供应商
picv
采购商
parker international corp.thailand ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
300.6other
金额
220.8
HS编码
96063010
产品标签
plastic,clothing,button blanks
产品描述
CÚC BẤM BẰNG PLASTIC, MÃ (15-000-200), VẬT TƯ SẢN XUẤT CÁCH ÂM PHỤ TÙNG LẮP RÁP ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ, HÀNG MỚI 100%. HÀNG XUẤT THUỘC MỤC 3 TKN 104113314800#&TH
交易日期
2021/11/10
提单编号
122100016441167
供应商
picv
采购商
parker international corp.thailand ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
300.6other
金额
964.8
HS编码
96063010
产品标签
plastic,clothing,button blanks
产品描述
CÚC BẤM BẰNG PLASTIC, MÃ (15-000), VẬT TƯ SẢN XUẤT CÁCH ÂM PHỤ TÙNG LẮP RÁP ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ, HÀNG MỚI 100%. HÀNG XUẤT THUỘC MỤC 2 TKN 104054153340 VÀ MỤC 2 TKN 104113314800#&TH
交易日期
2021/11/10
提单编号
122100016441167
供应商
picv
采购商
parker international corp.thailand ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
300.6other
金额
931.2
HS编码
96063010
产品标签
plastic,clothing,button blanks
产品描述
CÚC BẤM BẰNG PLASTIC, MÃ (15-000-260), VẬT TƯ SẢN XUẤT CÁCH ÂM PHỤ TÙNG LẮP RÁP ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ, HÀNG MỚI 100%. HÀNG XUẤT THUỘC MỤC 3 TKN 104054153340 VÀ MỤC 4 TKN 104113314800#&TH
交易日期
2021/11/10
提单编号
122100016441167
供应商
picv
采购商
parker international corp.thailand ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
300.6other
金额
1317.6
HS编码
96063010
产品标签
plastic,clothing,button blanks
产品描述
ĐẾ CÚC BẤM BẰNG PLASTIC, MÃ (15-000-260), VẬT TƯ SẢN XUẤT CÁCH ÂM PHỤ TÙNG LẮP RÁP ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ, HÀNG MỚI 100%. HÀNG XUẤT THUỘC MỤC 4 TKN 104054153340 VÀ MỤC 5 TKN 104113314800#&TH