供应商
vietcoms.jsc
采购商
sennheiser singapore services centre
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
0.5other
金额
256
HS编码
85181019
产品标签
headset
产品描述
MICRO CÀI VIỀN ÁO, MÃ:MKE2-4 GOLD-C, NHÀ SẢN XUẤT: SENNHEISER SINGAPORE SERVICE CENTRE, HÀNG MỚI 100%#&DE
交易日期
2021/11/24
提单编号
1857329784
供应商
vietcoms.jsc
采购商
dhl global forwading
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
1other
金额
1270.59
HS编码
85439090
产品标签
apparatus of heading
产品描述
MÔ ĐUN NÉN TÍN HIỆU DÙNG CHO THIẾT BỊ NÉN TÍN HIỆU TRUYỀN HÌNH MÃ INC0415419 , NHÀ CUNG CẤP VIET COMMUNICATIONS , MỚI 100%#&PL
交易日期
2021/11/11
提单编号
5012051730
供应商
vietcoms.jsc
采购商
mediakind systems uk ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13other
金额
10455.23
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
BỘ NÉN TÍN HIỆU GỒM 03 MODUN NÉN TÍN HIỆU (MODEL: AVP2000) S/N: 17865, DÙNG TRONG TRUYỀN HÌNH. HÀNG QUA SD, HÃNG SX: ERICSSON.#&MY
交易日期
2021/08/10
提单编号
7,7446600176e+11
供应商
vietcoms.jsc
采购商
btg asia co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
23.5other
金额
39975
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
BỘ NÉN TÍN HIỆU DÙNG TRONG TRUYỀN HÌNH (ELEMENTAL LIVE 480 AE SERIES - L482). S/N: S226962X6705879. HÀNG CŨ, HÃNG SX: ELEMENTAL.#&US
交易日期
2021/06/25
提单编号
774097974982
供应商
vietcoms.jsc
采购商
net insight ab
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1other
金额
100
HS编码
85177010
产品标签
digital program-controlled telephonic
产品描述
MODUN XỬ LÝ TÍN HIỆU IP (MÃ HÀNG: AP-SDMP-4S-Q40), DÙNG CHO THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH TÍN HIỆU IP. SN: LKD0123586. HÀNG QUA TRƯNG BÀY, HÃNG SX: NETINSIGHT.#&TW
交易日期
2021/06/24
提单编号
774085424719
供应商
vietcoms.jsc
采购商
net insight ab
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Sweden
重量
21other
金额
6707.39
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH TÍN HIỆU IP (A1105) S/N: TPAB811668, GỒM CÁC PHỤ KIỆN:1 MODUN XỬ LÝ TÍN HIỆU,2 MODUN SFP TÍN HIỆU IP,2 MODUN SFP TÍN HIỆU SDI.HÀNG QUA TRƯNG BÀY,NHÀ CUNG CẤP:NETINSIGHT AB.#&TW
交易日期
2021/06/24
提单编号
774085424719
供应商
vietcoms.jsc
采购商
net insight ab
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Sweden
重量
21other
金额
1911.36
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH TÍN HIỆU IP (A1101),S/N: GSEA174520,GỒM CÁC PHỤ KIỆN: 1 MODUN XỬ LÝ TÍN HIỆU,2 MODUN SFP TÍN HIỆU IP,2 MODUN SFP TÍN HIỆU SDI.HÀNG QUA TRƯNG BÀY,NHÀ CUNG CẤP:NETINSIGHT AB.#&TW
交易日期
2021/06/22
提单编号
774061116910
供应商
vietcoms.jsc
采购商
bridge technologies co as
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1other
金额
——
HS编码
90309010
产品标签
playing board
产品描述
MODUN KIỂM TRA TÍN HIỆU RF (VB252). S/N: 7183391 R34,KO CÓ CHỨC NĂNG TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU (THUỘC THIẾT BỊ TRONG MỤC 2 TK NHẬP KHẨU SỐ 101433984260). HÀNG QUA SD, HÃNG SX: BRIDGETECH.#&US
交易日期
2021/06/22
提单编号
774061116910
供应商
vietcoms.jsc
采购商
bridge technologies co as
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1other
金额
——
HS编码
90309010
产品标签
playing board
产品描述
MODUN KIỂM TRA TÍN HIỆU IP (VB120). S/N:7183310 230916, KO CÓ CHỨC NĂNG TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU (THUỘC THIẾT BỊ TRONG MỤC 2 TK NHẬP KHẨU SỐ 101433984260).HÀNG QUA SD, HÃNG SX: BRIDGETECH.#&US
交易日期
2021/06/14
提单编号
8207909544
供应商
vietcoms.jsc
采购商
dhl global forwading
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
England
重量
1other
金额
1200.55
HS编码
产品标签
——
产品描述
CARD TÍN HIỆU DÙNG CHO THIẾT BỊ NÉN TÍN HIỆU TRUYỀN HÌNH S/N 02XG7KKH, NHÀ CUNG CẤP VIET COMMUNICATIONS , ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&VN
产品描述
THIẾT BỊ LIÊN LẠC NỘI BỘ (INTERCOM) (MODEL: ARTIST -32), SN: 400123190029 GỒM CÁC PHỤ KIỆN ĐI KÈM: 1 DÂY TÍN HIỆU, 2 DÂY NGUỒN, 1 HỘP ĐẤU NỐI. HÀNG CŨ, HÃNG SX: RIEDEL.#&DE
产品描述
BẢNG ĐIỀU KHIỂN CÓ KHẢ NĂNG LẬP TRÌNH (MODEL: RSP-2318), SN: 1240039150737 GỒM CÁC PHỤ KIỆN ĐI KÈM: 1 TAI NGHE VÀ 7 MODUN SFP TRUYỀN DẪN TÍN HIỆU. HÀNG CŨ, HÃNG SX: RIEDEL.#&DE