产品描述
SÀN LỐI ĐI DI CHUYỂN CỐ ĐỊNH TRÊN NÓC THÂN LÒ SINGLE DECK BẰNG THÉP DÀI ~ 111.6M, RỘNG 605MM, DỌC THEO THÂN LÒ, VÀ LINH KIỆN ĐỒNG BỘ ĐI KÈM. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017188687
供应商
ereco.jsc
采购商
ngk kilntec corp.
出口港
cong ty lap may cong nghiep vietnam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24850other
金额
21000
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
SÀN LỐI ĐI DI CHUYỂN CỐ ĐỊNH TRÊN NÓC THÂN LÒ DOUBLE DECK BẰNG THÉP DÀI ~ 111.6M, RỘNG 605MM, DỌC THEO THÂN LÒ, VÀ LINH KIỆN ĐỒNG BỘ ĐI KÈM. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017188687
供应商
ereco.jsc
采购商
ngk kilntec corp.
出口港
cong ty lap may cong nghiep vietnam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24850other
金额
21000
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
SÀN LỐI ĐI DI CHUYỂN CỐ ĐỊNH TRÊN NÓC THÂN LÒ SINGLE DECK BẰNG THÉP DÀI ~ 111.6M, RỘNG 605MM, DỌC THEO THÂN LÒ, VÀ LINH KIỆN ĐỒNG BỘ ĐI KÈM. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017188687
供应商
ereco.jsc
采购商
ngk kilntec corp.
出口港
cong ty lap may cong nghiep vietnam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24850other
金额
21000
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
SÀN LỐI ĐI DI CHUYỂN CỐ ĐỊNH TRÊN NÓC THÂN LÒ DOUBLE DECK BẰNG THÉP DÀI ~ 111.6M, RỘNG 605MM, DỌC THEO THÂN LÒ, VÀ LINH KIỆN ĐỒNG BỘ ĐI KÈM. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016851147
供应商
ereco.jsc
采购商
ngk kilntec corp.
出口港
cong ty lap may cong nghiep vietnam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3890other
金额
1602
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ NẮP CHE HỐ KỸ THUẬT PIT COVER FOR EXIT LOADING LINE CHAIN PUSHER LÀM TỪ TÔN NHÁM, GỒM 14 CHIẾC CÓ KÍCH THƯỚC KHÁC KHAU, TỔNG DIỆN TÍCH ~3.46M2, LẮP ĐẶT TẠI KHU VỰC LÒ NUNG GỐM SỨ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016851147
供应商
ereco.jsc
采购商
ngk kilntec corp.
出口港
cong ty lap may cong nghiep vietnam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3890other
金额
4896
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ NẮP CHE HỐ KỸ THUẬT PIT COVER FOR TRANSFER CAR PIT LÀM TỪ TÔN NHÁM, GỒM 9 CHIẾC CÓ KÍCH THƯỚC KHÁC KHAU, TỔNG DIỆN TÍCH ~10.53M2, LẮP ĐẶT TẠI KHU VỰC LÒ NUNG GỐM SỨ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016851147
供应商
ereco.jsc
采购商
ngk kilntec corp.
出口港
cong ty lap may cong nghiep vietnam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3890other
金额
1303
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ NẮP CHE HỐ KỸ THUẬT PIT COVER FOR GUIDE RAIL LÀM TỪ TÔN NHÁM, GỒM 6 CHIẾC CÓ KÍCH THƯỚC KHÁC KHAU, TỔNG DIỆN TÍCH ~2.82M2, LẮP ĐẶT TẠI KHU VỰC LÒ NUNG GỐM SỨ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016851147
供应商
ereco.jsc
采购商
ngk kilntec corp.
出口港
cong ty lap may cong nghiep vietnam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3890other
金额
5915
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
BỘ RÀO CHẮN AN TOÀN LÀM TỪ THÉP ỐNG 25A VÀ PHI 16MM, GỒM 45 ĐOẠN, TỔNG CHIỀU DÀI ~91M, CAO 1.1M, LẮP CỐ ĐỊNH TẠI KHU VỰC ĐẦU VÀO VÀ ĐẦU RA LÒ NUNG DÀI, KÈM PHỤ KIỆN ĐỂ BẮT CỐ ĐỊNH. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016851147
供应商
ereco.jsc
采购商
ngk kilntec corp.
