供应商
toda pharma
采购商
kim yen import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
6239.733
HS编码
38221900
产品标签
——
产品描述
Premature birth risk test, type: Toda fFN Diag, code: 1053-10, lot: I2407051, expiry date: 04/2026, packaging: 10 tests/box, brand: Toda Pharma/France, for medical use
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
toda pharma
采购商
gpc pharma s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Colombia
重量
65.1
金额
6975.21
HS编码
3822190000
产品标签
——
产品描述
DO: 11MDEBO01230066, NRO PEDIDO / ORDEN COMPRA:PRUEBAS COVID, DECLARACIÓN: 1/1 MERCANCIA NUEVA, NOS ACOGEMOS AL DECRETO
交易日期
2023/01/30
提单编号
——
供应商
toda pharma
采购商
gpc pharma s.a.s.
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Colombia
重量
65.1kg
金额
6975.21
HS编码
3822190000
产品标签
——
产品描述
NO INFO -
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
toda pharma
采购商
kim yen import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2815.23
HS编码
38221900
产品标签
——
产品描述
ĐỆM CHIẾT (DÙNG ĐỂ XÉT NGHIỆM NHANH ĐỂ PHÁT HIỆN THỂ TÍCH VI LƯỢNG CỦA NƯỚC ỐI TRONG THAI KÌ. CHỦNG LOẠI: TODA FFN DIAG.HSD: 11/07/2024.MỚI 100% @
交易日期
2023/01/17
提单编号
——
供应商
toda pharma
采购商
kim yen import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
959.7
HS编码
38221900
产品标签
——
产品描述
ĐỆM CHIẾT (DÙNG ĐỂ XÉT NGHIỆM NHANH ĐỂ PHÁT HIỆN THỂ TÍCH VI LƯỢNG CỦA NƯỚC ỐI TRONG THAI KÌ),CHỦNG LOẠI:TODA AMNIODIAG 5 CASSETTE.HSD: 11/07/2024.MỚI 100% @
交易日期
2022/11/30
提单编号
22341453im00630213
供应商
toda pharma
采购商
kite bio teknoloji sanayi ve ticaret anonim şirketi
产品描述
LABORATUVARLARDA ARAŞTIRMA TEST AMAÇLI KULLANILAN LABORATUVAR REAKTİFLERİ (GENEL LABORATUVAR KULLANIMINA YÖNELİKTİR) (BEDELSİZ VE NUMUNEDİR)
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
toda pharma
采购商
kim yen import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40274.784
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
KHAY THỬ XÉT NGHIỆM NHANH ĐỂ PHÁT HIỆN THỂ TÍCH VI LƯỢNG CỦA NƯỚC ỐI TRONG THAI KÌ (CHỦNG LOẠI: TODA FFN DIAG).1 HỘP 10 BỘ KIT.BAO GỒM: KHAY,ĐỆM CHIẾT,TĂM BÔNG,TỜ HDSD.HSD: 06/2024;09/2024.MỚI 100% @
交易日期
2022/11/22
提单编号
——
供应商
toda pharma
采购商
kim yen import export company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8124.3
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
KHAY THỬ XÉT NGHIỆM NHANH ĐỂ PHÁT HIỆN THỂ TÍCH VI LƯỢNG CỦA NƯỚC ỐI TRONG THAI KÌ (CHỦNG LOẠI:TODA AMNIODIAG 5 CASSETTE).1 HỘP 10 BỘ KIT.BAO GỒM: KHAY,ĐỆM CHIẾT,TĂM BÔNG,TỜ HDSD.HSD: 09/2024.MỚI 100% @
交易日期
2022/03/14
提单编号
——
供应商
toda pharma
采购商
kim yen import export company limited
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
1922other
金额
146118.473
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
KHAY THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH KHÁNG NGUYÊN SARS-COV-2 ( CHỦNG LOẠI: TODA CORONADIAG AG) 1 HỘP 20 BỘ KIT . BAO GỒM: KHAY, ĐỆM CHIẾT, TĂM BÔNG VÔ TRÙNG.LOT NUMBER: L2111271. HSD: 10/2023. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/14
提单编号
——
供应商
toda pharma
采购商
kim yen import export company limited
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
7640other
金额
752462.399
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
KHAY THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH KHÁNG NGUYÊN SARS-COV-2 ( CHỦNG LOẠI: TODA CORONADIAG AG).1 HỘP 20 BỘ KIT. BAO GỒM: KHAY, ĐỆM CHIẾT, TĂM BÔNG VÔ TRÙNG.HSD: 11/2023. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/11
提单编号
——
供应商
toda pharma
采购商
kim yen import export company limited
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
1859other
金额
146054.732
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
KHAY THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH KHÁNG NGUYÊN SARS-COV-2 ( CHỦNG LOẠI: TODA CORONADIAG AG).1 HỘP 20 BỘ KIT. BAO GỒM: KHAY, ĐỆM CHIẾT, TĂM BÔNG VÔ TRÙNG.LOT NUMBER: I2112204. .HSD: 11/2023. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/10
提单编号
——
供应商
toda pharma
采购商
kim yen import export company limited
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
4752other
金额
1911.268
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
KHAY THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH KHÁNG NGUYÊN SARS-COV-2 ( CHỦNG LOẠI: TODA CORONADIAG AG).1 HỘP 20 BỘ KIT. BAO GỒM: KHAY, ĐỆM CHIẾT, TĂM BÔNG VÔ TRÙNG.LOT NUMBER: I2112111. .HSD: 11/2023. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/10
提单编号
——
供应商
toda pharma
采购商
kim yen import export company limited
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
4752other
金额
367551.62
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
KHAY THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH KHÁNG NGUYÊN SARS-COV-2 ( CHỦNG LOẠI: TODA CORONADIAG AG).1 HỘP 20 BỘ KIT. BAO GỒM: KHAY, ĐỆM CHIẾT, TĂM BÔNG VÔ TRÙNG.LOT NUMBER: I2112111. .HSD: 11/2023. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/02
提单编号
——
供应商
toda pharma
采购商
kim yen import export company limited
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
15870other
金额
1535163.388
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
KHAY THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH KHÁNG NGUYÊN SARS-COV-2 ( CHỦNG LOẠI: TODA CORONADIAG AG).1 HỘP 20 BỘ KIT. BAO GỒM: KHAY, ĐỆM CHIẾT, TĂM BÔNG VÔ TRÙNG.HSD: 11/2023. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/03/02
提单编号
——
供应商
toda pharma
采购商
kim yen import export company limited
出口港
other fr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
4210other
金额
383790.847
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
KHAY THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH KHÁNG NGUYÊN SARS-COV-2 ( CHỦNG LOẠI: TODA CORONADIAG AG).1 HỘP 20 BỘ KIT. BAO GỒM: KHAY, ĐỆM CHIẾT, TĂM BÔNG VÔ TRÙNG.HSD: 11/2023. HÀNG MỚI 100% @
toda pharma是一家土耳其供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于土耳其原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-08-23,toda pharma共有18笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。