以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-31共计36笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是mita ex co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017968218
供应商
mita ex co.ltd.
采购商
hongji international food co ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27482other
金额
16926
HS编码
07145010
产品标签
frozen shrimp
产品描述
KHOAI MÔN ĐÔNG LẠNH, ĐÃ GIA CÔNG SẠCH VỎ VÀ CẮT THÀNH LÁT, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG 30KG/BAO 910 BAO, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017968218
供应商
mita ex co.ltd.
采购商
hongji international food co ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
27482other
金额
16926
HS编码
07145010
产品标签
frozen shrimp
产品描述
KHOAI MÔN ĐÔNG LẠNH, ĐÃ GIA CÔNG SẠCH VỎ VÀ CẮT THÀNH LÁT, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG 30KG/BAO 910 BAO, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017965348
供应商
mita ex co.ltd.
采购商
hongji international food co ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27517other
金额
17748.9
HS编码
07145010
产品标签
frozen shrimp
产品描述
KHOAI MÔN ĐÔNG LẠNH, ĐÃ GIA CÔNG SẠCH VỎ VÀ CẮT THÀNH LÁT, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG 30KG/BAO 885 BAO,18KG/THÙNG 42 THÙNG, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017965348
供应商
mita ex co.ltd.
采购商
hongji international food co ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
27517other
金额
17748.9
HS编码
07145010
产品标签
frozen shrimp
产品描述
KHOAI MÔN ĐÔNG LẠNH, ĐÃ GIA CÔNG SẠCH VỎ VÀ CẮT THÀNH LÁT, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG 30KG/BAO 885 BAO,18KG/THÙNG 42 THÙNG, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017966536
供应商
mita ex co.ltd.
采购商
hongji international food co ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27482other
金额
17745
HS编码
07145010
产品标签
frozen shrimp
产品描述
KHOAI MÔN ĐÔNG LẠNH, ĐÃ GIA CÔNG SẠCH VỎ VÀ CẮT THÀNH LÁT, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG 30KG/BAO 910 BAO, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017966536
供应商
mita ex co.ltd.
采购商
hongji international food co ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
27482other
金额
17745
HS编码
07145010
产品标签
frozen shrimp
产品描述
KHOAI MÔN ĐÔNG LẠNH, ĐÃ GIA CÔNG SẠCH VỎ VÀ CẮT THÀNH LÁT, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG 30KG/BAO 910 BAO, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969072
供应商
mita ex co.ltd.
采购商
hongji international food co ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27482other
金额
16926
HS编码
07145010
产品标签
frozen shrimp
产品描述
KHOAI MÔN ĐÔNG LẠNH, ĐÃ GIA CÔNG SẠCH VỎ VÀ CẮT THÀNH LÁT, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG 30KG/BAO 910 BAO, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017969072
供应商
mita ex co.ltd.
采购商
hongji international food co ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
27482other
金额
16926
HS编码
07145010
产品标签
frozen shrimp
产品描述
KHOAI MÔN ĐÔNG LẠNH, ĐÃ GIA CÔNG SẠCH VỎ VÀ CẮT THÀNH LÁT, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG 30KG/BAO 910 BAO, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017653014
供应商
mita ex co.ltd.
采购商
da shiang daxiang co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27482other
金额
17745
HS编码
07145010
产品标签
frozen shrimp
产品描述
KHOAI MÔN ĐÔNG LẠNH, ĐÃ GIA CÔNG SẠCH VỎ VÀ CẮT THÀNH LÁT, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG 30KG/BAO 910 BAO, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017653014
供应商
mita ex co.ltd.
采购商
da shiang daxiang co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
27482other
金额
17745
HS编码
07145010
产品标签
frozen shrimp
产品描述
KHOAI MÔN ĐÔNG LẠNH, ĐÃ GIA CÔNG SẠCH VỎ VÀ CẮT THÀNH LÁT, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG 30KG/BAO 910 BAO, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017651994
供应商
mita ex co.ltd.
采购商
da shiang daxiang co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27382other
金额
18472.2
HS编码
07145010
产品标签
frozen shrimp
产品描述
KHOAI MÔN ĐÔNG LẠNH, ĐÃ GIA CÔNG SẠCH VỎ VÀ CẮT THÀNH LÁT, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG 30KG/BAO 880 BAO ,51 THÙNG 15KG/THÙNG, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017651994
供应商
mita ex co.ltd.
采购商
da shiang daxiang co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
27382other
金额
18472.2
HS编码
07145010
产品标签
frozen shrimp
产品描述
KHOAI MÔN ĐÔNG LẠNH, ĐÃ GIA CÔNG SẠCH VỎ VÀ CẮT THÀNH LÁT, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG 30KG/BAO 880 BAO ,51 THÙNG 15KG/THÙNG, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017336931
供应商
mita ex co.ltd.
采购商
da shiang daxiang co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
27482other
金额
18564
HS编码
07145010
产品标签
frozen shrimp
产品描述
KHOAI MÔN ĐÔNG LẠNH, ĐÃ GIA CÔNG SẠCH VỎ VÀ CẮT THÀNH LÁT, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG 30KG/BAO, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017337150
供应商
mita ex co.ltd.
采购商
da shiang daxiang co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27482other
金额
18564
HS编码
07145010
产品标签
frozen shrimp
产品描述
KHOAI MÔN ĐÔNG LẠNH, ĐÃ GIA CÔNG SẠCH VỎ VÀ CẮT THÀNH LÁT, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG 30KG/BAO, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017336467
供应商
mita ex co.ltd.
采购商
da shiang daxiang co
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
27436other
金额
18466.08
HS编码
07145010
产品标签
frozen shrimp
产品描述
KHOAI MÔN ĐÔNG LẠNH, ĐÃ GIA CÔNG SẠCH VỎ VÀ CẮT THÀNH LÁT, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG 830BAO, 30KG/BAO;100 THÙNG,15KG/THÙNG; 42 THÙNG 18KG/THÙNG, HÀNG MỚI 100%.#&VN
mita ex co.ltd.是一家越南供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-31,mita ex co.ltd.共有36笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从mita ex co.ltd.的36笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出mita ex co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。