出口港
cong ty lap may cong nghiep vietnam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3890other
金额
9727
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ NẮP CHE HỐ KỸ THUẬT PIT COVER FOR INTERVAL CHAIN PUSHER LÀM TỪ TÔN NHÁM, GỒM 61 CHIẾC CÓ KÍCH THƯỚC KHÁC KHAU, TỔNG DIỆN TÍCH ~21M2, LẮP ĐẶT TẠI KHU VỰC LÒ NUNG GỐM SỨ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016851147
供应商
ereco.jsc
采购商
ngk kilntec corp.
出口港
cong ty lap may cong nghiep vietnam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3890other
金额
2743
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ NẮP CHE HỐ KỸ THUẬT PIT COVER FOR MAINTENANCE KILN CAR LÀM TỪ TÔN NHÁM, GỒM 9 CHIẾC CÓ KÍCH THƯỚC KHÁC KHAU, TỔNG DIỆN TÍCH ~5.93 M2, LẮP ĐẶT TẠI KHU VỰC LÒ NUNG GỐM SỨ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016851147
供应商
ereco.jsc
采购商
ngk kilntec corp.
出口港
cong ty lap may cong nghiep vietnam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3890other
金额
6940
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ NẮP CHE HỐ KỸ THUẬT PIT COVER FOR MAIN CHAIN PUSHER LÀM TỪ TÔN NHÁM, GỒM 38 CHIẾC CÓ KÍCH THƯỚC KHÁC KHAU, TỔNG DIỆN TÍCH ~15M2, LẮP ĐẶT TẠI KHU VỰC LÒ NUNG GỐM SỨ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016851147
供应商
ereco.jsc
采购商
ngk kilntec corp.
出口港
cong ty lap may cong nghiep vietnam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3890other
金额
627
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ NẮP CHE HỐ KỸ THUẬT PIT COVER FOR KILN ENTRANCE CHAIN PUSHER LÀM TỪ TÔN NHÁM, GỒM 6 CHIẾC CÓ KÍCH THƯỚC KHÁC KHAU, TỔNG DIỆN TÍCH ~1.35M2, LẮP ĐẶT TẠI KHU VỰC LÒ NUNG GỐM SỨ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016851147
供应商
ereco.jsc
采购商
ngk kilntec corp.
出口港
cong ty lap may cong nghiep vietnam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3890other
金额
832
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ NẮP CHE HỐ KỸ THUẬT PIT COVER FOR KILN EXIT CHAIN PUSHER LÀM TỪ TÔN NHÁM, GỒM 7 CHIẾC CÓ KÍCH THƯỚC KHÁC KHAU, TỔNG DIỆN TÍCH ~1.8M2, LẮP ĐẶT TẠI KHU VỰC LÒ NUNG GỐM SỨ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016851147
供应商
ereco.jsc
采购商
ngk kilntec corp.
出口港
cong ty lap may cong nghiep vietnam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3890other
金额
1415
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
BỘ NẮP CHE HỐ KỸ THUẬT PIT COVER FOR AISLE DURING KILN LÀM TỪ TÔN NHÁM, GỒM 5 CHIẾC CÓ KÍCH THƯỚC KHÁC KHAU, TỔNG DIỆN TÍCH ~3.06M2, LẮP ĐẶT TẠI KHU VỰC LÒ NUNG GỐM SỨ. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/11/12
提单编号
122100016510035
供应商
ereco.jsc
采购商
ngk kilntec corp.
出口港
cong ty lap may cong nghiep vietnam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
6250other
金额
641
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
RÀO CHẮN AN TOÀN SAFETY FENCE 2 LÀM TỪ THÉP ỐNG 25A VÀ PHI 16MM, GỒM 4 ĐOẠN, TỔNG CHIỀU DÀI 10.2M, CAO 1.1M, LẮP CỐ ĐỊNH TẠI KHU VỰC LÒ NUNG GỐM SỨ, KÈM PHỤ KIỆN ĐỂ BẮT CỐ ĐỊNH. MỚI 100%#&VN