产品描述
CHI TIẾT DẠNG CLE A0001446686 (CON GÁ CỐ ĐỊNH TRỤC DẪN NHIÊN LIỆU BẰNG SẮT BỘ PHẬN CỦA XE CẮT CỎ )#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017270571
供应商
hawee pt.jsc
采购商
generac power systems inc.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
460other
金额
1000
HS编码
84329090
产品标签
antirust paint
产品描述
CHI TIẾT ĐỠ TRỤC XE A0001458984 (CON GÁ CỐ ĐỊNH TRỤC XE BẰNG THÉP SẮT BỘ PHẬN CỦA XE CẮT CỎ )#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017270571
供应商
hawee pt.jsc
采购商
generac power systems inc.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
460other
金额
1550
HS编码
84329090
产品标签
antirust paint
产品描述
GIÁ ĐỠ, ĐIỀU CHỈNH, ĐẢO CHIỀU A0001445206 (GIÁ ĐỠ BẰNG SẮT ĐIỀU HƯỚNG ĐẢO CHIỀU BỘ PHẬN CỦA XE CẮT CỎ )#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017270571
供应商
hawee pt.jsc
采购商
generac power systems inc.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
460other
金额
1000
HS编码
84329090
产品标签
antirust paint
产品描述
CHI TIẾT DẠNG CLE A0001446686 (CON GÁ CỐ ĐỊNH TRỤC DẪN NHIÊN LIỆU BẰNG SẮT BỘ PHẬN CỦA XE CẮT CỎ )#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017270571
供应商
hawee pt.jsc
采购商
generac power systems inc.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
460other
金额
1550
HS编码
84329090
产品标签
antirust paint
产品描述
GIÁ ĐỠ, ĐIỀU CHỈNH, ĐẢO CHIỀU A0001445206 (GIÁ ĐỠ BẰNG SẮT ĐIỀU HƯỚNG ĐẢO CHIỀU BỘ PHẬN CỦA XE CẮT CỎ )#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017270571
供应商
hawee pt.jsc
采购商
generac power systems inc.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
460other
金额
1000
HS编码
84329090
产品标签
antirust paint
产品描述
CHI TIẾT ĐỠ TRỤC XE A0001458984 (CON GÁ CỐ ĐỊNH TRỤC XE BẰNG THÉP SẮT BỘ PHẬN CỦA XE CẮT CỎ )#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016258435
供应商
hawee pt.jsc
采购商
generac power systems inc.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
44.8other
金额
82.56
HS编码
84329090
产品标签
antirust paint
产品描述
TẤM NẸP MÃ A0001725342, CHẤT LIỆU THÉP HỢP KIM, DÙNG TRONG TÚI VẢI ĐỰNG CỎ KHÔ CỦA MÁY HÚT CỎ, LÁ CÂY KHÔ ĐỂ TÚI KHÔNG BỊ TRÙNG XUỐNG .#&VN
交易日期
2021/11/02
提单编号
122100016258435
供应商
hawee pt.jsc
采购商
generac power systems inc.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
44.8other
金额
22.8
HS编码
84329090
产品标签
antirust paint
产品描述
GIÁ ĐỠ CHÂN ĐẾ MÃ A0000773052, CHẤT LIỆU BẰNG THÉP HỢP KIM, BỘ PHẬN CỦA XE CẮT CỎ .#&VN
交易日期
2021/08/24
提单编号
1,2210001474e+14
供应商
hawee pt.jsc
采购商
itsj group
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
16other
金额
6100
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
TỦ ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN BẰNG PLC (ĐIỀU KHIỂN BƠM , ĐÃ LẮP THIẾT BỊ ), DÙNG ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN HẠ THẾ , ĐIỆN ÁP: 24VDC, DÒNG ĐIỆN 5A , NSX : CÔNG TY CP HAWEE SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI , HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/14
提单编号
1,221000139e+14
供应商
hawee pt.jsc
采购商
generac power systems inc.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
1.9other
金额
7.54
HS编码
84329090
产品标签
antirust paint
产品描述
GIÁ ĐỠ, ĐIỀU CHỈNH, ĐẢO CHIỀU A0001445206 (GIÁ ĐỠ BẰNG SẮT ĐIỀU HƯỚNG ĐẢO CHIỀU BỘ PHẬN CỦA XE CẮT CỎ )#&VN
交易日期
2021/07/13
提单编号
1,2210001387e+14
供应商
hawee pt.jsc
采购商
generac power systems inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
181.33other
金额
165.83
HS编码
84329090
产品标签
antirust paint
产品描述
CHI TIẾT DẠNG CLE A0001446686 (CON GÁ CỐ ĐỊNH TRỤC DẪN NHIÊN LIỆU BẰNG SẮT BỘ PHẬN CỦA XE CẮT CỎ )#&VN
交易日期
2021/07/13
提单编号
1,2210001387e+14
供应商
hawee pt.jsc
采购商
generac power systems inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
181.33other
金额
331.65
HS编码
84329090
产品标签
antirust paint
产品描述
CHI TIẾT ĐỠ TRỤC XE A0001458984 (CON GÁ CỐ ĐỊNH TRỤC XE BẰNG THÉP SẮT BỘ PHẬN CỦA XE CẮT CỎ )#&VN
交易日期
2021/07/13
提单编号
1,2210001387e+14
供应商
hawee pt.jsc
采购商
generac power systems inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
181.33other
金额
485.1
HS编码
84329090
产品标签
antirust paint
产品描述
GIÁ ĐỠ, ĐIỀU CHỈNH, ĐẢO CHIỀU A0001445206 (GIÁ ĐỠ BẰNG SẮT ĐIỀU HƯỚNG ĐẢO CHIỀU BỘ PHẬN CỦA XE CẮT CỎ )#&VN
交易日期
2021/06/21
提单编号
122100013182088
供应商
hawee pt.jsc
采购商
generac power systems inc.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
2.1other
金额
4.31
HS编码
84329090
产品标签
antirust paint
产品描述
GIÁ ĐỠ, ĐIỀU CHỈNH, ĐẢO CHIỀU A0001445206 (GIÁ ĐỠ BẰNG SẮT ĐIỀU HƯỚNG ĐẢO CHIỀU BỘ PHẬN CỦA XE CẮT CỎ )#&VN
交易日期
2021/06/21
提单编号
122100013150702
供应商
hawee pt.jsc
采购商
generac power systems inc.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
1.8other
金额
3.23
HS编码
84329090
产品标签
antirust paint
产品描述
GIÁ ĐỠ, ĐIỀU CHỈNH, ĐẢO CHIỀU A0001445206 (GIÁ ĐỠ BẰNG SẮT ĐIỀU HƯỚNG ĐẢO CHIỀU BỘ PHẬN CỦA XE CẮT CỎ )#&VN