÔNG TẠO HÌNH, CÔNG DỤNG: DÙNG LẮP TRONG PHÒNG KARAOKE, KÍCH THƯỚC: 104 X 10 X 5 CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017168277
供应商
medi viet.jsc
采购商
etm godo kaisha
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3837.6other
金额
15
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
SẢN PHẨM TRANG TRÍ BẰNG NHÔM DẠNG KHỐI ĐÃ GIA CÔNG TẠO HÌNH, CÔNG DỤNG: DÙNG LẮP TRONG PHÒNG KARAOKE, KÍCH THƯỚC: 77 X 77 X 5 CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017168277
供应商
medi viet.jsc
采购商
etm godo kaisha
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3837.6other
金额
20
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
SẢN PHẨM TRANG TRÍ BẰNG NHÔM DẠNG KHỐI ĐÃ GIA CÔNG TẠO HÌNH, CÔNG DỤNG: DÙNG LẮP TRONG PHÒNG KARAOKE, KÍCH THƯỚC: 160 X 10 X 5 CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017168277
供应商
medi viet.jsc
采购商
etm godo kaisha
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3837.6other
金额
5
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
SẢN PHẨM TRANG TRÍ BẰNG NHÔM DẠNG KHỐI ĐÃ GIA CÔNG TẠO HÌNH, CÔNG DỤNG: DÙNG LẮP TRONG PHÒNG KARAOKE, KÍCH THƯỚC: 105 X 24 X 5 CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017168277
供应商
medi viet.jsc
采购商
etm godo kaisha
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3837.6other
金额
60
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
SẢN PHẨM TRANG TRÍ BẰNG NHÔM DẠNG KHỐI ĐÃ GIA CÔNG TẠO HÌNH, CÔNG DỤNG: DÙNG LẮP TRONG PHÒNG KARAOKE, KÍCH THƯỚC: 200 X 70 X 76 CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017168277
供应商
medi viet.jsc
采购商
etm godo kaisha
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3837.6other
金额
382
HS编码
85219099
产品标签
hifi-bluray,mp4
产品描述
BỘ ĐẦU MÁY KARAOKE M15 Ổ CỨNG 4TT, CÔNG DỤNG: DÙNG LẮP TRONG PHÒNG KARAOKE,KÍCH THƯỚC: 50 X 40 X 10 CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017168277
供应商
medi viet.jsc
采购商
etm godo kaisha
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3837.6other
金额
28
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
SẢN PHẨM TRANG TRÍ BẰNG NHÔM DẠNG KHỐI ĐÃ GIA CÔNG TẠO HÌNH, CÔNG DỤNG: DÙNG LẮP TRONG PHÒNG KARAOKE, KÍCH THƯỚC: 135 X 10 X 5 CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017168277
供应商
medi viet.jsc
采购商
etm godo kaisha
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3837.6other
金额
39
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
BỘ NGUỒN 12V, CÔNG DỤNG: DÙNG LẮP TRONG PHÒNG KARAOKE, KÍCH THƯỚC: 20 X 10 X 3 CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017168277
供应商
medi viet.jsc
采购商
etm godo kaisha
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3837.6other
金额
20
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
SẢN PHẨM TRANG TRÍ BẰNG NHÔM DẠNG KHỐI ĐÃ GIA CÔNG TẠO HÌNH, CÔNG DỤNG: DÙNG LẮP TRONG PHÒNG KARAOKE, KÍCH THƯỚC: 150 X 10 X 5 CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
122100017168277
供应商
medi viet.jsc
采购商
etm godo kaisha
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3837.6other
金额
15
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
SẢN PHẨM TRANG TRÍ BẰNG NHÔM DẠNG KHỐI ĐÃ GIA CÔNG TẠO HÌNH, CÔNG DỤNG: DÙNG LẮP TRONG PHÒNG KARAOKE, KÍCH THƯỚC: 77 X 77 X 5 CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
medi viet.jsc是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-06,medi viet.jsc共有342笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。