产品描述
THÉP CỐT BÊ TÔNG HÒA PHÁT (REINFORCED CONCRETE) CÓ HÀM LƯỢNG CACBON DƯỚI 0,6% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN PHI 14 MM, DÀI 11700 MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100016995204
供应商
hyco4 jsc
采购商
nam mo 2 hydropower co.ltd.
出口港
cua khau cau treo ha tinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
12500other
金额
10000
HS编码
84294040
产品标签
engine,crude oil engine
产品描述
XE LU RUNG HIỆU DYNAPAC CA30D, SỐ KHUNG 598045, SỐ MÁY 06096190, TRỌNG LƯỢNG 12,5 TẤN, KÍCH THƯỚC (MM) 5260 X 2360 X 2080, MÀU VÀNG, ĐÃ QUA SỬ DỤNG #&JP
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100017001553
供应商
hyco4 jsc
采购商
nam mo 2 hydropower co.ltd.
出口港
cua khau cau treo ha tinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10703other
金额
237.9
HS编码
27132000
产品标签
petroleum bitumen
产品描述
NHỰA RẢI ĐƯỜNG (ASPHALT) NHỰA ĐƯỜNG ĐÓNG PHI, LOẠI 60/70 CÓ NGUỒN GỐC TỪ BITUMEN DẦU MỎ, SỐ LƯỢNG 366 KG, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100017001553
供应商
hyco4 jsc
采购商
nam mo 2 hydropower co.ltd.
出口港
cua khau cau treo ha tinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10703other
金额
120
HS编码
94042110
产品标签
butterfly,seat
产品描述
NỆM GIƯỜNG NẰM NGỦ (MATTRESS) ĐƯỢC LÀM BẰNG CAO SU XỐP, KÍCH THƯỚC 1600 MM X 1800 MM, NHÃN HIỆU KIM ĐAN, SỐ LƯỢNG 01 CÁI, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100016996412
供应商
hyco4 jsc
采购商
nam mo 2 hydropower co.ltd.
出口港
cua khau cau treo ha tinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
134868other
金额
12600
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
VÁN KHUÔN L 3000 MM X W 1000 MM X H 100 MM - FORMWORK (USED), ĐƯỢC LÀM BẰNG SẮT, DÙNG TRONG XÂY DỰNG, SỐ LƯỢNG 100 TẤM, HÀNG CŨ ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&VN
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100016996412
供应商
hyco4 jsc
采购商
nam mo 2 hydropower co.ltd.
出口港
cua khau cau treo ha tinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
134868other
金额
42840
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
VÁN KHUÔN L 3000 MM X W 2000 MM X H 100 MM - FORMWORK (USED), ĐƯỢC LÀM BẰNG SẮT,, DÙNG TRONG XÂY DỰNG, SỐ LƯỢNG 170 TẤM, HÀNG CŨ ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&VN
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100016996412
供应商
hyco4 jsc
采购商
nam mo 2 hydropower co.ltd.
出口港
cua khau cau treo ha tinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
134868other
金额
1860
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TĂNG ĐƠ - TURNBUCKLE : ĐƯỢC LÀM BẰNG SẮT PHI 12 MM, CÓ MÓC Ở ĐẦU, SỐ LƯỢNG 155 CÁI, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100016996412
供应商
hyco4 jsc
采购商
nam mo 2 hydropower co.ltd.
出口港
cua khau cau treo ha tinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
134868other
金额
5600
HS编码
73084090
产品标签
steel scaffold
产品描述
KHUNG CHÂN VÁN KHUÔN - FRAMEFORMWORK (USED) ĐƯỢC LÀM BẰNG SẮT, DÙNG CHO GIÀN GIÁO, VÁN KHUÔN TRONG XÂY DỰNG, SỐ LƯỢNG 16 CÁI, HÀNG CŨ ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&VN
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100017001553
供应商
hyco4 jsc
采购商
nam mo 2 hydropower co.ltd.
出口港
cua khau cau treo ha tinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10703other
金额
450
HS编码
85287292
产品标签
digital television receivers
产品描述
TI VI 49 IN (TV 49") MÀN HÌNH TINH THỂ LỎNG (LCD), ĐI-ỐT PHÁT QUANG (LED), NHÃN HIỆU SAMSUNG , SỐ LƯỢNG 01 CÁI, MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100017001553
供应商
hyco4 jsc
采购商
nam mo 2 hydropower co.ltd.
出口港
cua khau cau treo ha tinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10703other
金额
53.96
HS编码
72142031
产品标签
steel plate,rebar
产品描述
THÉP CỐT BÊ TÔNG HÒA PHÁT (REINFORCED CONCRETE) CÓ HÀM LƯỢNG CACBON DƯỚI 0,6% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN PHI 16 MM, DÀI 9000 MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100017001553
供应商
hyco4 jsc
采购商
nam mo 2 hydropower co.ltd.
出口港
cua khau cau treo ha tinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10703other
金额
180
HS编码
84821000
产品标签
bearings,ball
产品描述
Ổ BI (BEARINGS) PHỤ TÙNG DÙNG CHO XE CƠ GIỚI, NHÃN HIỆU JOCO, SỐ LƯỢNG 4 CÁI, MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100017001553
供应商
hyco4 jsc
采购商
nam mo 2 hydropower co.ltd.
出口港
cua khau cau treo ha tinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10703other
金额
100
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
GIƯỜNG NẰM NGỦ (BED) ĐƯỢC LÀM BẰNG GỖ, KÍCH THƯỚC 1600 MM X 1800 MM, SỐ LƯỢNG 01 CÁI, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100017001553
供应商
hyco4 jsc
采购商
nam mo 2 hydropower co.ltd.
出口港
cua khau cau treo ha tinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10703other
金额
200
HS编码
87083090
产品标签
ranger,car
产品描述
LỐC PHANH (BRAKE) PHỤ TÙNG DÙNG CHO XE CƠ GIỚI, NHÃN HIỆU LONCIN, SỐ LƯỢNG 4 CÁI, MỚI 100%#&CN
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100017001553
供应商
hyco4 jsc
采购商
nam mo 2 hydropower co.ltd.
出口港
cua khau cau treo ha tinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10703other
金额
463.6
HS编码
72142031
产品标签
steel plate,rebar
产品描述
THÉP CỐT BÊ TÔNG HÒA PHÁT (REINFORCED CONCRETE) CÓ HÀM LƯỢNG CACBON DƯỚI 0,6% TÍNH THEO TRỌNG LƯỢNG, CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN PHI 16 MM, DÀI 11700 MM, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/30
提单编号
122100017001553
供应商
hyco4 jsc
采购商
nam mo 2 hydropower co.ltd.
出口港
cua khau cau treo ha tinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10703other
金额
99
HS编码
63051011
产品标签
reticule,burlap
产品描述
BAO TẢI ĐAY TIẾN THÀNH (JUTE BAG) ĐƯỢC LÀM TỪ SỢI DÂY ĐAY, SIZE 1000 MM X 650 MM, SỐ LƯỢNG 300 CÁI, MỚI 100%#&VN