产品描述
MIXED RUBBER - UNVULCANIZED (PLASTIC) HETEROGENEOUS SHEET <0.5M2, USED TO COVER THE SURFACE OF CONVEYOR BELTS, SHOE SOLE PRODUCTION, NO BRAND. 100% NEW
交易日期
2023/03/11
提单编号
——
供应商
cren corp.
采购商
blue ocean industrial trading co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26200
金额
11594.4
HS编码
40059190
产品标签
rubber compound
产品描述
CAO SU HỖN HỢP( MUỘI THAN, BUTADIENE POLYMER, POLYVINYL CHLORYDE,CHẤT HÓA DẺO,PHỤ GIA)-CHƯA LƯU HÓA (DẺO) TẤM KHÔNG ĐỒNG NHẤT<0.5M2, DÙNG CÁN PHỦ BỀ MẶT BĂNG TẢI, SX ĐẾ GIÀY, KHÔNG NHÃN HIỆU. MỚI 100% @
交易日期
2023/03/11
提单编号
260223nghcm-403-001-23jp
供应商
cren corp.
采购商
blue ocean industrial trading co.,ltd
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
24155kg
金额
11594.4
HS编码
40059190
产品标签
rubber compound
产品描述
MIXED RUBBER (CARBON BLACK, BUTADIENE POLYMER, POLYVINYL CHLORIDE, PLASTICIZERS, ADDITIVES)-UNVULCANIZED (PLASTICIZER) HETEROGENEOUS SHEET<0.5M2, CONVEYOR SURFACE COATING, SHOE SOLE MAKER, NO LABEL BRAND. 100% NEW
交易日期
2022/06/02
提单编号
——
供应商
cren corp.
采购商
blue ocean industrial trading co.,ltd
出口港
nagoya aichi jp
进口港
cang icd phuoclong vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
23210other
金额
11335
HS编码
40059190
产品标签
rubber compound
产品描述
CAO SU HỖN HỢP( MUỘI THAN, BUTADIENE POLYMER, POLYVINYL CHLORYDE, CHẤT HÓA DẺO, PHỤ GIA)-CHƯA LƯU HÓA (DẺO) TẤM KHÔNG ĐỒNG NHẤT <0.5M2, DÙNG CÁN PHỦ BỀ MẶT BĂNG TẢI, SX ĐẾ GIÀY, KO NHÃN HIỆU. MỚI 100% @
交易日期
2022/05/05
提单编号
——
供应商
cren corp.
采购商
blue ocean industrial trading co.,ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
25539other
金额
18718.366
HS编码
39019090
产品标签
ethylene-vinyl copolymers
产品描述
HẠT NHỰA HDPE TÁI SINH LOẠI 2, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM NHỰA, HÀNG ĐÓNG TRONG BAO ( HDPE IN 200 OFF GRADE) . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
200122011ba07451
供应商
cren corp.
采购商
công ty tnhh thương mại công nghiệp đại dương xanh
出口港
nagoya aichi
进口港
cang icd phuoclong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
12000other
金额
3300
HS编码
90248010
产品标签
tester
产品描述
MÁY THỬ ĐỘ ĐÀN HỒI CAO SU SHINKO-JSR, 360V-50HZ . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
200122011ba07451
供应商
cren corp.
采购商
công ty tnhh thương mại công nghiệp đại dương xanh
出口港
nagoya aichi
进口港
cang icd phuoclong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
12000other
金额
250
HS编码
85371099
产品标签
controller,cutterbar
产品描述
BẢNG PHÂN PHỐI ĐIỆN DÙNG CHO MÁY CÁN TRỤC CAO SU. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/11
提单编号
200122011ba07451
供应商
cren corp.
采购商
công ty tnhh thương mại công nghiệp đại dương xanh
出口港
nagoya aichi
进口港
cang icd phuoclong
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
12000other
金额
6000
HS编码
84775910
产品标签
3d printers
产品描述
MÁY CÁN CAO SU, 1 TRỤC, 360V - 50HZ, SHINKO - RLR-3 . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2022/02/09
提单编号
170122yhhcm-406-001-22jp
供应商
cren corp.
采购商
công ty tnhh thương mại công nghiệp đại dương xanh
出口港
yokohama kanagawa
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
27009other
金额
20693.07
HS编码
39019090
产品标签
ethylene-vinyl copolymers
产品描述
HẠT NHỰA HDPE TÁI SINH LOẠI 2, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM NHỰA, HÀNG ĐÓNG TRONG BAO ( HDPE IN 200 OFF GRADE) . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/25
提单编号
——
供应商
cren corp.
采购商
blue ocean industrial trading co.,ltd
出口港
yokohama kanagawa jp
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18082.431
HS编码
39012000
产品标签
polyethylene
产品描述
HẠT NHỰA HDPE DẠNG NGUYÊN SINH, DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM NHỰA ( HDPE JN 200 OFF GRADE) . HÀNG MỚI 100% @