供应商
e.saigon imexco
采购商
amarus international pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
80other
金额
82032.2
HS编码
15180039
产品标签
oil,fat
产品描述
DẦU ĂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐỂ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (USED COOKING OIL)- 4 FLEXIBAGS/ 4 CONTAINERS ( NET WEIGHT: 81,22TẤN) .#&VN
交易日期
2021/07/30
提单编号
122100014227290
供应商
e.saigon imexco
采购商
neste asia pacific pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
120.355other
金额
98420.35
HS编码
15180039
产品标签
oil,fat
产品描述
DẦU ĂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐỂ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (USED COOKING OIL)- 5 ISO TANK ( NET WEIGHT: 101,99TẤN) .#&VN
交易日期
2021/07/14
提单编号
1,2210001387e+14
供应商
e.saigon imexco
采购商
neste asia pacific pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
71.475other
金额
66192.75
HS编码
15029090
产品标签
cattle and sheep fat
产品描述
MỠ ĐỘNG VẬT HỖN HỢP DẠNG LỎNG (MỠ BÒ HỖN HỢP) LOẠI KHÔNG ĂN ĐƯỢC DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT DẦU CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100%. 3X20 ISOTANK( NET WEIGHT: 60,45 TẤN) #&VN
交易日期
2021/07/02
提单编号
1,2210001348e+14
供应商
e.saigon imexco
采购商
neste singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
101.36other
金额
94771.6
HS编码
15180039
产品标签
oil,fat
产品描述
DẦU ĂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐỂ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (USED COOKING OIL)- 5 ISO TANK ( NET WEIGHT: 101,36 TẤN). #&VN
交易日期
2021/06/23
提单编号
122100013188914
供应商
e.saigon imexco
采购商
neste singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
107.785other
金额
83140.2
HS编码
15180039
产品标签
oil,fat
产品描述
DẦU ĂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐỂ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (USED COOKING OIL)- 5 ISO TANK ( NET WEIGHT: 88,,92TẤN). #&VN
交易日期
2021/06/15
提单编号
122100012982619
供应商
e.saigon imexco
采购商
neste singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
118.64other
金额
93752.4
HS编码
产品标签
——
产品描述
DẦU ĂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐỂ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (USED COOKING OIL)- 5 ISO TANK ( NET WEIGHT: 100,27TẤN). #&VN
交易日期
2021/06/01
提单编号
122100012572822
供应商
e.saigon imexco
采购商
neste singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
94.775other
金额
70897.4
HS编码
15180039
产品标签
oil,fat
产品描述
DẦU ĂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐỂ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (USED COOKING OIL)- 4 ISO TANK ( NET WEIGHT: 80,11TẤN). #&VN
交易日期
2021/05/19
提单编号
——
供应商
e.saigon imexco
采购商
neste singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
——
金额
69985.8
HS编码
15180039
产品标签
oil,fat
产品描述
DẦU ĂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐỂ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (USED COOKING OIL)- 4 ISO TANK (NET WEIGHT: 79,08TẤN). #&VN
交易日期
2021/05/11
提单编号
——
供应商
e.saigon imexco
采购商
neste singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
——
金额
70941.6
HS编码
15180039
产品标签
oil,fat
产品描述
DẦU ĂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐỂ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (USED COOKING OIL)- 4 ISO TANK (NET WEIGHT: 80,16TẤN). #&VN
交易日期
2021/04/30
提单编号
——
供应商
e.saigon imexco
采购商
neste singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
——
金额
68904.2
HS编码
15180039
产品标签
oil,fat
产品描述
DẦU ĂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐỂ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (USED COOKING OIL)- 4 ISO TANK (NET WEIGHT: 82,52TẤN). #&VN
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
e.saigon imexco
采购商
neste singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
——
金额
64988.05
HS编码
15180039
产品标签
oil,fat
产品描述
DẦU ĂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐỂ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (USED COOKING OIL)- 4 ISO TANK (NET WEIGHT: 77,83 TẤN). #&VN
交易日期
2021/04/16
提单编号
——
供应商
e.saigon imexco
采购商
neste singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
——
金额
67409.55
HS编码
15180039
产品标签
oil,fat
产品描述
DẦU ĂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐỂ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (USED COOKING OIL)- 4 ISO TANK (NET WEIGHT: 80,73TẤN). #&VN
交易日期
2021/04/06
提单编号
——
供应商
e.saigon imexco
采购商
neste singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Singapore
重量
——
金额
66346.2
HS编码
15180039
产品标签
oil,fat
产品描述
DẦU ĂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐỂ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (USED COOKING OIL)- 4 ISO TANK (NET WEIGHT: 80,91TẤN). #&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
122100010603368
供应商
e.saigon imexco
采购商
neste singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
95.54other
金额
63373.8
HS编码
15180039
产品标签
oil,fat
产品描述
DẦU ĂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐỂ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (USED COOKING OIL)- 4 ISO TANK ( NET WEIGHT: 80,22TẤN). #&VN
交易日期
2021/03/09
提单编号
122100010127503
供应商
e.saigon imexco
采购商
neste singapore pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Costa Rica
重量
95.95other
金额
64179.6
HS编码
15180039
产品标签
oil,fat
产品描述
DẦU ĂN ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐỂ DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP (USED COOKING OIL)- 4 ISO TANK ( NET WEIGHT: 81,24TẤN). #&VN