产品描述
TẮC KÊ NHỰA CHO THÂN ỐC M6(SP010-M6), 100 CHIẾC/ GỌI, DÙNG CHO NỘI THẤT. HÀNG MỚI 100%#VN.#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016265445
供应商
falcom vn.jsc
采购商
firma mnba ltda.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17983other
金额
8343.6
HS编码
85441190
产品标签
wire,lead wire
产品描述
CÁP ĐỒNG 4 RUỘT BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, BỌC VỎ PVC 4X25MM2 DÙNG CHO LẮP ĐẶT NHÀ XƯỞNG SẢN XUẤT ĐỒ NỘI THẤT. HÀNG MỚI 100%#VN.#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016265445
供应商
falcom vn.jsc
采购商
firma mnba ltda.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17983other
金额
2582.9
HS编码
85441190
产品标签
wire,lead wire
产品描述
CÁP ĐỒNG 4 RUỘT (1 RUỘT TRUNG TÍNH NHỎ HƠN) BỌC CÁCH ĐIỆN XLPE, BỌC VỎ PVC 3X25 + 1X16 DÙNG CHO LẮP ĐẶT NHÀ XƯỞNG SẢN XUẤT ĐỒ NỘI THẤT. HÀNG MỚI 100%#VN.#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016265445
供应商
falcom vn.jsc
采购商
firma mnba ltda.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17983other
金额
44.7
HS编码
39259000
产品标签
builders' ware of plastics
产品描述
NỐI GÓC 45 ĐỘ FUN ĐK 90PN7 CHẤT LIỆU NHỰA, DÙNG CHO NỘI THẤT. HÀNG MỚI 100%#VN #&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016265445
供应商
falcom vn.jsc
采购商
firma mnba ltda.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17983other
金额
735
HS编码
85441190
产品标签
wire,lead wire
产品描述
DÂY ĐIỆN CU/PVC 1X4MM2 - 450/750V (CHIA HAI MÀU) DÙNG CHO LẮP ĐẶT NHÀ XƯỞNG SẢN XUẤT ĐỒ NỘI THẤT. HÀNG MỚI 100%#VN.#&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016265445
供应商
falcom vn.jsc
采购商
firma mnba ltda.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17983other
金额
294.2
HS编码
73181510
产品标签
screws,bolts
产品描述
ĐẦU ỐC LIÊN KẾT CHO GỖ DÀY 15 MM (RT015-15) CHẤT LIỆU SẮT, DÙNG CHO NỘI THẤT. HÀNG MỚI 100%#VN.#&VN