产品描述
DẦU GỐC 500N HÀM LƯỢNG DẦU MỎ LỚN HƠN 70% (DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU TRONG SẢN XUẤT DẦU NHỜN) , (CHỊU THUẾ BVMT TẠI ĐỊA PHƯƠNG KHI SẢN XUẤT VÀ XUẤT BÁN RA THÀNH PHẨM)
交易日期
2021/12/21
提单编号
——
供应商
hyundai materials japan corp.
采购商
npoil corp.
出口港
ulsan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
78150other
金额
35367.4
HS编码
27101941
产品标签
oil
产品描述
DẦU GỐC 150N HÀM LƯỢNG DẦU MỎ LỚN HƠN 70% (DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU TRONG SẢN XUẤT DẦU NHỜN) , (CHỊU THUẾ BVMT TẠI ĐỊA PHƯƠNG KHI SẢN XUẤT VÀ XUẤT BÁN RA THÀNH PHẨM)
交易日期
2021/12/10
提单编号
111121ael1160766
供应商
mpcl pte ltd.
采购商
npoil corp.
出口港
brisbane ql
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
40734other
金额
30390
HS编码
27101941
产品标签
oil
产品描述
DẦU GỐC SN150 HÀM LƯỢNG DẦU MỎ LỚN HƠN 70% (DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU TRONG SẢN XUẤT DẦU NHỜN) CHỊU THUẾ BVMT TẠI ĐỊA PHƯƠNG KHI SẢN XUẤT VÀ XUẤT BÁN RA THÀNH PHẨM.
交易日期
2021/12/08
提单编号
271121kmtcusn2691173
供应商
hyundai materials japan corp.
采购商
npoil corp.
出口港
ulsan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
39120other
金额
33587.96
HS编码
27101941
产品标签
oil
产品描述
DẦU GỐC 150N HÀM LƯỢNG DẦU MỎ LỚN HƠN 70% (DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU TRONG SẢN XUẤT DẦU NHỜN) , (CHỊU THUẾ BVMT TẠI ĐỊA PHƯƠNG KHI SẢN XUẤT VÀ XUẤT BÁN RA THÀNH PHẨM)
交易日期
2021/12/07
提单编号
——
供应商
obetecch pacific sdn bhd
采购商
npoil corp.
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
80890other
金额
67209.15
HS编码
27101941
产品标签
oil
产品描述
——
交易日期
2021/12/07
提单编号
——
供应商
——
采购商
npoil corp.
出口港
jakarta
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
20110other
金额
26613.3
HS编码
27101941
产品标签
oil
产品描述
——
交易日期
2021/12/07
提单编号
——
供应商
obetecch pacific sdn bhd
采购商
npoil corp.
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
80890other
金额
67209.15
HS编码
27101941
产品标签
oil
产品描述
——
交易日期
2021/12/07
提单编号
——
供应商
——
采购商
npoil corp.
出口港
jakarta
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
20110other
金额
26613.3
HS编码
27101941
产品标签
oil
产品描述
——
交易日期
2021/10/11
提单编号
290921haslk01210905252
供应商
hyundai materials japan corp.
采购商
npoil corp.
出口港
busan new port
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
39816other
金额
55264.32
HS编码
27101941
产品标签
oil
产品描述
DẦU GỐC 500N HÀM LƯỢNG DẦU MỎ LỚN HƠN 70% (DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU TRONG SẢN XUẤT DẦU NHỜN) , (CHỊU THUẾ BVMT TẠI ĐỊA PHƯƠNG KHI SẢN XUẤT VÀ XUẤT BÁN RA THÀNH PHẨM)
交易日期
2021/10/08
提单编号
080821ffs-sgn-211081
供应商
mercurio international ltd.
采购商
npoil corp.
出口港
bandar abbas
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
27316other
金额
11737.53
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
DẦU HÓA DẺO CAO SU - RUBBER PROCESS OIL (RPO) CÓ HÀM LƯỢNG AROMATIC (AROMAT) LỚN HƠN 70%, HÀM LƯỢNG CẤU TỬ THƠM LỚN HƠN 50%, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/08
提单编号
080821ffs-sgn-211026
供应商
mercurio international ltd.
采购商
npoil corp.
出口港
bandar abbas
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
27720other
金额
13610.4
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
DẦU HÓA DẺO CAO SU - RUBBER PROCESS OIL (RPO) CÓ HÀM LƯỢNG AROMATIC (AROMAT) LỚN HƠN 70%, HÀM LƯỢNG CẤU TỬ THƠM LỚN HƠN 50%, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/09/09
提单编号
310721elin-sgn-210264
供应商
n p t trading llc
采购商
npoil corp.
出口港
jebel ali
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
35840other
金额
15400.8
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
DẦU HÓA DẺO CAO SU - RUBBER PROCESS OIL (RPO) CÓ HÀM LƯỢNG AROMATIC (AROMAT) LỚN HƠN 70%, HÀM LƯỢNG CẤU TỬ THƠM LỚN HƠN 50%, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/19
提单编号
050821kmtcdlc171966
供应商
axis petrochem pte ltd.
采购商
npoil corp.
出口港
dalian
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
20150other
金额
24626.1
HS编码
27101941
产品标签
oil
产品描述
DẦU GỐC 6 CST, HÀM LƯỢNG DẦU MỎ LỚN HƠN 70% (DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU TRONG SẢN XUẤT DẦU NHỜN) CHỊU THUẾ BVMT TẠI ĐỊA PHƯƠNG KHI SẢN XUẤT VÀ XUẤT BÁN RA THÀNH PHẨM.
交易日期
2021/07/05
提单编号
240621ckcousn0002929
供应商
hyundai materials japan corp.
采购商
npoil corp.
出口港
ulsan
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
39928other
金额
42111.7
HS编码
27101941
产品标签
oil
产品描述
DẦU GỐC 150N HÀM LƯỢNG DẦU MỎ LỚN HƠN 70% (DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU TRONG SẢN XUẤT DẦU NHỜN) , (CHỊU THUẾ BVMT TẠI ĐỊA PHƯƠNG KHI SẢN XUẤT VÀ XUẤT BÁN RA THÀNH PHẨM)
交易日期
2021/06/11
提单编号
240421eglv300100047873
供应商
spg oil pte ltd.
采购商
npoil corp.
出口港
jebel ali
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
81440other
金额
102920.8
HS编码
27101941
产品标签
oil
产品描述
DẦU GỐC SN500 HÀM LƯỢNG DẦU MỎ LỚN HƠN 70% (DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU TRONG SẢN XUẤT DẦU NHỜN) CHỊU THUẾ BVMT TẠI ĐỊA PHƯƠNG KHI SẢN XUẤT VÀ XUẤT BÁN RA THÀNH PHẨM.