供应商
centrimexjsc
采购商
ningbo hong xin jia ming trading co
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
222.795other
金额
8800.403
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI, DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER. TỔNG TRỌNG LƯỢNG 222,795.00 KGS ĐƠN GIÁ 39.5 USD MT,, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN
交易日期
2021/11/22
提单编号
122100016276823
供应商
centrimexjsc
采购商
ningbo hong xin jia ming trading co
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
273.455other
金额
12305.475
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI, DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER. TỔNG TRỌNG LƯỢNG 273,455 KGS ĐƠN GIÁ 45 USD MT,, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN
交易日期
2021/11/04
提单编号
122100016306192
供应商
centrimexjsc
采购商
qingdao fortunate international trading co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1157.625other
金额
52671.938
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI, DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER. TỔNG TRỌNG LƯỢNG 1,157,625KGS, ĐƠN GIÁ 45.5USD MT, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ #&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016237255
供应商
centrimexjsc
采购商
ningbo hong xin jia ming trading co
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
765.595other
金额
34451.775
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI, DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER. TỔNG TRỌNG LƯỢNG 765,595.00KGS ĐƠN GIÁ 45 USD MT,, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN
交易日期
2021/09/24
提单编号
122100015323747
供应商
centrimexjsc
采购商
ningbo hong xin jia ming trading co
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1706.415other
金额
67403.393
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI, DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER. TỔNG TRỌNG LƯỢNG 1,706,415.00 KGS ĐƠN GIÁ 39.5 USD MT,, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN
交易日期
2021/08/28
提单编号
1,2210001484e+14
供应商
centrimexjsc
采购商
ningbo hong xin jia ming trading co
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
238.89other
金额
9436.155
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI, DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER. TỔNG TRỌNG LƯỢNG 238,890 KGS ĐƠN GIÁ 39.5USD MT,, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN
交易日期
2021/08/28
提单编号
1,2210001484e+14
供应商
centrimexjsc
采购商
ningbo hong xin jia ming trading co
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2198.475other
金额
86839.763
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI, DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER. TỔNG TRỌNG LƯỢNG 2,198,475 KGS ĐƠN GIÁ 39.5USD MT,, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN
交易日期
2021/08/25
提单编号
1,2210001477e+14
供应商
centrimexjsc
采购商
qingdao fortunate international trading co.ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
910.115other
金额
35949.543
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI, DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER. TỔNG TRỌNG LƯỢNG 910,115 KGS ĐƠN GIÁ 39.5 USD MT,, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN
交易日期
2021/08/23
提单编号
1,2210001471e+14
供应商
centrimexjsc
采购商
qingdao fortunate international trading co.ltd.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
1370.955other
金额
54152.723
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI, DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER. TỔNG TRỌNG LƯỢNG 1,370,955 KGS ĐƠN GIÁ 39.5USD MT,, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,2210001461e+14
供应商
centrimexjsc
采购商
ningbo hong xin jia ming trading co
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
2077.655other
金额
82067.373
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
#&CLINKER HÀNG RỜI, DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER. TỔNG TRỌNG LƯỢNG 2,077,655 KGS , ĐƠN GIÁ 39.5USD MT, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,2210001458e+14
供应商
centrimexjsc
采购商
zhejiang barrytree
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
1629.56other
金额
64367.62
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
#&CLINKER HÀNG RỜI, DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER. TỔNG TRỌNG LƯỢNG 1,629,560 KGS , ĐƠN GIÁ 39.5USD MT, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN
交易日期
2021/08/13
提单编号
1,2210001456e+14
供应商
centrimexjsc
采购商
zhejiang barrytree
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
1911.8other
金额
75516.1
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
#&CLINKER HÀNG RỜI, DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER. TỔNG TRỌNG LƯỢNG 1,911,800 KGS , ĐƠN GIÁ 39.5USD MT, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN
交易日期
2021/08/11
提单编号
1,2210001451e+14
供应商
centrimexjsc
采购商
zhejiang barrytree
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
551.69other
金额
21791.755
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI, DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER. TỔNG TRỌNG LƯỢNG 551,690.00KGS ĐƠN GIÁ 39.5USD MT,, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN
交易日期
2021/08/02
提单编号
1,2210001428e+14
供应商
centrimexjsc
采购商
zhejiang barrytree
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
2288.765other
金额
90406.218
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
CLINKER HÀNG RỜI, DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER. TỔNG TRỌNG LƯỢNG 2,288,765 KGS ĐƠN GIÁ 39.5USD MT,, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN
交易日期
2021/07/26
提单编号
122100014168371
供应商
centrimexjsc
采购商
zhejiang barrytree
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
2079.729other
金额
82149.296
HS编码
25231090
产品标签
clinker cement
产品描述
#&CLINKER HÀNG RỜI, DÙNG LÀM XI MĂNG, ĐƯỢC XẾP TRONG CONTAINER. TỔNG TRỌNG LƯỢNG 2,079,729.00KGS , ĐƠN GIÁ 39.5USD MT, HÀNG HÓA CÓ GIÁ TRỊ TNKS+CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM TRÊN 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM.#&VN