HS编码
23040090
产品标签
soyabean solid residues,soy protein concentrate
产品描述
KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG - ĐÃ ĐƯỢC XAY, THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH CHIẾT XUẤT DẦU ĐẬU TƯƠNG, DÙNG LÀM NLSX THỨC ĂN CHĂN NUÔI.
交易日期
2021/12/29
提单编号
301021bs-06
供应商
abaqa international pte ltd.
采购商
gcfhn
出口港
san lorenzo
进口港
cang cai lan qninh
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
1710other
金额
742037.4
HS编码
23040090
产品标签
soyabean solid residues,soy protein concentrate
产品描述
KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG - ĐÃ ĐƯỢC XAY, THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH CHIẾT XUẤT DẦU ĐẬU TƯƠNG, DÙNG LÀM NLSX THỨC ĂN CHĂN NUÔI.
交易日期
2021/12/28
提单编号
221121fcnbkk21/11/0038-hph
供应商
spf diana thailand co.ltd.
采购商
gcfhn
出口港
bangkok
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
2090other
金额
5200
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
C'SENS 9L POULTRY NAOX- THỨC ĂN BỔ SUNG DẠNG HỖN HỢP, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO MÈO - HÀNG PHÙ HỢP DANH MỤC TĂCN NĂM 2021 ( MÃ SỐ : 027-2/21-CN). HÀNG PHÙ HỢP QCVN01 -190:2020/BNNPTNT.
交易日期
2021/12/28
提单编号
221121fcnbkk21/11/0038-hph
供应商
spf diana thailand co.ltd.
采购商
gcfhn
出口港
bangkok
进口港
cang dinh vu hp
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
2090other
金额
5200
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
C'SENS 9L POULTRY NAOX- THỨC ĂN BỔ SUNG DẠNG HỖN HỢP, DÙNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO MÈO - HÀNG PHÙ HỢP DANH MỤC TĂCN NĂM 2021 ( MÃ SỐ : 027-2/21-CN). HÀNG PHÙ HỢP QCVN01 -190:2020/BNNPTNT.
产品描述
NGÔ HẠT ( ARGENTINE CORN) - DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, CHƯA ĐƯỢC TẨM ƯỚP, ĐÃ ĐƯỢC TÁCH HẠT, SẤY KHÔ, KHÔNG DÙNG ĐỂ RANG NỔ ( PHÙ HỢP QCVN01-190:2020/BNNPTNT, STT 2.1.1, TT 21/2019/TT-BNNPTNT)
产品描述
NGÔ HẠT ( ARGENTINE CORN) - DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, CHƯA ĐƯỢC TẨM ƯỚP, ĐÃ ĐƯỢC TÁCH HẠT, SẤY KHÔ, KHÔNG DÙNG ĐỂ RANG NỔ ( PHÙ HỢP QCVN01-190:2020/BNNPTNT, STT 2.1.1, TT 21/2019/TT-BNNPTNT)
交易日期
2021/11/25
提单编号
171021oolu4107224220
供应商
abaqa international pte ltd.
采购商
gcfhn
出口港
odessa
进口港
cang tan vu hp
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
114000other
金额
40299
HS编码
23064910
产品标签
rapeseed oil cake
产品描述
RAPESEED MEAL - KHÔ DẦU HẠT CẢI - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG MỚI 100%.HÀNG PHÙ HỢP QCVN01-190:2020/BNNPTNT.
交易日期
2021/11/25
提单编号
171021oolu4107224220
供应商
abaqa international pte ltd.
采购商
gcfhn
出口港
odessa
进口港
cang tan vu hp
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
114000other
金额
40299
HS编码
23064910
产品标签
rapeseed oil cake
产品描述
RAPESEED MEAL - KHÔ DẦU HẠT CẢI - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, HÀNG MỚI 100%.HÀNG PHÙ HỢP QCVN01-190:2020/BNNPTNT.
交易日期
2021/10/29
提单编号
——
供应商
——
采购商
gcfhn
出口港
vancouver bc
进口港
cang hai an
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
237300other
金额
71901.9
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
DDGS - BỘT BÃ NGÔ ( PHỤ PHẨM CHẾ BIẾN CÁC LOẠI NGŨ CỐC ).- NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, MỤC I.2.5.2/TT21/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 28/11/2019, HÀNG MỚI 100%.HÀNG PHÙ HỢP QCVN01-190:2020/BNNPTNT.
交易日期
2021/10/21
提单编号
250821stsbm15
供应商
abaqa international pte ltd.
采购商
gcfhn
出口港
san lorenzo
进口港
cang cai lan qninh
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
990other
金额
420146.1
HS编码
23040090
产品标签
soyabean solid residues,soy protein concentrate
产品描述
KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG - ĐÃ ĐƯỢC XAY, THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH CHIẾT XUẤT DẦU ĐẬU TƯƠNG, DÙNG LÀM NLSX THỨC ĂN CHĂN NUÔI.
产品描述
NGÔ HẠT ( ARGENTINE CORN) - DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, CHƯA ĐƯỢC TẨM ƯỚP, ĐÃ ĐƯỢC TÁCH HẠT, SẤY KHÔ, KHÔNG DÙNG ĐỂ RANG NỔ ( PHÙ HỢP QCVN01-190:2020/BNNPTNT, STT 2.1.1, TT 21/2019/TT-BNNPTNT)
产品描述
NGÔ HẠT ( ARGENTINE CORN) - DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, CHƯA ĐƯỢC TẨM ƯỚP, ĐÃ ĐƯỢC TÁCH HẠT, SẤY KHÔ, KHÔNG DÙNG ĐỂ RANG NỔ ( PHÙ HỢP QCVN01-190:2020/BNNPTNT, STT 2.1.1, TT 21/2019/TT-BNNPTNT)
产品描述
NGÔ HẠT ( ARGENTINE CORN) - DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI, CHƯA ĐƯỢC TẨM ƯỚP, ĐÃ ĐƯỢC TÁCH HẠT, SẤY KHÔ, KHÔNG DÙNG ĐỂ RANG NỔ ( PHÙ HỢP QCVN01-190:2020/BNNPTNT, STT 2.1.1, TT 21/2019/TT-BNNPTNT)
交易日期
2021/10/04
提单编号
020921gtd0604284
供应商
pet focus co.ltd.
采购商
gcfhn
出口港
bangkok
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
24881.722other
金额
3341
HS编码
23091090
产品标签
dog food,cat food
产品描述
MAXIME ELITE PUPPY BEEF, LAMB, CHICKEN LIVER AND MILK FLAVOUR- THỨC ĂN HOÀN CHỈNH DÙNG CHO CHÓ CON, MÃ SỐ CÔNG NHẬN : 1212-1/2021-HHC CỦA CỤC CHĂN NUÔI, HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG BAO 20KG.
交易日期
2021/10/04
提单编号
020921gtd0604284
供应商
pet focus co.ltd.
采购商
gcfhn
出口港
bangkok
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
24881.722other
金额
6922.5
HS编码
23091090
产品标签
dog food,cat food
产品描述
MAXIME PUPPY BEEF, CHICKEN LIVER AND MILK FLAVOUR- THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH CHO CHÓ CON, MÃ SỐ CÔNG NHẬN : 1214-1/2021-HHC CỦA CỤC CHĂN NUÔI, HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG BAO 20KG.